Match nine of the words below with meanings 1-8. Check the meaning of all the words

5. VOCABULARY Match nine of the words below with meanings 1-8. Check the meaning of all the words.

(Nối chín từ dưới đây với nghĩa từ 1-8. Kiểm tra ý nghĩa của tất cả các từ)

Describing houses and rooms

beautifully restored     charming     contemporary     conveniently located     cosy

cramped     dilapidated     impressive     peaceful     popular /lively area     remote

spacious     substantial     tiny

1. uncomfortably small          5 modern

2. very small          6. in a good location

3. quiet          7. in very bad condition

4. far from other places          8 large (two words)


1. cramped - uncomfortably small

2. tiny - very small

3. peaceful - quiet

4. remote - far from other places

5. contemporary - modern

6. conveniently located - in a good location

7. dilapidated - in very bad condition

8. spacious - large (two words)


Từ khóa tìm kiếm Google: Giải Tiếng Anh 11 Friends Global Unit 4A. Describing houses and homes, Giải Tiếng Anh 11 cánh diều Unit 4A. Describing houses and homes, Giải Anh 11 Friends Global Unit 4. Home

Bình luận

Giải bài tập những môn khác