Đáp án Sinh học 11 Chân trời bài 9 Hô hấp ở động vật

Đáp án bài 9 Hô hấp ở động vật. Bài giải được trình bày ngắn gọn, chính xác giúp các em học Sinh học 11 Chân trời sáng tạo dễ dàng. Từ đó, hiểu bài và vận dụng vào các bài tập khác. Đáp án chuẩn chỉnh, rõ ý, dễ tiếp thu. Kéo xuống dưới để xem chi tiết


Nếu chưa hiểu - hãy xem: => Lời giải chi tiết ở đây

BÀI 9. HÔ HẤP Ở ĐỘNG VẬT

HOẠT ĐỘNG MỞ ĐẦU

CH: Tế bào hồng cầu trong máu có vai trò vận chuyển HOẠT ĐỘNG MỞ ĐẦUCH: Tế bào hồng cầu trong máu có vai trò vận chuyển  từ phổi đến các tế bào và vận chuyển  từ tế bào về phổi. Tại sao những người sống ở vùng núi cao có số lượng hồng cầu trong máu lại tăng lên so với khi sống ở vùng đồng bằngĐáp án chuẩn:Không khí trên cao áp lực thấp, nên khả năng kết hợp của oxi với hemoglobin (Hb) thấp. Vì vậy, số lượng hồng cầu tăng để đảm bảo cung cấp đủ oxi cho hoạt động của con người.I. VAI TRÒ CỦA HÔ HẤP Ở ĐỘNG VẬTCH 1: Tại sao ở động vật, quá trình trao đổi  và  giữa cơ thể và môi trường luôn diễn ra?Đáp án chuẩn:Đưa oxy vào tế bào để sản xuất ATP cho hoạt động sống và loại bỏ cacbonic độc hại khỏi cơ thể.CH 2: Quan sát Hình 9.1, hãy nêu mối liên hệ giữa các giai đoạn trong quá trình hô hấpĐáp án chuẩn:- Thông khí ở phổi: Duy trì nồng độ O₂ và CO₂ trong không khí phế nang ở mức thích hợp cho sự trao đổi khí.- Sự trao đổi khí ở phổi: O₂ từ không khí phế nang khuếch tán vào máu, CO₂ khuếch tán từ máu vào không khí phế nang. Máu sau khi ra khỏi phổi mang nhiều O₂ và ít CO₂ hơn.- Sự trao đổi khí ở tế bào: O₂ khuếch tán từ mao mạch vào nước mô rồi vào tế bào, CO₂ khuếch tán từ tế bào vào nước mô rồi vào mao mạch.II. CÁC HÌNH THỨC TRAO ĐỔI KHÍCH 3: Quan sát Hình 9.2, hãy trình bày hình thức trao đổi khí ở giun đấtĐáp án chuẩn:Quá trình trao đổi khí ở giun đất diễn ra qua da và mang, O₂ khuếch tán từ môi trường vào máu, CO₂ khuếch tán từ máu ra môi trường. Bề mặt ẩm ướt giúp hoà tan các chất khí, và nhiều mao mạch máu giúp vận chuyển oxy hoà tan đi khắp cơ thể.Luyện tập: Giải thích vì sao sau cơn mưa lớn giun đất thường chui hết lên khỏi mặt đất.