Giải bài tập 1 trang 76 vbt Toán 4 tập 1 CTST
1. Viết rồi đọc số
a) Các số tròn triệu từ 1 000 000 đến 9 000 000.
b) Các số tròn chục triệu từ 10 000 000 đến 90 000 000.
c) Các số tròn trăm triệu từ 100 000 000 đến 900 000 000.
Trả lời:
a) Các số tròn triệu từ 1 000 000 đến 9 000 000:
- 1 000 000: Một triệu
- 2 000 000: Hai triệu
- 3 000 000: Ba triệu
- 4 000 000: Bốn triệu
- 5 000 000: Năm triệu
- 6 000 000: Sáu triệu
- 7 000 000: Bảy triệu
- 8 000 000: Tám triệu
- 9 000 000: Chín triệu
b) Các số tròn chục triệu từ 10 000 000 đến 90 000 000.
- 10 000 000: Mười triệu
- 20 000 000: Hai mươi triệu
- 30 000 000: Ba mươi triệu
- 40 000 000: Bốn mươi triệu
- 50 000 000: Năm mươi triệu
- 60 000 000: Sáu mươi triệu
- 70 000 000: Bảy mươi triệu
- 80 000 000: Tám mươi triệu
- 90 000 000: Chín mươi triệu
c) Các số tròn trăm triệu từ 100 000 000 đến 900 000 000:
- 100 000 000: Một trăm triệu
- 200 000 000: Hai trăm triệu
- 300 000 000: Ba trăm triệu
- 400 000 000: Bốn trăm triệu
- 500 000 000: Năm trăm triệu
- 600 000 000: Sáu trăm triệu
- 700 000 000: Bảy trăm triệu
- 800 000 000: Tám trăm triệu
- 900 000 000: Chín trăm triệu
Giải những bài tập khác
Giải bài tập những môn khác
Giải sgk lớp 4 KNTT
Giải tiếng việt 4 KNTT
Tuyển tập văn mẫu lớp 4 KNTT
Giải tiếng việt 4 tập 1 KNTT
Giải tiếng việt 4 tập 2 KNTT
Giải toán 4 KNTT
Giải toán 4 tập 1 KNTT
Giải toán 4 tập 2 KNTT
Giải đạo đức 4 KNTT
Giải lịch sử và địa lí 4 KNTT
Giải khoa học 4 KNTT
Giải công nghệ 4 KNTT
Giải tin học 4 KNTT
Giải âm nhạc 4 KNTT
Giải mĩ thuật 4 KNTT
Giải HĐTN 4 KNTT
Giải sgk lớp 4 CTST
Giải tiếng việt 4 CTST
Giải tiếng việt 4 tập 1 CTST
Giải tiếng việt 4 tập 2 CTST
Tuyển tập văn mẫu lớp 4 CTST
Giải toán 4 CTST
Giải toán 4 tập 1 CTST
Giải toán 4 tập 2 CTST
Giải đạo đức 4 CTST
Giải khoa học 4 CTST
Giải lịch sử và địa lí 4 CTST
Giải công nghệ 4 CTST
Giải tin học 4 CTST
Giải âm nhạc 4 CTST
Giải mĩ thuật 4 CTST bản 1
Giải mĩ thuật 4 CTST bản 2
Giải HĐTN 4 CTST bản 1
Giải HĐTN 4 CTST bản 2
Bình luận