Đáp án Lịch sử 12 Kết nối bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Đáp án bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN). Bài giải được trình bày ngắn gọn, chính xác giúp các em học Lịch sử 12 Kết nối dễ dàng. Từ đó, hiểu bài và vận dụng vào các bài tập khác. Đáp án chuẩn chỉnh, rõ ý, dễ tiếp thu. Kéo xuống dưới để xem chi tiết


Nếu chưa hiểu - hãy xem: => Lời giải chi tiết ở đây

BÀI 4. SỰ RA ĐỜI VÀ PHÁT TRIỂN CỦA HIỆP HỘI CÁC QUỐC GIA ĐÔNG NAM Á (ASEAN)

Khởi động: Trong cuốn sách kì diệu ASEAN – Chất xúc tác cho hòa bình (The ASEAN miracle, A Catalyst for Peace), xuất bản vào dịp kỷ niệm 50 năm thành lập tổ chức ASEAN (1967 – 2017), các tác giả cho rằng thành công của ASEAN là một điều kì diệu và thế giới sẽ trở nên tốt đẹp hơn khi các khu vực đang phát triển khác noi gương sự thành công của ASEAN để tạo ra hoà bình, thịnh vượng. Vì sao ASEAN được đánh giá như một “điều kì diệu”? Hãy chia sẻ những điều em biết về sự hình thành và phát triển của ASEAN. 

Đáp án chuẩn:

ASEAN được đánh giá như một “điều kì diệu” vì: khả năng duy trì hòa bình và hợp tác kinh tế trong khu vực Đông Nam Á. Tổ chức này tạo ra môi trường ổn định thông qua cơ chế đối thoại và giải quyết tranh chấp. Hơn nữa, ASEAN kích thích tăng trưởng kinh tế bền vững và cùng nhau đối mặt với thách thức toàn cầu như biến đổi khí hậu và đại dịch. Qua đó, sự đồng lòng và linh hoạt của ASEAN đã tạo ra một mô hình hiệu quả cho hợp tác khu vực, nâng cao uy tín và giữ vững lòng tin của cộng đồng quốc tế.

Quá trình hình thành:

- Sau khi giành độc lập, các nước Đông Nam Á từng bước xây dựng và phát triển kinh tế, đưa tới nhu cầu hợp tác khu vực. 

- Mặt khác để hạn chế ảnh hưởng của các cường quốc bên ngoài đối với khu vực.

=> Nhiều nước Đông Nam Á chủ trương thành lập một tổ chức liên minh khu vực nhằm cùng nhau hợp tác phát triển.

- Ngày 8/8/1967, Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (viết tắt là ASEAN) đã được thành lập tại Bangkok  (Thái Lan) với sự tham gia của năm nước: In-đô-nê-xi-a, Ma-lai-xi-a, Phi-lip-pin, Xin-ga-po và Thái Lan.

Quá trình phát triển:

Giai đoạn Thành lập (1967-1976): ASEAN được thành lập vào ngày 8 tháng 8 năm 1967, bởi Indonesia, Malaysia, Philippines, Singapore và Thái Lan, với mục tiêu tạo ra một liên minh chính trị và kinh tế để đảm bảo an ninh và phát triển trong khu vực.

 Giai đoạn Mở rộng (1977-1999): Brunei gia nhập ASEAN vào năm 1984, sau đó là Việt Nam (1995), Lào và Myanmar (1997), và cuối cùng là Campuchia vào năm 1999. Sự mở rộng này đã củng cố tầm ảnh hưởng và sức mạnh kinh tế của tổ chức.

Giai đoạn Hợp nhất và Hợp tác (1999-2015): ASEAN tập trung vào việc củng cố hợp nhất nội bộ và tăng cường hợp tác với cộng đồng quốc tế. Năm 2003, ASEAN đã công bố Tạo ra Cộng đồng ASEAN, đặt mục tiêu hình thành một cộng đồng chính trị và an ninh vào năm 2015.