Đáp án chuẩn:Giun đất, giống như các sinh vật khác, hít thở bằng không khí. Dù sống dưới đất, nhưng dưới đó vẫn có đủ không khí để giun hít thở. Trong trời mưa, đất thấm nước khiến lượng không khí giảm, khiến giun phải ngoi lên mặt đất để thở.CH 4: Quan sát Hình 9.3, hãy trình bày hình thức trao đổi khí ở côn trùngĐáp án chuẩn:Ở côn trùng, hệ thống ống khí dẫn không khí qua các lỗ thở. O₂ từ ngoài vào ống khí lớn, qua các ống nhỏ đến tế bào; CO₂ từ tế bào qua các ống nhỏ đến ống khí lớn và ra ngoài qua lỗ thở.CH 5: Quan sát Hình 9.4, hãy trình bày hình thức trao đổi khí ở cáĐáp án chuẩn:Trao đổi khí ở cá diễn ra nhờ mang. Mang cá có các phiến mang với hệ thống mao mạch. Máu chảy trong mao mạch ngược chiều dòng nước, giúp cá lấy khoảng 80% O₂. O₂ từ nước vào mao mạch ở mang, theo tuần hoàn đến tế bào. CO₂ từ tế bào theo tuần hoàn đến mao mạch ở mang, khuếch tán ra nước.CH 6: Quan sát Hình 9.5, hãy trình bày hình thức trao đổi khí ở người.Đáp án chuẩn:- Hoạt động của lồng ngực và cơ hô hấp giúp hít vào và thở ra, đổi mới không khí trong phổi.- Trao đổi khí ở phổi: O₂ khuếch tán từ phế nang vào máu, CO₂ khuếch tán từ máu vào phế nang.- Trao đổi khí ở tế bào: O₂ khuếch tán từ máu vào tế bào, CO₂ khuếch tán từ tế bào vào máu.CH 7: Quan sát Hình 9.7, hãy trình bày hình thức trao đổi khí ở chimĐáp án chuẩn:Chim trao đổi khí bằng phổi và túi khí. Túi khí là khoang rỗng chứa khí, phổi có ống khí với mao mạch bao quanh. Hệ thống ống khí thông với túi khí. Chim hít vào và thở ra đều lấy được O₂, nên hiệu suất hô hấp cao.III. BẢO VỆ SỨC KHỎE HỆ HÔ HẤP từ phổi đến các tế bào và vận chuyển HOẠT ĐỘNG MỞ ĐẦUCH: Tế bào hồng cầu trong máu có vai trò vận chuyển  từ phổi đến các tế bào và vận chuyển  từ tế bào về phổi. Tại sao những người sống ở vùng núi cao có số lượng hồng cầu trong máu lại tăng lên so với khi sống ở vùng đồng bằngĐáp án chuẩn:Không khí trên cao áp lực thấp, nên khả năng kết hợp của oxi với hemoglobin (Hb) thấp. Vì vậy, số lượng hồng cầu tăng để đảm bảo cung cấp đủ oxi cho hoạt động của con người.I. VAI TRÒ CỦA HÔ HẤP Ở ĐỘNG VẬTCH 1: Tại sao ở động vật, quá trình trao đổi  và  giữa cơ thể và môi trường luôn diễn ra?Đáp án chuẩn:Đưa oxy vào tế bào để sản xuất ATP cho hoạt động sống và loại bỏ cacbonic độc hại khỏi cơ thể.CH 2: Quan sát Hình 9.1, hãy nêu mối liên hệ giữa các giai đoạn trong quá trình hô hấpĐáp án chuẩn:- Thông khí ở phổi: Duy trì nồng độ O₂ và CO₂ trong không khí phế nang ở mức thích hợp cho sự trao đổi khí.- Sự trao đổi khí ở phổi: O₂ từ không khí phế nang khuếch tán vào máu, CO₂ khuếch tán từ máu vào không khí phế nang. Máu sau khi ra khỏi phổi mang nhiều O₂ và ít CO₂ hơn.