Complete the holiday activities with the words or phrases below

4. VOCABULARY. Complete the holiday activities with the words or phrases below.

(TỪ VỰNG. Hoàn thành các hoạt động kỳ nghỉ với các từ hoặc cụm từ dưới đây)

the beach     beach volleyball     a bike     a bike ride      cards     an excursion     kayaking     a castle     mountain biking     a theme park

Holiday activities

visita museum / 1 _____________ / a cathedral / 2 _____________ 

go shopping / swimming / cycling / 3 _____________ / abseiling / 4 _____________

go for a walk / for 5 _____________ / on 6 _____________ / on a boat trip

hire 7 _____________ / a kayak / a car / a boat

play table tennis / 8 _____________ / 9 _____________ / board games

lie on 10 _____________ 

eat out / buy souvenirs / sunbathe


Holiday activities

visit a museum / 1 a castle / a cathedral / 2 an excursion

go shopping / swimming / cycling / 3 kayaking / abseiling / 4 mountain biking

go for a walk / for 5 a bike ride / on 6 a theme park / a boat trip

hire 7 a bike / a kayak / a car / a boat

play table tennis / 8 cards / 9 beach volleyball / board games

lie on 10 the beach

eat out / buy souvenirs / sunbathe / go to a theme park


Từ khóa tìm kiếm Google: Giải Tiếng Anh 11 Friends Global Unit IA. Holidays, Giải Tiếng Anh 11 cánh diều Unit IA. Holidays, Giải Anh 11 Friends Global Unit I. Introduction

Bình luận

Giải bài tập những môn khác