Put the words below to the correct column in the table
DẠNG 1. PRONUNCIATION AND VOCABULARY
Exercise 1. Put the words below to the correct column in the table.
(Đặt các từ dưới đây vào đúng cột trong bảng)
sit, deep, drink, team, free, fish
/I/ | /i:/ |
Exercise 2. Complete the sentences with the words below.
(Hoàn thành các câu với các từ dưới đây)
temperature, athletics, cycling, moustache, tired, short, unhealthy, round, football
a. The __________ outside is freezing today.
b. After a long day at work, I feel __________.
c. Eating junk food regularly can lead to __________ habits.
d. He plays __________ professionally.
e. She excels in __________ and has won several medals.
f. They enjoy going for long __________ trips on weekends.
g. Someone who is not tall: __________
h. A person with a circular shape: __________
i. Facial hair above the upper lip: __________
Exercise 3. Match the words on the left with their corresponding definitions on the right.
(Nối các từ ở bên trái với định nghĩa tương ứng của chúng ở bên phải)
1. Stormy [ ] A. Covered in clouds; lacking sunshine.
2. Cloudy [ ] B. Characterized by strong winds, rain, or other severe weather conditions.
3. Foggy [ ] C. Thick mist that reduces visibility.
4. Boat [ ] D. A small watercraft propelled by oars, paddles, or sails.
5. Bus [ ] E. A large motor vehicle used for carrying passengers along a fixed route.
6. Cable car [ ] F. A transportation system that consists of vehicles suspended on cables.
7. Ferry [ ] G. A vessel used to transport passengers, vehicles, or goods across bodies of water.
Exercise 1.
/I/ | /i:/ |
sit, drink, fish | deep, free, team |
Exercise 2.
a. The temperature outside is freezing today.
b. After a long day at work, I feel tired.
c. Eating junk food regularly can lead to unhealthy habits.
d. He plays football professionally.
e. She excels in athletics and has won several medals.
f. They enjoy going for long cycling trips on weekends.
g. Someone who is not tall: short.
h. A person with a circular shape: round.
i. Facial hair above the upper lip: moustache.
Exercise 3.
1. Stormy [ B ] B. Characterized by strong winds, rain, or other severe weather conditions.
2. Cloudy [ A ] A. Covered in clouds; lacking sunshine.
3. Foggy [ C ] C. Thick mist that reduces visibility.
4. Boat [ D ] D. A small watercraft propelled by oars, paddles, or sails.
5. Bus [ E ] E. A large motor vehicle used for carrying passengers along a fixed route.
6. Cable car [ F ] F. A transportation system that consists of vehicles suspended on cables.
7. Ferry [ G ] G. A vessel used to transport passengers, vehicles, or goods across bodies of water.
Xem toàn bộ: Đề cương ôn tập Tiếng Anh 6 Friends Plus học kì 2
Giải những bài tập khác
Giải bài tập những môn khác
Giải sgk 6 KNTT
Giải SBT lớp 6 kết nối tri thức
Giải SBT ngữ văn 6 kết nối tri thức
Giải SBT Toán 6 kết nối tri thức
Giải SBT Khoa học tự nhiên 6 kết nối tri thức
Giải SBT Lịch sử và địa lí 6 kết nối tri thức
Giải SBT tin học 6 kết nối tri thức
Giải SBT công dân 6 kết nối tri thức
Giải SBT công nghệ 6 kết nối tri thức
Giải SBT tiếng Anh 6 kết nối tri thức
Giải SBT hoạt động trải nghiệm 6 kết nối tri thức
Giải SBT âm nhạc 6 kết nối tri thức
Giải SBT mĩ thuật 6 kết nối tri thức
Bình luận