- Sự trao đổi khí ở tế bào: O₂ khuếch tán từ mao mạch vào nước mô rồi vào tế bào, CO₂ khuếch tán từ tế bào vào nước mô rồi vào mao mạch.II. CÁC HÌNH THỨC TRAO ĐỔI KHÍCH 3: Quan sát Hình 9.2, hãy trình bày hình thức trao đổi khí ở giun đấtĐáp án chuẩn:Quá trình trao đổi khí ở giun đất diễn ra qua da và mang, O₂ khuếch tán từ môi trường vào máu, CO₂ khuếch tán từ máu ra môi trường. Bề mặt ẩm ướt giúp hoà tan các chất khí, và nhiều mao mạch máu giúp vận chuyển oxy hoà tan đi khắp cơ thể.Luyện tập: Giải thích vì sao sau cơn mưa lớn giun đất thường chui hết lên khỏi mặt đất.Đáp án chuẩn:Giun đất, giống như các sinh vật khác, hít thở bằng không khí. Dù sống dưới đất, nhưng dưới đó vẫn có đủ không khí để giun hít thở. Trong trời mưa, đất thấm nước khiến lượng không khí giảm, khiến giun phải ngoi lên mặt đất để thở.CH 4: Quan sát Hình 9.3, hãy trình bày hình thức trao đổi khí ở côn trùngĐáp án chuẩn:Ở côn trùng, hệ thống ống khí dẫn không khí qua các lỗ thở. O₂ từ ngoài vào ống khí lớn, qua các ống nhỏ đến tế bào; CO₂ từ tế bào qua các ống nhỏ đến ống khí lớn và ra ngoài qua lỗ thở.CH 5: Quan sát Hình 9.4, hãy trình bày hình thức trao đổi khí ở cáĐáp án chuẩn:Trao đổi khí ở cá diễn ra nhờ mang. Mang cá có các phiến mang với hệ thống mao mạch. Máu chảy trong mao mạch ngược chiều dòng nước, giúp cá lấy khoảng 80% O₂. O₂ từ nước vào mao mạch ở mang, theo tuần hoàn đến tế bào. CO₂ từ tế bào theo tuần hoàn đến mao mạch ở mang, khuếch tán ra nước.CH 6: Quan sát Hình 9.5, hãy trình bày hình thức trao đổi khí ở người.Đáp án chuẩn:- Hoạt động của lồng ngực và cơ hô hấp giúp hít vào và thở ra, đổi mới không khí trong phổi.- Trao đổi khí ở phổi: O₂ khuếch tán từ phế nang vào máu, CO₂ khuếch tán từ máu vào phế nang.- Trao đổi khí ở tế bào: O₂ khuếch tán từ máu vào tế bào, CO₂ khuếch tán từ tế bào vào máu.CH 7: Quan sát Hình 9.7, hãy trình bày hình thức trao đổi khí ở chimĐáp án chuẩn:Chim trao đổi khí bằng phổi và túi khí. Túi khí là khoang rỗng chứa khí, phổi có ống khí với mao mạch bao quanh. Hệ thống ống khí thông với túi khí. Chim hít vào và thở ra đều lấy được O₂, nên hiệu suất hô hấp cao.III. BẢO VỆ SỨC KHỎE HỆ HÔ HẤP từ tế bào về phổi. Tại sao những người sống ở vùng núi cao có số lượng hồng cầu trong máu lại tăng lên so với khi sống ở vùng đồng bằng

