Video giảng Ngữ văn 8 kết nối bài 1: Thực hành tiếng Việt (trang 16)
Video giảng Ngữ văn 8 kết nối bài 1: Thực hành tiếng Việt (trang 16). Các kiến thức được truyền tải nhẹ nhàng, dễ hiểu. Các phần trọng tâm sẽ được nhấn mạnh, giảng chậm. Xem video, học sinh sẽ dễ dàng hiểu bài và tiếp thu kiến thức nhanh hơn.
Bạn chưa đủ điều kiện để xem được video này. => Xem video demo
Tóm lược nội dung
TIẾT: THỰC HÀNH TIẾNG VIỆT BIỆT NGỮ XÃ HỘI
Cô chào cả lớp, chúng ta lại gặp nhau trong bài học ngày hôm nay rồi!
Thông qua video này, các em sẽ nắm được các kiến thức và kĩ năng như sau:
- Nắm được khái niệm biệt ngữ xã hội có khả năng nhận biết biệt ngữ xã hội trong câu, trong đoạn.
- Vận dụng được kiến thức về biệt ngữ xã hội để đọc hiểu VB và sử dụng biệt ngữ xã hội phù hợp trong những tình huống giao tiếp cần thiết.
HOẠT ĐỘNG KHỞI ĐỘNG
Trước khi đi vào bài học hôm nay, cô có một câu hỏi muốn tất cả chúng ta cùng suy nghĩ và trả lời: Em hãy tìm một câu văn có sử dụng biệt ngữ xã hội.
Biệt ngữ xã hội không phải là một khái niệm được sử dụng phổ biến trong cuộc sống. Nó được sử dụng ở một phạm vi hẹp hình thành trên những quy ước riêng dành cho một nhóm người nào đó. Trong bài học ngày hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về bài Thực hành tiếng việt – Biệt ngữ xã hội.
HOẠT ĐỘNG HÌNH THÀNH KIẾN THỨC
Nội dung 1. Hệ thống kiến thức
Ở lớp dưới, các em đã được học về biệt ngữ xã hội. Em hãy nhớ lại kiến thức đã học và cho biết:
- Biệt ngữ xã hội là gì? Em hãy nêu ví dụ về biệt ngữ xã hội?
- Nêu đặc điểm của biệt ngữ xã hội.
- Khi sử dụng biệt ngữ xã hội cần lưu ý điều gì?
Video trình bày nội dung:
- Khái niệm: Biệt ngữ xã hội là một bộ phận từ ngữ có đặc điểm riêng được sử dụng cho một nhóm đối tượng nhất định trong phạm vi hẹp.
- Đặc điểm
+ Biệt ngữ xã hội có đặc điểm riêng về ngữ âm
+ Biệt ngữ xã hội có đặc điểm riêng về ngữ nghĩa.
- Do có những đặc điểm riêng khác biệt như vậy nên nó sẽ được in nghiêng và đặt trong dấu ngoặc kép và được chú thích về nghĩa.
- Biệt ngữ xã hội hình thành trên những quy ước riêng của một nhóm người nào đó, vì thế chúng thường được sử dụng trong phạm vi hẹp. Chỉ có những người có mối quan hệ riêng với nhau về nghề nghiệp, lứa tuổi, sinh hoạt sở thích… và nắm được quy ước mới có thể dùng biệt ngữ để giao tiếp.
- Lưu ý khi sử dụng biệt ngữ xã hội
+ Biệt ngữ xã hội chỉ nên sử dụng hạn chế, phù hợp với đối tượng và mục đích giao tiếp
+ Đối với nhà văn, việc sử dụng biệt ngữ xã hội để miêu tả cuộc sống, sinh hoạt của một nhóm người nào đó đôi khi trở nên cần thiết. Nhờ dùng biệt ngữ, bức tranh cuộc sống của một đối tượng cụ thể trở nên sinh động, chân thực.
Nội dung 2. Gợi ý giải bài tập
Vận dụng kiến thức, các em hãy hoàn thành các bài tập sau:
Bài tập 1 SHS trang 16
Video trình bày nội dung:
a. “Gà” là biệt ngữ. Dấu ngoặc kép và sự khác thường về nghĩa của từ “gà” cho ta biết điều đó. “Gà” dùng để chỉ những học sinh được chọn tuyển để thi đấu ( liên hệ đến gà chọi).
b. “Tủ” là biệt ngữ. Trong câu này nghĩa của từ “tủ” được dùng không thông dụng, hoàn toàn khác nghĩa gốc – một dấu hiệu đặc trưng của biệt ngữ. Từ “tủ” có nghĩa là chỉ tập trung học một nội dung nào đó để thi theo kiểu may rủi, nếu trúng đề thì làm bài tốt.
Bài tập 2 SHS trang 16
Video trình bày nội dung:
- Câu dẫn có sử dụng biệt ngữ “đánh một tiếng bạc lớn”. Khi dùng biệt ngữ đó, tác giả biết rằng số đông độc giả sẽ cảm thấy lạ, khó hiểu. Do vậy, tác giả thấy cần giải thích để người đọc hiểu được nghĩa của câu.
- Cụm từ đặt trong ngoặc kép, được tác giả sử dụng với mục đích tái hiện chân thực cách nói năng trong nội bộ một nhóm người mưu toan làm những việc mờ ám, không muốn để người ngoài biết được.
Bài tập 3 SHS trang 16
Video trình bày nội dung:
- Biệt ngữ nêu ở bài tập này đều lấy từ tác phẩm văn học viết về cuộc sống của những người làm nghề đặc biệt trong xã hội cũ, thường chỉ đáp ứng nhu cầu giao tiếp trong phạm vi hẹp. Nhờ những biệt ngữ như vậy, người đọc được hiểu thêm về cung cách sinh hoạt, cách nói năng của những đối tượng khá đặc biệt, rất xa lạ so với cuộc sống hiện nay.
- Đọc tác phẩm văn học gặp những biệt ngữ như vậy, người đọc cần tìm hiểu nghĩa của chúng được nêu ở cước chú. Trường hợp không có cước chú cần tìm hiểu từ nguồn khác, ví dụ như internet hoặc từ điển tiếng việt để nắm được nghĩa của từ biệt ngữ.
Bài tập 4 SHS trang 17
Video trình bày nội dung:
+ Ở trường hợp a “lầy” là biệt ngữ. Trong ngữ cảnh khác, chẳng hạn nói với bạn bè một cách suồng sã, có thể sử dụng từ “lầy” với nghĩa là lôi thôi, nhếch nhác, chơi không đẹp. Nhưng khi nói với bố như trong ngữ cảnh này sử dụng biệt ngữ lầy hoàn toàn không phù hợp.
+ Ở trường hợp b biệt ngữ hem có nghĩa là “không” theo cách nói của lớp trẻ hiện nay. Tuy nhiên, trong trường hợp này dùng biệt ngữ cũng không phù hợp vì người nói cần trả lời một cách nghiêm túc câu hỏi của bạn, thể hiện sự quan tâm đến trạng thái tâm lý của một người bạn khác.
..............
Nội dung video Bài 1 Thực hành tiếng Việt – Biệt ngữ xã hội còn nhiều phần rất hấp dẫn và thú vị. Hãy cùng đăng kí để tham gia học bài và củng cố kiến thức thông qua hoạt động luyện tập và vận dụng trong video.