Giải bài tự kiểm tra cuối học kì I
1.
Viết số | Đọc số |
128 313 | Một trăm hai mươi tám nghìn ba trăm mười ba |
20 568 715 | Hai mươi triệu năm trăm sáu mươi tám nghìn bảy trăm mười lăm |
32 070 408 | Ba mươi hai triệu không trăm bảy mươi nghìn bốn trăm linh tám |
5 006 174 | Năm triệu không trăm linh sáu nghìn một trăm bảy mươi tư |
3 205 117 | Ba triệu hai trăm linh năm nghìn một trăm mười bảy |
100 400 571 | Một trăm triệu bốn trăm nghìn năm trăm bảy mươi mốt |
2. Kết quả là :
a) 806293
b) 12408.
3.
a) C | b) B | c) D | d) B |
4.
a) AD, MN, BC
b) AD, BC.
5. Kết quả:
a) x = 207
b) x = 25272.
6. Đáp số : 665m2.
7. Đáp số: 36.
Xem toàn bộ: Toán lớp 4: Bài tự kiểm tra cuối học kì I
Giải những bài tập khác
Giải bài tập những môn khác
Giải sgk lớp 4 KNTT
Giải tiếng việt 4 KNTT
Tuyển tập văn mẫu lớp 4 KNTT
Giải tiếng việt 4 tập 1 KNTT
Giải tiếng việt 4 tập 2 KNTT
Giải toán 4 KNTT
Giải toán 4 tập 1 KNTT
Giải toán 4 tập 2 KNTT
Giải đạo đức 4 KNTT
Giải lịch sử và địa lí 4 KNTT
Giải khoa học 4 KNTT
Giải công nghệ 4 KNTT
Giải tin học 4 KNTT
Giải âm nhạc 4 KNTT
Giải mĩ thuật 4 KNTT
Giải HĐTN 4 KNTT
Giải sgk lớp 4 CTST
Giải tiếng việt 4 CTST
Giải tiếng việt 4 tập 1 CTST
Giải tiếng việt 4 tập 2 CTST
Tuyển tập văn mẫu lớp 4 CTST
Giải toán 4 CTST
Giải toán 4 tập 1 CTST
Giải toán 4 tập 2 CTST
Giải đạo đức 4 CTST
Giải khoa học 4 CTST
Giải lịch sử và địa lí 4 CTST
Giải công nghệ 4 CTST
Giải tin học 4 CTST
Giải âm nhạc 4 CTST
Giải mĩ thuật 4 CTST bản 1
Giải mĩ thuật 4 CTST bản 2
Giải HĐTN 4 CTST bản 1
Giải HĐTN 4 CTST bản 2
Bình luận