Đáp án chuẩn:

Không khí trên cao áp lực thấp, nên khả năng kết hợp của oxi với hemoglobin (Hb) thấp. Vì vậy, số lượng hồng cầu tăng để đảm bảo cung cấp đủ oxi cho hoạt động của con người.

I. VAI TRÒ CỦA HÔ HẤP Ở ĐỘNG VẬT

CH 1: Tại sao ở động vật, quá trình trao đổi HOẠT ĐỘNG MỞ ĐẦUCH: Tế bào hồng cầu trong máu có vai trò vận chuyển  từ phổi đến các tế bào và vận chuyển  từ tế bào về phổi. Tại sao những người sống ở vùng núi cao có số lượng hồng cầu trong máu lại tăng lên so với khi sống ở vùng đồng bằngĐáp án chuẩn:Không khí trên cao áp lực thấp, nên khả năng kết hợp của oxi với hemoglobin (Hb) thấp. Vì vậy, số lượng hồng cầu tăng để đảm bảo cung cấp đủ oxi cho hoạt động của con người.I. VAI TRÒ CỦA HÔ HẤP Ở ĐỘNG VẬTCH 1: Tại sao ở động vật, quá trình trao đổi  và  giữa cơ thể và môi trường luôn diễn ra?Đáp án chuẩn:Đưa oxy vào tế bào để sản xuất ATP cho hoạt động sống và loại bỏ cacbonic độc hại khỏi cơ thể.CH 2: Quan sát Hình 9.1, hãy nêu mối liên hệ giữa các giai đoạn trong quá trình hô hấpĐáp án chuẩn:- Thông khí ở phổi: Duy trì nồng độ O₂ và CO₂ trong không khí phế nang ở mức thích hợp cho sự trao đổi khí.- Sự trao đổi khí ở phổi: O₂ từ không khí phế nang khuếch tán vào máu, CO₂ khuếch tán từ máu vào không khí phế nang. Máu sau khi ra khỏi phổi mang nhiều O₂ và ít CO₂ hơn.- Sự trao đổi khí ở tế bào: O₂ khuếch tán từ mao mạch vào nước mô rồi vào tế bào, CO₂ khuếch tán từ tế bào vào nước mô rồi vào mao mạch.II. CÁC HÌNH THỨC TRAO ĐỔI KHÍCH 3: Quan sát Hình 9.2, hãy trình bày hình thức trao đổi khí ở giun đấtĐáp án chuẩn:Quá trình trao đổi khí ở giun đất diễn ra qua da và mang, O₂ khuếch tán từ môi trường vào máu, CO₂ khuếch tán từ máu ra môi trường. Bề mặt ẩm ướt giúp hoà tan các chất khí, và nhiều mao mạch máu giúp vận chuyển oxy hoà tan đi khắp cơ thể.Luyện tập: Giải thích vì sao sau cơn mưa lớn giun đất thường chui hết lên khỏi mặt đất.Đáp án chuẩn:Giun đất, giống như các sinh vật khác, hít thở bằng không khí. Dù sống dưới đất, nhưng dưới đó vẫn có đủ không khí để giun hít thở. Trong trời mưa, đất thấm nước khiến lượng không khí giảm, khiến giun phải ngoi lên mặt đất để thở.CH 4: Quan sát Hình 9.3, hãy trình bày hình thức trao đổi khí ở côn trùngĐáp án chuẩn:Ở côn trùng, hệ thống ống khí dẫn không khí qua các lỗ thở. O₂ từ ngoài vào ống khí lớn, qua các ống nhỏ đến tế bào; CO₂ từ tế bào qua các ống nhỏ đến ống khí lớn và ra ngoài qua lỗ thở.CH 5: Quan sát Hình 9.4, hãy trình bày hình thức trao đổi khí ở cáĐáp án chuẩn:Trao đổi khí ở cá diễn ra nhờ mang. Mang cá có các phiến mang với hệ thống mao mạch. Máu chảy trong mao mạch ngược chiều dòng nước, giúp cá lấy khoảng 80% O₂. O₂ từ nước vào mao mạch ở mang, theo tuần hoàn đến tế bào. CO₂ từ tế bào theo tuần hoàn đến mao mạch ở mang, khuếch tán ra nước.CH 6: Quan sát Hình 9.5, hãy trình bày hình thức trao đổi khí ở người.Đáp án chuẩn:- Hoạt động của lồng ngực và cơ hô hấp giúp hít vào và thở ra, đổi mới không khí trong phổi.- Trao đổi khí ở phổi: O₂ khuếch tán từ phế nang vào máu, CO₂ khuếch tán từ máu vào phế nang.