Trắc nghiệm Toán 4 vnen bài 2: Ôn tập các số đến 100 000 (tiếp theo)
Bài có đáp án. Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm toán 4 vnen bài 2: Ôn tập các số đến 100 000 (tiếp theo). Học sinh luyện tập bằng cách chọn đáp án của mình trong từng câu hỏi. Dưới cùng của bài trắc nghiệm, có phần xem kết quả để biết bài làm của mình. Kéo xuống dưới để bắt đầu.
Câu 1: Điền số thích hợp vào ô trống:
Tính nhẩm: 9000 × 3= .............
- A. 22000
- B. 24000
- C. 26000
D. 27000
Câu 2: Tìm x biết:
(x - 3245) × 4 = 24241 - 17213
- A. 1488
- B. 5002
C. 20008
- D. 31357
Câu 3: Điền số thích hợp vào ô trống:
Một nhà máy sản xuất trong 4 ngày được 1052 chiếc xe đạp.
Vậy trong 6 ngày nhà máy đó sản xuất được ............. chiếc xe đạp.
- A. 1478
B. 1578
- C. 1568
- D. 1378
Biết số xe đạp sản xuất mỗi ngày là như nhau.
Câu 4: Điền số thích hợp vào ô trống:
Biết x × 6 = 56562
Vậy x = ..............
A. 9427
- B. 9417
- C. 9327
- D. 9447
Câu 5: Tính giá trị biểu thức: (40136 - 12892) x 3
- A. 1460
- B. 2460
- C. 72622
D. 81732
Câu 6: Chọn dấu thích hợp để điền vào chỗ chấm:
91483 - 28095…15848 × 4
- A. =
- B. >
C. <
Câu 7: Sắp xếp các số theo thứ tự từ bé đến lớn:
- A. 501;580;10001;5609
- B. 580;501;5609;10001
- C.580;5609;10001; 501
D. 501;580;5609;10001
Câu 8: Sắp xếp các số theo thứ tự từ bé đến lớn:
- A. 72895;87259;87925;29785
B. 29785;72895;87259;87925
- C. 87259;29785;72895;87925
- D. 29785;72895;87925;87259
Câu 9: Chọn dấu thích hợp để điền vào chỗ trống:
12034 ............. 9998
A. >
- B. <
- C. =
Câu 10: Chọn dấu thích hợp để điền vào chỗ trống:
98988 .......... 98999
- A. >
B. <
- C. =
Câu 11: Chọn dấu thích hợp để điền vào chỗ chấm: 18903 ... 9987
A. >
- B. <
- C. =
Câu 12: Điền số thích hợp vào ô trống:
35048 - 13772 = ..............
- A. 2276
- B. 2126
- C. 2127
D. 21276
Câu 13 : Tính: 5847 + 2918
- A. 8755
B. 8765
- C. 8675
- D. 7865
Câu 14: Điền số thích hợp vào ô trống:
9000-3000+2000= .............
A. 6000
- B. 7000
- C. 8000
- D. 9000
Câu 15: Điền số thích hợp vào ô trống:
Tính nhẩm: 5000+2000-1000= ............
- A. 600
B. 6000
- C. 60000
- D. 600000
Giải bài tập những môn khác
Giải sgk lớp 4 KNTT
Giải tiếng việt 4 KNTT
Tuyển tập văn mẫu lớp 4 KNTT
Giải tiếng việt 4 tập 1 KNTT
Giải tiếng việt 4 tập 2 KNTT
Giải toán 4 KNTT
Giải toán 4 tập 1 KNTT
Giải toán 4 tập 2 KNTT
Giải đạo đức 4 KNTT
Giải lịch sử và địa lí 4 KNTT
Giải khoa học 4 KNTT
Giải công nghệ 4 KNTT
Giải tin học 4 KNTT
Giải âm nhạc 4 KNTT
Giải mĩ thuật 4 KNTT
Giải HĐTN 4 KNTT
Giải sgk lớp 4 CTST
Giải tiếng việt 4 CTST
Giải tiếng việt 4 tập 1 CTST
Giải tiếng việt 4 tập 2 CTST
Tuyển tập văn mẫu lớp 4 CTST
Giải toán 4 CTST
Giải toán 4 tập 1 CTST
Giải toán 4 tập 2 CTST
Giải đạo đức 4 CTST
Giải khoa học 4 CTST
Giải lịch sử và địa lí 4 CTST
Giải công nghệ 4 CTST
Giải tin học 4 CTST
Giải âm nhạc 4 CTST
Giải mĩ thuật 4 CTST bản 1
Giải mĩ thuật 4 CTST bản 2
Giải HĐTN 4 CTST bản 1
Giải HĐTN 4 CTST bản 2
Bình luận