Slide bài giảng Ngữ văn 12 chân trời Bài 1: Xuân Diệu (Hoài Thanh – Hoài Chân)
Slide điện tử Bài 1: Xuân Diệu (Hoài Thanh – Hoài Chân). Trình bày với các hiệu ứng hiện đại, hấp dẫn. Giúp học sinh hứng thú học bài. Học nhanh, nhớ lâu. Có tài liệu này, hiệu quả học tập của môn Ngữ văn 12 Chân trời sẽ khác biệt
Bạn chưa đủ điều kiện để xem được slide bài này. => Xem slide bài mẫu
Tóm lược nội dung
BÀI 1. NHỮNG SẮC ĐIỆU THI CA
ĐỌC KẾT NỐI CHỦ ĐIỂM. XUÂN DIỆU
Câu 1: Trong đoạn trích, tác giả đã dùng những từ ngữ, hình ảnh nào để bàn về đặc điểm sáng tác của Xuân Diệu? Theo bạn, thơ Xuân Diệu thuộc phong cách sáng tác cổ điển hay lãng mạn? Căn cứ vào đâu để khẳng định như vậy?
Bài làm rút gọn:
- Trong đoạn trích, tác giả đã dùng:
+ Hình ảnh: "nguồn sống rào rạt”,…
+ Từ ngữ: có duyên, vội vàng, cuống quýt,…
- Phong cách sáng tác: lãng mạn.
- Căn cứ:
+ Nội dung:
Nổi bật là những bài thơ về tình yêu, tuổi trẻ và sự sống.
Tập trung thể hiện những cảm xúc, suy tư của con người trước cuộc sống.
Quan niệm sống mới mẻ, tích cực: "Thà một phút huy hoàng rồi chợt tắt/Còn hơn buồn le lói suốt trăm năm".
+ Hình thức nghệ thuật:
Ngôn ngữ thơ giàu sức gợi tả, gợi cảm.
Nhiều thể thơ khác nhau, chủ yếu là thơ thất ngôn và thơ tự do.
Giọng thơ đa dạng, thể hiện nhiều cung bậc cảm xúc.
Hình ảnh thơ sáng tạo, độc đáo.
Câu 2: Bạn nhận xét gì về cách tác giả so sánh hình ảnh “con cò" trong thơ Xuân Diệu với hình ảnh “con cò" trong thơ Vương Bột?
Bài làm rút gọn:
- Hình ảnh “con cò trắng” trong thơ Xuân Diệu:
+ Mang đậm dấu ấn của phong cách thơ Mới.
+ Gợi tả cảnh vật đồng quê Việt Nam thanh bình, yên ả.
+ Bộc lộ tâm trạng buồn thương, bâng khuâng của nhà thơ trước cảnh vật quê hương.
+ Thể hiện sự tinh tế trong việc quan sát và cảm nhận cảnh vật thiên nhiên.
- Hình ảnh “con cò lẻ loi” trong thơ Vương Bột:
+ Thể hiện sự cô đơn, lạc lõng của con người trước cảnh vật thiên nhiên rộng lớn.
+ Mang đậm dấu ấn của phong cách thơ cổ điển.
+ Bộc lộ tâm trạng buồn sầu, tiếc nuối của nhà thơ trước sự đổi thay của thời gian.
+ Gợi tả cảnh hoàng hôn trên sông Trường Giang buồn tẻ, ảm đạm.
Câu 3: “Người đã tới giữa chúng ta với một y phục tối tân và chúng ta đã rụt rè không muốn làm thân với con người có hình thức phương xa ấy". Hãy tìm hiểu thêm về phong trào Thơ mới để giải thích nhận định này của tác giả đoạn trích.
Bài làm rút gọn:
1. Bối cảnh:
- Đầu thế kỷ XX: Việt Nam chịu ảnh hưởng của văn hóa phương Tây.
- Nhu cầu đổi mới: xuất hiện trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là văn học.
2. Phong trào Thơ Mới:
- Thời gian: 1932 - 1945.
- Mở đầu: Thế Lữ với bài thơ "Nhớ rừng".
- Nhân vật tiêu biểu: Xuân Diệu, Hàn Mặc Tử, Lưu Trọng Lư, Huy Cận, v.v.
- Đặc điểm:
(1) Nội dung:
+ Quan niệm sống mới mẻ, tích cực: "Thà một phút huy hoàng rồi chợt tắt/Còn hơn buồn le lói suốt trăm năm".
+ Bộc lộ những cảm xúc chủ quan, mới mẻ của con người trước cuộc sống.
+ Nổi bật là những bài thơ về tình yêu, tuổi trẻ và sự sống.
(2) Hình thức nghệ thuật:
+ Ngôn ngữ thơ giàu sức gợi tả, gợi cảm.
+ Sử dụng nhiều thể thơ khác nhau, chủ yếu là thơ thất ngôn và thơ tự do.
+ Giọng thơ đa dạng, thể hiện nhiều cung bậc cảm xúc.
+ Hình ảnh thơ sáng tạo, độc đáo.
3. Giải thích nhận định:
- "Y phục tối tân": tượng trưng cho phong cách thơ mới mẻ, khác biệt so với thơ ca truyền thống.
- "Rụt rè không muốn làm thân": thể hiện sự e dè, ngại ngùng của những người yêu thơ truyền thống trước những đổi mới trong thơ ca.
4. Lý do:
- Thơ Mới:
+ Đề cập đến những chủ đề mới mẻ, khác biệt so với thơ ca truyền thống.
+ Sử dụng nhiều thể thơ mới, ngôn ngữ thơ mới, hình ảnh thơ mới.
+ Giọng thơ mới, thể hiện nhiều cung bậc cảm xúc.
- Sự khác biệt:
+ Khác biệt về nội dung, hình thức nghệ thuật.
+ Khác biệt về quan niệm thẩm mỹ.
5. Kết luận:
-> Nhận định của tác giả cho thấy sự khác biệt giữa Thơ Mới - một luồng gió mới trong thơ ca Việt Nam, góp phần quan trọng vào sự đổi mới của thơ ca Việt Nam; và thơ ca truyền thống.