Đề cương ôn tập Tiếng Anh 6 Friends Plus học kì 2
Đề cương ôn tập môn Tiếng Anh 6 bộ sách Chân trời sáng tạo mới là tài liệu giúp các em ôn tập củng cố lại toàn bộ kiến thức được của môn Tiếng Anh 6. Tài liệu bao gồm các kiến thức trọng tâm, giúp các bạn ôn tập lại lý thuyết và luyện tập các dạng bài khác nhau để chuẩn bị tốt cho kì thi cuối kì 2 sắp tới. Sau đây mời các em tham khảo đề cương chi tiết
A. KIẾN THỨC TRỌNG TÂM
UNIT 5. FOOD AND HEALTH | |
Vocabulary | 1. Food (Đồ ăn)
2. Adjectives: Health (Tính từ: sức khoẻ)
|
Pronunciation | Pronunciation: Short and long vowels /I/ and /i:/ (Phát âm: Nguyên âm ngắn và nguyên âm dài /I/, /i:/) |
Grammar | 1. Countable and uncountable nouns: some, any, much, many and a lot of (Danh từ đếm được và danh từ không đếm được: some, any, much, many and a lot of)
2. Verb-ing 3. Imperatives (Câu mệnh lệnh) Add some sugar! Give it to me! Have some drinks! 4. Should / shouldn’t (Nên và không nên) Chúng ta sử dụng should và should not để đưa ra lời khuyên hoặc nói về những gì chúng ta cho là đúng hay sai |
Skills | 1. Listening: Adjectives: Health I can understand specific information in interviews about health (Tôi có thể hiểu thông tin cụ thể trong các cuộc phỏng vấn về sức khỏe) 2. Speaking: In a cafe I can order food and drink in a cafe (Tôi có thể gọi thức ăn và đồ uống trong một quán cà phê) 3. Reading: Sumo wrestlers I can summarise a text (Tôi có thể tóm tắt một văn bản) 4. Writing: A food blog I can write a food blog using sequencing words (Tôi có thể viết blog về ẩm thực bằng cách sử dụng các từ sắp xếp theo thứ tự) |
UNIT 6. SPORTS | |
Vocabulary | 1. Sports (Thể thao)
|
Pronunciation | -ed endings (Âm -ed cuối từ) /t/: practised, watched /d/: travelled, played /id/: started, decided |
Grammar | 1. there was(n’t), there were(n’t), was(n’t), were(n’t) 2. Past simple: affirmative - Past time expressions (Quá khứ đơn: câu khẳng định - Những cách biểu đạt trong quá khứ) Động từ tobe: S + was/were + … Động từ thường: S + V2/ed + … |
Skills | 1. Listening: X Games: Regular and irregular verbs I can understand specific information in a programme about the X Games (Tôi có thể hiểu thông tin cụ thể trong một chương trình về X Games) 2. Speaking: Last weekend I can talk about what I did at the weekend (Tôi có thể nói về những gì tôi đã làm vào cuối tuần) 3. Reading: The Olympics then and now I can read for specific information (Tôi có thể đọc để biết thông tin cụ thể) 4. Writing: A sports star I can write a profile of a sports star using paragraphs (Tôi có thể viết tiểu sử của một ngôi sao thể thao bằng các đoạn văn) |
UNIT 7. GROWING UP | |
Vocabulary | 1. Describing people (Miêu tả con người)
2. Life events (Những sự kiện trong cuộc đời)
|
Pronunciation | Pronunciation: diphthongs (Phát âm: Nguyên âm đôi) |
Grammar | Past simple: affirmative, negative and questions (Quá khứ đơn: câu khẳng định, câu phủ định và câu hỏi)
(+) S + was/were + … (-) S + was not/were not + … (?) Was/Were + S + …?
(+) S + V2/ed + … (-) S + did not/didn’t + V (nguyên thể) + … (?) Did + S + verb (nguyên thể)? |
Skills | 1. Listening: Life events I can listen for specific biographical information (Tôi có thể nghe thông tin tiểu sử cụ thể) 2. Speaking: Role-play: an interview with a famous person I can role-play an interview with a famous person (Tôi có thể đóng vai một cuộc phỏng vấn với một người nổi tiếng) 3. Reading: Childhood photos I can understand the general idea of a text (Tôi có thể hiểu ý tưởng chung của một văn bản) 4. Writing: A description of a person I can describe a person’s physical appearance and behaviour (Tôi có thể mô tả ngoại hình và hành vi của một người) |
UNIT 8. GOING AWAY | |
Vocabulary | 1. Means of transport (Phương tiện giao thông)
2. Weather conditions (Điều kiện thời tiết)
|
Pronunciation | Question stress and rhythm (Trọng âm và nhịp điệu của câu hỏi) |
Grammar | 1. be going to: affirmative, negative and questions (be going to: câu khẳng định, câu phủ định và câu hỏi) (+) S + be going to + V (-) S + be not going to + V (?) Be + S + going to + V 2. will and won’t WILL và WON’T là trợ động từ khuyết thiếu dùng cho thì tương lai đơn nói về những sự việc sẽ xảy ra trong tương lai nhưng không có kế hoạch hay dự định nào trước thời điểm nói. 3. First conditional - Complex sentences (Câu điều kiện loại 1 - Câu phức) If + S + V (present simple), S + V (future simple) |
Skills | 1. Listening: Weather conditions I can ask and answer about the weather (Tôi có thể hỏi và trả lời về thời tiết) 2. Speaking: Offers and promises I can make offers and promises (Tôi có thể đưa ra lời đề nghị và lời hứa) 3. Reading: Summer holidays I can read for detailed information (Tôi có thể đọc để biết thông tin chi tiết) 4. Writing: A postcard I can write a postcard about my visit (Tôi có thể viết một tấm bưu thiếp về chuyến thăm của tôi) |
Giải bài tập những môn khác
Giải sgk 6 KNTT
Giải SBT lớp 6 kết nối tri thức
Giải SBT ngữ văn 6 kết nối tri thức
Giải SBT Toán 6 kết nối tri thức
Giải SBT Khoa học tự nhiên 6 kết nối tri thức
Giải SBT Lịch sử và địa lí 6 kết nối tri thức
Giải SBT tin học 6 kết nối tri thức
Giải SBT công dân 6 kết nối tri thức
Giải SBT công nghệ 6 kết nối tri thức
Giải SBT tiếng Anh 6 kết nối tri thức
Giải SBT hoạt động trải nghiệm 6 kết nối tri thức
Giải SBT âm nhạc 6 kết nối tri thức
Giải SBT mĩ thuật 6 kết nối tri thức
Bình luận