Tắt QC

Trắc nghiệm Lịch sử 12 Chân trời bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Bộ câu hỏi và Trắc nghiệm Lịch sử 12 Chân trời sáng tạo bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) có đáp án. Học sinh luyện tập bằng cách chọn đáp án của mình trong từng câu hỏi. Dưới cùng của bài trắc nghiệm, có phần xem kết quả để so sánh kết quả bài làm của mình. Kéo xuống dưới để bắt đầu.

CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM

Câu 1: Năm 1963, khối MAPHILINDO được thành lập bởi ba nước thành viên nào?

  • A. Pháp, Mỹ và Triều Tiên.
  • B. Thái Lan, Việt Nam và Ma-lai-xi-a.
  • C. In-đô-nê-xi-a, Ma-lai-xi-a và Phi-líp-pin.
  • D. Nhật Bản, Trung Quốc và Anh.

Câu 2: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) được thành lập vào thời gian nào?

  • A. 08-07-1967.
  • B. 08-08-1967.
  • C. 01-1959.
  • D. 10-1967.

Câu 3: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) được thành lập ở đâu?

  • A. Gia-các-ta (In-đô-nê-si-a).
  • B. Ma-ni-la (Phi-líp-pin).
  • C. Cua-la-lăm-pơ (Ma-lay-si-a).
  • D. Băng Cốc (Thái Lan).

Câu 4: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) được thành lập trong bối cảnh nào sau đây?

  • A. Chiến tranh lạnh đã chấm dứt.
  • B. Chủ nghĩa thực dân bị xóa bỏ hoàn toàn.
  • C. Nhiều tổ chức hợp tác khu vực ra đời.
  • D. Trật tự thế giới hai cực I-an-ta sụp đổ.

Câu 5: Mục đích thành lập của ASEAN là

  • A. thúc đẩy hòa bình, ổn định khu vực.
  • B. can thiệp vào công việc nội bộ các quốc gia.
  • C. giúp các nước Đông Dương chống Mỹ.
  • D. cạnh tranh với các tổ chức liên kết khu vực.

Câu 6: Bru-nây gia nhập ASEAN vào thời gian nào?

  • A. 07-01-1984.
  • B. 30-04-1999.
  • C. 08-08-1967.
  • D. 23-07-1997.

Câu 7: Việt Nam gia nhập ASEAN vào thời gian nào?

  • A. 07-01-1984.
  • B. 30-04-1999.
  • C. 28-07-1995.
  • D. 23-07-1997.

Câu 8: Các quốc gia Đông Nam Á tham gia sáng lập ASEAN là 

  • A. Thái Lan, In-đô-nê-xi-a, Ma-lai-xi-a, Xin-ga-po, Phi-lip-pin.
  • B. Thái Lan, Bru-nây, Ma-lai-xi-a, Xin-ga-po, Phi-lip-pin.
  • C. Thái Lan, Mi-an-ma, Ma-lai-xi-a, Xin-ga-po, Phi-lip-pin.
  • D. Thái Lan, Cam-pu-chia, Ma-lai-xi-a, Xin-ga-po, Phi-lip-pin.

Câu 9: Quốc gia nào là thành viên chính thức cuối cùng của ASEAN đến thời điểm hiện tại?

  • A. Việt Nam.
  • B. Lào.
  • C. Đông-ti-mo.
  • D. Cam-pu-chia.

Câu 10: Nội dung nào dưới đây không phải là hoạt động của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á giai đoạn 2015 đến nay?

  • A. Tăng cường hợp tác kinh tế, văn hóa, xã hội, hướng đến khu vực hòa bình, tự do.
  • B. Thúc đẩy hợp tác nội khối trên cơ sở ba trụ cột.
  • C. Chủ động mở rộng quan hệ hợp tác với các chủ thể bên ngoài.
  • D. Phát huy vị thế trung tâm tại các diễn đàn hợp tác trong khu vực châu Á – Thái Bình Dương.

Câu 11: Nguyên nhân nào sau đây thúc đẩy sự ra đời của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á?

  • A. Sự xuất hiện ngày càng nhiều của các công ty xuyên quốc gia.
  • B. Hạn chế ảnh hưởng của các cường quốc bên ngoài vào khu vực.
  • C. Được sự giúp đỡ, hỗ trợ về kinh tế - tài chính từ Liên Xô.
  • D. Cuộc chiến tranh của Mỹ ở Đông Dương tiếp tục leo thang.