- Trao đổi khí ở tế bào: O₂ khuếch tán từ máu vào tế bào, CO₂ khuếch tán từ tế bào vào máu.CH 7: Quan sát Hình 9.7, hãy trình bày hình thức trao đổi khí ở chimĐáp án chuẩn:Chim trao đổi khí bằng phổi và túi khí. Túi khí là khoang rỗng chứa khí, phổi có ống khí với mao mạch bao quanh. Hệ thống ống khí thông với túi khí. Chim hít vào và thở ra đều lấy được O₂, nên hiệu suất hô hấp cao.III. BẢO VỆ SỨC KHỎE HỆ HÔ HẤPHOẠT ĐỘNG MỞ ĐẦUCH: Tế bào hồng cầu trong máu có vai trò vận chuyển  từ phổi đến các tế bào và vận chuyển  từ tế bào về phổi. Tại sao những người sống ở vùng núi cao có số lượng hồng cầu trong máu lại tăng lên so với khi sống ở vùng đồng bằngĐáp án chuẩn:Không khí trên cao áp lực thấp, nên khả năng kết hợp của oxi với hemoglobin (Hb) thấp. Vì vậy, số lượng hồng cầu tăng để đảm bảo cung cấp đủ oxi cho hoạt động của con người.I. VAI TRÒ CỦA HÔ HẤP Ở ĐỘNG VẬTCH 1: Tại sao ở động vật, quá trình trao đổi  và  giữa cơ thể và môi trường luôn diễn ra?Đáp án chuẩn:Đưa oxy vào tế bào để sản xuất ATP cho hoạt động sống và loại bỏ cacbonic độc hại khỏi cơ thể.CH 2: Quan sát Hình 9.1, hãy nêu mối liên hệ giữa các giai đoạn trong quá trình hô hấpĐáp án chuẩn:- Thông khí ở phổi: Duy trì nồng độ O₂ và CO₂ trong không khí phế nang ở mức thích hợp cho sự trao đổi khí.- Sự trao đổi khí ở phổi: O₂ từ không khí phế nang khuếch tán vào máu, CO₂ khuếch tán từ máu vào không khí phế nang. Máu sau khi ra khỏi phổi mang nhiều O₂ và ít CO₂ hơn.- Sự trao đổi khí ở tế bào: O₂ khuếch tán từ mao mạch vào nước mô rồi vào tế bào, CO₂ khuếch tán từ tế bào vào nước mô rồi vào mao mạch.II. CÁC HÌNH THỨC TRAO ĐỔI KHÍCH 3: Quan sát Hình 9.2, hãy trình bày hình thức trao đổi khí ở giun đấtĐáp án chuẩn:Quá trình trao đổi khí ở giun đất diễn ra qua da và mang, O₂ khuếch tán từ môi trường vào máu, CO₂ khuếch tán từ máu ra môi trường. Bề mặt ẩm ướt giúp hoà tan các chất khí, và nhiều mao mạch máu giúp vận chuyển oxy hoà tan đi khắp cơ thể.Luyện tập: Giải thích vì sao sau cơn mưa lớn giun đất thường chui hết lên khỏi mặt đất.Đáp án chuẩn:Giun đất, giống như các sinh vật khác, hít thở bằng không khí. Dù sống dưới đất, nhưng dưới đó vẫn có đủ không khí để giun hít thở. Trong trời mưa, đất thấm nước khiến lượng không khí giảm, khiến giun phải ngoi lên mặt đất để thở.CH 4: Quan sát Hình 9.3, hãy trình bày hình thức trao đổi khí ở côn trùngĐáp án chuẩn:Ở côn trùng, hệ thống ống khí dẫn không khí qua các lỗ thở. O₂ từ ngoài vào ống khí lớn, qua các ống nhỏ đến tế bào; CO₂ từ tế bào qua các ống nhỏ đến ống khí lớn và ra ngoài qua lỗ thở.CH 5: Quan sát Hình 9.4, hãy trình bày hình thức trao đổi khí ở cáĐáp án chuẩn:Trao đổi khí ở cá diễn ra nhờ mang. Mang cá có các phiến mang với hệ thống mao mạch. Máu chảy trong mao mạch ngược chiều dòng nước, giúp cá lấy khoảng 80% O₂. O₂ từ nước vào mao mạch ở mang, theo tuần hoàn đến tế bào. CO₂ từ tế bào theo tuần hoàn đến mao mạch ở mang, khuếch tán ra nước.CH 6: Quan sát Hình 9.5, hãy trình bày hình thức trao đổi khí ở người.Đáp án chuẩn:- Hoạt động của lồng ngực và cơ hô hấp giúp hít vào và thở ra, đổi mới không khí trong phổi.- Trao đổi khí ở phổi: O₂ khuếch tán từ phế nang vào máu, CO₂ khuếch tán từ máu vào phế nang.- Trao đổi khí ở tế bào: O₂ khuếch tán từ máu vào tế bào, CO₂ khuếch tán từ tế bào vào máu.CH 7: Quan sát Hình 9.7, hãy trình bày hình thức trao đổi khí ở chimĐáp án chuẩn:Chim trao đổi khí bằng phổi và túi khí. Túi khí là khoang rỗng chứa khí, phổi có ống khí với mao mạch bao quanh. Hệ thống ống khí thông với túi khí. Chim hít vào và thở ra đều lấy được O₂, nên hiệu suất hô hấp cao.III. BẢO VỆ SỨC KHỎE HỆ HÔ HẤP giữa cơ thể và môi trường luôn diễn ra?

