Trắc nghiệm Toán 4 bài: Ôn tập các số đếm đên 100 000 (tiếp theo)
Bài có đáp án. Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm toán 4 bài: Ôn tập các số đếm đên 100 000 (tiếp theo). Học sinh luyện tập bằng cách chọn đáp án của mình trong từng câu hỏi. Dưới cùng của bài trắc nghiệm, có phần xem kết quả để biết bài làm của mình. Kéo xuống dưới để bắt đầu.
Câu 1: Điền số thích hợp vào chỗ trống: 40000-3000+ 15000=.....
- A. 25000
B. 52000
- C. 38500
- d. 53000
Câu 2: Chọn dấu thích hợp để điền vào chỗ chấm: 18903 ... 9987
A. >
- B. <
- C. =
Câu 3: Điền số thích hợp vào ô trống:
Tính nhẩm: 5000+2000-1000=
- A. 70000
B. 60000
- C. 80000
- D. 90000
Câu 4: Kết quả của phép tính: 4637 + 8245=
- A. 13882
- B. 12872
C. 12882
- D. 12883
Câu 5: Sắp xếp các số theo thứ tự từ bé đến lớn:
A. 501; 580; 5609;10001.
- B. 10001; 5609; 680; 501
- C. 10001; 680; 501, 5609
- D. 5609; 10001; 680; 501
Câu 6: Kết quả phép tính: 50000+ 25680: 5
- A. 15136
B. 55136
- C.10136
- D. 55182
Câu 7: Viêt các số sau theo thứ tự từ lớn đến bé:
82 697; 62 978; 92 678; 79 862.
- A. 82 697; 92 678; 62 978; 79 862
B. 92 678; 82 697; 79 862; 62 978.
- C. 62 978; 79 862; 82 697; 92 678
- D. 92 678; 82 697; 62 978; 79 862
Câu 8: Sắp xếp các số theo thứ tự từ bé đến lớn:
72895; 87925; 29785; 87259
- A. 72895; 87925; 29785; 87259
- B. 87925, 87259, 72895,29785
C. 29785;72895;87259;87925
- D. 29785;72895;87925; 87259
Câu 9: So sánh: 97 321... 97 400
- A. >
B. <
- C. =
Câu 10: Tìm x biết:
(x - 3245) × 4 = 24241 - 17213
- A. 1488
- B. 5002
C. 20008
- D. 31357
Câu 11: Tính: 5847 + 2918
- A. 8755
B. 8765
- C. 8675
- D. 7865
Câu 12:Tính giá trị biểu thức: (40136 - 12892) x 3
- A. 1460
- B. 2460
- C. 72622
D. 81732
Câu 13: Điền số thích hợp vào ô trống:
Một nhà máy sản xuất trong 4 ngày được 1052 chiếc xe đạp.
Vậy trong 6 ngày nhà máy đó sản xuất được ..... chiếc xe đạp.
Biết số xe đạp sản xuất mỗi ngày là như nhau.
- A. 1570
B. 1578
- C. 263
- D. 1568
Câu 14: Điền số thích hợp vào ô trống:
35048 - 13772 =
- A. 21376
B. 21276
- C. 22276
- D. 22376
Câu 15: Chọn dấu thích hợp để điền vào chỗ chấm:
91483 - 28095…15848 × 4
- A. =
- B. >
C. <
Xem toàn bộ: Giải bài Ôn tập các số đếm đên 100 000 (tiếp theo)
Giải bài tập những môn khác
Giải sgk lớp 4 KNTT
Giải tiếng việt 4 KNTT
Tuyển tập văn mẫu lớp 4 KNTT
Giải tiếng việt 4 tập 1 KNTT
Giải tiếng việt 4 tập 2 KNTT
Giải toán 4 KNTT
Giải toán 4 tập 1 KNTT
Giải toán 4 tập 2 KNTT
Giải đạo đức 4 KNTT
Giải lịch sử và địa lí 4 KNTT
Giải khoa học 4 KNTT
Giải công nghệ 4 KNTT
Giải tin học 4 KNTT
Giải âm nhạc 4 KNTT
Giải mĩ thuật 4 KNTT
Giải HĐTN 4 KNTT
Giải sgk lớp 4 CTST
Giải tiếng việt 4 CTST
Giải tiếng việt 4 tập 1 CTST
Giải tiếng việt 4 tập 2 CTST
Tuyển tập văn mẫu lớp 4 CTST
Giải toán 4 CTST
Giải toán 4 tập 1 CTST
Giải toán 4 tập 2 CTST
Giải đạo đức 4 CTST
Giải khoa học 4 CTST
Giải lịch sử và địa lí 4 CTST
Giải công nghệ 4 CTST
Giải tin học 4 CTST
Giải âm nhạc 4 CTST
Giải mĩ thuật 4 CTST bản 1
Giải mĩ thuật 4 CTST bản 2
Giải HĐTN 4 CTST bản 1
Giải HĐTN 4 CTST bản 2
Bình luận