Tìm từ trái nghĩa với mỗi từ dưới đây...
11. Tìm từ trái nghĩa với mỗi từ dưới đây:
TỪ | TỪ TRÁI NGHĨA |
Chân thành | giả dối, dối trá |
Cở mở | chặt chẽ |
Bi quan | lạc quan |
Tĩnh lặng | ồn ào |
ẩm ướt | khô khan |
đắng cay | ngọt bùi |
Từ khóa tìm kiếm Google: phát triển năng lực ngữ văn 7 tập 1, bài 10 cảm nghĩ trong đêm thanh tĩnh, ngẫu nhiên viết nhân buổi mới về quê, từ trái nghĩa, luyện nói văn biểu cảm về sự vật con người
Bình luận