Đáp án chuẩn:

Đưa oxy vào tế bào để sản xuất ATP cho hoạt động sống và loại bỏ cacbonic độc hại khỏi cơ thể.

CH 2: Quan sát Hình 9.1, hãy nêu mối liên hệ giữa các giai đoạn trong quá trình hô hấp

Đáp án chuẩn:

- Thông khí ở phổi: Duy trì nồng độ O₂ và CO₂ trong không khí phế nang ở mức thích hợp cho sự trao đổi khí.

- Sự trao đổi khí ở phổi: O₂ từ không khí phế nang khuếch tán vào máu, CO₂ khuếch tán từ máu vào không khí phế nang. Máu sau khi ra khỏi phổi mang nhiều O₂ và ít CO₂ hơn.

- Sự trao đổi khí ở tế bào: O₂ khuếch tán từ mao mạch vào nước mô rồi vào tế bào, CO₂ khuếch tán từ tế bào vào nước mô rồi vào mao mạch.

II. CÁC HÌNH THỨC TRAO ĐỔI KHÍ

CH 3: Quan sát Hình 9.2, hãy trình bày hình thức trao đổi khí ở giun đất

Đáp án chuẩn:

Quá trình trao đổi khí ở giun đất diễn ra qua da và mang, O₂ khuếch tán từ môi trường vào máu, CO₂ khuếch tán từ máu ra môi trường. Bề mặt ẩm ướt giúp hoà tan các chất khí, và nhiều mao mạch máu giúp vận chuyển oxy hoà tan đi khắp cơ thể.

Luyện tập: Giải thích vì sao sau cơn mưa lớn giun đất thường chui hết lên khỏi mặt đất.

Đáp án chuẩn:

Giun đất, giống như các sinh vật khác, hít thở bằng không khí. Dù sống dưới đất, nhưng dưới đó vẫn có đủ không khí để giun hít thở. Trong trời mưa, đất thấm nước khiến lượng không khí giảm, khiến giun phải ngoi lên mặt đất để thở.

CH 4: Quan sát Hình 9.3, hãy trình bày hình thức trao đổi khí ở côn trùng

Đáp án chuẩn:

Ở côn trùng, hệ thống ống khí dẫn không khí qua các lỗ thở. O₂ từ ngoài vào ống khí lớn, qua các ống nhỏ đến tế bào; CO₂ từ tế bào qua các ống nhỏ đến ống khí lớn và ra ngoài qua lỗ thở.

CH 5: Quan sát Hình 9.4, hãy trình bày hình thức trao đổi khí ở cá

Đáp án chuẩn:

Trao đổi khí ở cá diễn ra nhờ mang. Mang cá có các phiến mang với hệ thống mao mạch. Máu chảy trong mao mạch ngược chiều dòng nước, giúp cá lấy khoảng 80% O₂. O₂ từ nước vào mao mạch ở mang, theo tuần hoàn đến tế bào. CO₂ từ tế bào theo tuần hoàn đến mao mạch ở mang, khuếch tán ra nước.

CH 6: Quan sát Hình 9.5, hãy trình bày hình thức trao đổi khí ở người.

Đáp án chuẩn:

- Hoạt động của lồng ngực và cơ hô hấp giúp hít vào và thở ra, đổi mới không khí trong phổi.

- Trao đổi khí ở phổi: O₂ khuếch tán từ phế nang vào máu, CO₂ khuếch tán từ máu vào phế nang.

- Trao đổi khí ở tế bào: O₂ khuếch tán từ máu vào tế bào, CO₂ khuếch tán từ tế bào vào máu.

CH 7: Quan sát Hình 9.7, hãy trình bày hình thức trao đổi khí ở chim

Đáp án chuẩn:

Chim trao đổi khí bằng phổi và túi khí. Túi khí là khoang rỗng chứa khí, phổi có ống khí với mao mạch bao quanh. Hệ thống ống khí thông với túi khí. Chim hít vào và thở ra đều lấy được O₂, nên hiệu suất hô hấp cao.

III. BẢO VỆ SỨC KHỎE HỆ HÔ HẤP

CH 8: Hút thuốc lá có hại như thế nào đối với hệ hô hấp

Đáp án chuẩn:

Khói thuốc lá chứa Nicotine, gây thay đổi cấu trúc niêm mạc phế quản, tăng sinh tuyến phế quản, tế bào tiết nhầy và tê liệt lông rung trong khí quản, ảnh hưởng nghiêm trọng đến hệ hô hấp. CO trong khói thuốc chiếm chỗ của O₂ trong hồng cầu, giảm hiệu quả hô hấp, có thể dẫn đến tử vong. Nitơ oxit trong khói thuốc gây viêm niêm mạc, cản trở trao đổi khí và có thể gây chết ở liều cao.