Câu 12: Mục tiêu tổng quát của ASEAN là

  • A. Đoàn kết và hợp tác vì một ASEAN hòa bình, ổn định, cùng phát triển.
  • B. Phát triển kinh tế, văn hóa, giáo dục và tiến bộ xã hội của các nước thành viên.
  • C. Xây dựng Đông Nam Á thành một khu vực có tốc độ tăng trưởng kinh tế cao nhất thế giới.
  • D. Giải quyết những khác biệt trong nội bộ liên quan đến mối quan hệ giữa ASEAN với các tổ chức quốc tế khác.

Câu 13: Thành tựu quan trọng nhất của tổ chức ASEAN trong thập niên 90 của thế kỉ XX là

  • A. Tốc độ tăng trưởng kinh tế cao. 
  • B. Thành lập cộng đồng ASEAN. 
  • C. Ký hiệp ước thân thiện và hợp tác. 
  • D. Phát triển và mở rộng thành viên.

Câu 14: Yếu tố nào có ý nghĩa quyết định đến quá trình mở rộng thành viên của ASEAN?

  • A. Chiến tranh lạnh chấm dứt. 
  • B. Xu thế hòa hoãn Đông Tây.
  • C. Nhu cầu hợp tác của các nước trong khu vực.
  • D. Vấn đề Campuchia được giải quyết.

Câu 15: Tại sao nhóm 5 nước sáng lập ASEAN lại chuyển từ chiến lược kinh tế hướng nội sang chiến lược kinh tế hướng ngoại? 

  • A. Do chiến lược kinh tế hướng nội có hạn chế.
  • B. Do tác động của xu thế toàn cầu hóa.
  • C. Do muốn tranh thủ sự viện trợ của Mỹ.
  • D. Do tác động của xu thế liên kết khu vực.

Câu 16: Sự kiện Việt Nam gia nhập ASEAN (7-1995) phản ánh điều gì trong quan hệ giữa các nước ở khu vực Đông Nam Á? 

  • A. Mở ra triển vọng liên kết ở khu vực Đông Nam Á.
  • B. Chứng tỏ sự khác biệt về ý thức hệ có thể hòa giải.
  • C. ASEAN đã trở thành liên minh kinh tế- chính trị.
  • D. Chứng tỏ sự hợp tác giữa các nước ASEAN ngày càng hiệu quả.

Câu 17: Thành tựu lớn nhất mà ASEAN đạt được qua 50 năm tồn tại và phát triển là

  • A. Đời sống nhân dân được cải thiện.
  • B. 10/11 quốc gia trong khu vực trở thành thành viên.
  • C. Hệ thống cơ sở hạ tầng phát triển theo hướng hiện đại hóa.
  • D. Tốc độ tăng trưởng các nước trong khu vực khá cao.

Câu 18: Thách thức lớn nhất của Việt Nam khi tham gia ASEAN là

  • A. quy mô dân số đông và phân bố chưa hợp lí.

  • B. nước ta có nhiều thành phần dân tộc.

  • C. chênh lệch trình độ phát triển kinh tế, công nghiệp.
  • D. thiên tai như bão, lũ lụt, hạn hán.

Câu 19: Các nước ASEAN cần làm gì để giải quyết vấn đề biển Đông hiện nay? 

  • A. Sự đồng thuận giữa các quốc gia và vai trò trung tâm của ASEAN. 
  • B. Lợi dụng mâu thuẫn giữa các nước lớn về vấn đề biển Đông. 
  • C. Thực hiện chiến lược phát triển kinh tế biển. 
  • D. Phát huy tinh thần đoàn kết của nhân dân trong khu vực.

Câu 20: Đâu là đóng góp của Việt Nam cho sự hòa hợp, ổn định và phát triển của tổ chức ASEAN? 

  • A. Đề xuất ý tưởng thành lập Khu vực mậu dịch tự do (AFTA). 
  • B. Đề xuất ý tưởng thành lập Diễn đàn hợp tác châu Á – Thái Bình Dương (ART). 
  • C. Thúc đẩy quan hệ hợp tác toàn diện, hiệu quả giữa ASEAN và EU. 
  • D. Góp phần chấm dứt tình trạng chia rẽ, đối đầu căng thẳng trong khu vực.

Xem đáp án

Nội dung quan tâm khác

Bình luận

Giải bài tập những môn khác