Giai đoạn Cộng đồng ASEAN (2015- nay): Năm 2015, Cộng đồng ASEAN chính thức ra đời, đánh dấu một bước quan trọng trong quá trình hợp nhất của tổ chức. ASEAN tiếp tục tập trung vào hợp tác kinh tế, an ninh, và củng cố vị thế trên đấu trường quốc tế.

1. QUÁ TRÌNH HÌNH THÀNH VÀ MỤC ĐÍCH THÀNH LẬP TỔ CHỨC ASEAN.

CH: Hãy trình bày quá trình hình thành tổ chức ASEAN.

Đáp án chuẩn:

- Sau khi giành độc lập, các nước Đông Nam Á từng bước xây dựng và phát triển kinh tế, đưa tới nhu cầu hợp tác khu vực. 

- Mặt khác để hạn chế ảnh hưởng của các cường quốc bên ngoài đối với khu vực.

=> Nhiều nước Đông Nam Á chủ trương thành lập một tổ chức liên minh khu vực nhằm cùng nhau hợp tác phát triển.

- Ngày 8/8/1967, Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (viết tắt là ASEAN) đã được thành lập tại Bangkok  (Thái Lan) với sự tham gia của năm nước: In-đô-nê-xi-a, Ma-lai-xi-a, Phi-lip-pin, Xin-ga-po và Thái Lan.

CH: Khai thác thông tin và tư liệu trong mục, hãy trình bày mục đích thành lập ASEAN. 

Đáp án chuẩn:

Mục đích: tăng cường hợp tác kinh tế, văn hoá, xã hội, tạo điều kiện cho các nước thành viên phát triển và hội nhập với khu vực, thế giới; phấn đấu để Đông Nam Á trở thành khu vực hoà bình, tự do, thịnh vượng và ASEAN trở thành tổ chức bao gồm tất cả các quốc gia Đông Nam Á.

2. HÀNH TRÌNH PHÁT TRIỂN ASEAN.

CH: Trình bày quá trình phát triển từ ASEAN 5 đến ASEAN 10.

Đáp án chuẩn:

- Năm 1967: ASEAN 5 gồm: Thái Lan, Ma-lai-xi-a, In-đô-nê-xi-a, Xin-ga-po, Phi-líp-pin.

- Năm 1984: ASEAN 6: Brunay gia nhập.

- Năm 1995: ASEAN 7: Việt Nam gia nhập.

- Năm 1997: ASEAN 9: Lào và Mianma gia nhập.

- Năm 1999: ASEAN 10: Campuchia gia nhập.

CH: Nêu những nét chính về các giai đoạn phát triển của ASEAN từ năm 1967 đến nay.

Đáp án chuẩn:

+ Giai đoạn 1967 - 1976: Giai đoạn khởi đầu, xây dựng nền móng ban đầu, tạo tiền đề cho sự hợp tác ASEAN

+ Giai đoạn 1976 - 1999: Giai đoạn xây dựng quan hệ chính trị ổn định, tạo điều kiện phát triển và hợp tác kinh tế giữa các thành viên, mở rộng ASEAN 5 thành ASEAN 10.

+ Giai đoạn 1999 - 2015: Giai đoạn hoàn thiện cơ cấu tổ chức, tăng cường hợp tác nội khối và ngoại khối về chính trị - an ninh, kinh tế - thương mại,...

+ Giai đoạn 2015 - nay: Thành lập và xây dựng Cộng đồng ASEAN với ba trụ cột: chính trị - an ninh, kinh tế, văn hóa - xã hội; đẩy mạnh hợp tác bên trong giữa ASEAN và bên ngoài…

LUYỆN TẬP

Câu 1: Lập bảng niên biểu về quá trình mở rộng từ ASEAN 5 đến ASEAN 10.

Đáp án chuẩn:

Năm

Quá trình mở rộng

Năm 1967

ASEAN 5 gồm: Thái Lan, Ma-lai-xi-a, In-đô-nê-xi-a, Xin-ga-po, Phi-líp-pin.