Luyện tập: Nêu ý nghĩa của việc xử phạt người hút thuốc lá nơi công cộng và cấm trẻ em dưới 16 tuổi hút thuốc lá

Đáp án chuẩn:

- Trong khói thuốc lá có 7.000 hóa chất độc hại, trong đó có 69 chất gây ung thư. Hút thuốc làm các chất độc tích tụ, phá hủy tế bào trong cơ thể, gây bệnh nguy hiểm cho bản thân và người xung quanh. 

- Hút thuốc ở nơi công cộng có thể gây ô nhiễm không khí, ảnh hưởng đến đường hô hấp, đặc biệt là đối với phụ nữ mang thai và trẻ em. Khói thuốc hít vào phổi qua máu tích luỹ dẫn đến các bệnh tim mạch, viêm nhiễm đường hô hấp và tổn thương mạch máu. Người hút thuốc dễ mắc các bệnh như rụng tóc, đục thủy tinh thể, da nhăn, giảm thính lực, sâu răng, ung thư da và bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính.

Vận dụng: Hãy tìm hiểu một số bệnh về đường hô hấp. Trong đó trình bày rõ nguyên nhân, triệu chứng, hậu quả và những biện pháp phòng tránh bệnh.

Giải thích vì sao trong quá trình nuôi cá, tôm ở mật độ cao người ta thường dùng quạt nước.

Đáp án chuẩn:

Bệnh về đường hô hấp

Nguyên nhân

Triệu chứng

Hậu quả

Biện pháp phòng tránh

Viêm xoang

Lớp niêm mạc lót trong lòng các xoang bị vi khuẩn, virus tấn công hoặc do dị ứng dẫn đến phù nề, sưng viêm, tích tụ dịch mủ và chất nhầy

sốt, đau nhức tại vị trí xoang viêm, chảy dịch, nghẹt mũi, điếc mũi,...

Viêm xoang cấp tính thường không kéo dài, song nếu không điều trị và phòng ngừa tốt có thể gây viêm xoang mạn tính ảnh hưởng rất lớn đến cuộc sống của người bệnh.

- Vệ sinh răng miệng sạch sẽ, súc họng bằng nước muối hàng ngày.

- Hạn chế chạm tay lên mặt, miệng, mũi để tránh lây nhiễm.

- Bỏ hút thuốc lá, tránh xa khói thuốc để bảo vệ hệ hô hấp.

Viêm thanh quản

Nguyên nhân có thể do virus, vi khuẩn hoặc nấm

- Trẻ nhỏ bị viêm thanh quản thường có triệu chứng như sốt từ nhẹ đến cao, khàn tiếng, khóc khàn, ho, thở rít, và các triệu chứng nặng hơn vào ban đêm.

- Viêm thanh quản ở người lớn gây mệt mỏi, gai rét, ớn lạnh, sốt nhẹ, mất tiếng hoặc khàn tiếng, đau họng, đau khi nuốt,...

Khi thanh quản bị viêm, dây thanh âm dễ bị kích thích, sưng lên và biến dạng âm thanh khi không khí đi qua, làm giọng nói thay đổi và suy yếu. Trong một số trường hợp, có thể mất giọng.

- Vệ sinh răng miệng sạch sẽ, dùng nước muối súc họng hàng ngày.

- Hạn chế dùng tay chạm lên mặt, miệng, mũi,... để tránh lây nhiễm tác nhân gây bệnh.

Quạt nước giúp: - Tạo dòng chảy và cung cấp oxy cho ao nuôi. -> Tăng cường hoạt động của tôm, giúp tôm tiêu hóa và hấp thụ thức ăn tốt hơn


Nếu chưa hiểu - hãy xem: => Lời giải chi tiết ở đây

Nội dung quan tâm khác

Thêm kiến thức môn học

Bình luận

Giải bài tập những môn khác