Năm 1984

ASEAN 6: Brunay gia nhập.

Năm 1995

ASEAN 7: Việt Nam gia nhập.

Năm 1997

ASEAN 9: Lào và Mianma gia nhập.

Năm 1999

ASEAN 10: Campuchia gia nhập.

VẬN DỤNG

Câu 1: Có ý kiến cho rằng: Đóng góp quan trọng nhất của ASEAN trong quá trình thành lập và phát triển hơn 50 năm qua là xây dựng được môi trường hòa bình, ổn định ở Đông Nam Á. Em có đồng ý với ý kiến này không? Vì sao?

Đáp án chuẩn:

Em đồng ý với quan điểm trên vì:

- ASEAN đã chú trọng vào việc duy trì một môi trường không xung đột và không sử dụng vũ lực để giải quyết tranh chấp. Điều này đã giúp giữ cho khu vực không bị cuốn vào các cuộc xung đột quân sự lớn, giữ cho hòa bình và ổn định.

- ASEAN đã thúc đẩy hợp tác kinh tế trong khu vực, tạo ra một cộng đồng kinh tế chung với nền tảng vững chắc. Việc này không chỉ giúp tăng cường tương tác kinh tế mà còn giúp giảm bất ổn và đảm bảo mức sống cao hơn cho nhân dân.

- ASEAN đã chơi một vai trò quan trọng trong việc hòa giải và đàm phán giữa các quốc gia thành viên khi có xung đột. 

- ASEAN đã đưa ra các nguyên tắc và quy tắc hành vi cho các quốc gia thành viên, giúp hình thành một cộng đồng dựa trên tôn trọng lẫn nhau và tuân thủ quốc tế.

Tuy nhiên, cũng cần lưu ý rằng còn nhiều thách thức và công việc cần được thực hiện để duy trì và phát triển hòa bình, ổn định trong khu vực Đông Nam Á.

Câu 2: Tìm hiểu tư liệu từ sách, báo và internet, viết một bài giới thiệu ngắn gọn về các giai đoạn phát triển của ASEAN từ năm 1967 đến nay.

Đáp án chuẩn:

ASEAN (Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á) đã trải qua một hành trình phát triển đồng đều và đồng hòa, từ khi được thành lập vào năm 1967 cho đến nay.  Giai đoạn Thành lập (1967-1976): ASEAN được thành lập vào ngày 8 tháng 8 năm 1967, bởi Indonesia, Malaysia, Philippines, Singapore và Thái Lan, với mục tiêu tạo ra một liên minh chính trị và kinh tế để đảm bảo an ninh và phát triển trong khu vực.

 Giai đoạn Mở rộng (1977-1999): Brunei gia nhập ASEAN vào năm 1984, sau đó là Việt Nam (1995), Lào và Myanmar (1997), và cuối cùng là Campuchia vào năm 1999. Sự mở rộng này đã củng cố tầm ảnh hưởng và sức mạnh kinh tế của tổ chức.

Giai đoạn Hợp nhất và Hợp tác (1999-2015): ASEAN tập trung vào việc củng cố hợp nhất nội bộ và tăng cường hợp tác với cộng đồng quốc tế. Năm 2003, ASEAN đã công bố tạo ra Cộng đồng ASEAN, đặt mục tiêu hình thành một cộng đồng chính trị và an ninh vào năm 2015.

Giai đoạn Cộng đồng ASEAN (2015- nay): Năm 2015, Cộng đồng ASEAN chính thức ra đời, đánh dấu một bước quan trọng trong quá trình hợp nhất của tổ chức. ASEAN tiếp tục tập trung vào hợp tác kinh tế, an ninh, và củng cố vị thế trên đấu trường quốc tế.


Nếu chưa hiểu - hãy xem: => Lời giải chi tiết ở đây

Nội dung quan tâm khác

Thêm kiến thức môn học

Bình luận

Giải bài tập những môn khác