Soạn ngữ văn 8 Cánh diều bài 7: Mời trầu

Soạn siêu ngắn bài 7: Mời trầu sách ngữ văn 8 cánh diều . Với câu từ ngắn gọn, ý tứ xúc tích, dễ hiểu, học sinh nhanh chóng nắm bắt các ý chính của bài, giúp nhớ nhanh và nhớ lâu. Từ đó, việc chinh phục kiến thức trở nên dễ hơn bao giờ hết.

Câu hỏi:

- Xem lại phần Kiến thức ngữ văn để vận dụng vào đọc hiểu văn bản này.

- Đọc trước văn bản Mời trầu và tìm hiểu, ghi chép lại những thông tin về nhà thơ Hồ Xuân Hương. Mời trầu là một trong hơn 50 bài thơ Nôm được truyền tụng của Hồ Xuân Hương. Thơ của bà thường gắn với các lễ hội, các phong tục tập quán, thể hiện khát vọng về hạnh phúc, tình yêu, đề cao vẻ đẹp của người phụ nữ. Nhà thơ đã đưa vào thơ Nôm Đường luật những hình ảnh sống động, tận dụng các phép đối, sử dụng từ ngữ, hình ảnh độc đáo, táo bạo, làm thay đổi kết cấu nghệ thuật của thể thơ Đường luật và phá vỡ nhiều quy định trong thơ ca trung đại.

Gợi ý:

  • Cuộc đời và nơi sinh sống của Hồ Xuân Hương: Tác giả mô tả cuộc đời của Hồ Xuân Hương, người được cho là quê ở làng Quỳnh Đôi, tỉnh Nghệ An, nhưng chủ yếu sống ở Thăng Long (nay là Hà Nội).

  • Số phận éo le và cuộc đời độc thân của Hồ Xuân Hương: Tác giả kể về cuộc sống rất độc thân của Hồ Xuân Hương, sau hai lần lấy chồng nhưng không kéo dài, bà vẫn sống một mình và gặp nhiều khó khăn và nỗi éo le trong cuộc sống.

  • Tính cách và tài năng của Hồ Xuân Hương: Mô tả về tính cách của Hồ Xuân Hương, bà được miêu tả là người thông minh, phóng túng, tài hoa, và có cá tính mạnh mẽ và sắc sảo. Bà cũng được nhắc đến việc giao thiệp với nhiều người nổi tiếng, trong đó có cả nhà thơ Nguyễn Du.

  • Sáng tác và đặc điểm văn học của Hồ Xuân Hương: Nói về sáng tác của Hồ Xuân Hương, đặc biệt là việc sáng tác bằng cả chữ Nôm và chữ Hán. Tác giả cũng đề cập đến đặc điểm của sáng tác của Hồ Xuân Hương, bao gồm việc bà viết về đề tài phụ nữ, trào phúng và trữ tình, và cách bà tạo ra một chất văn học dân gian từ ngôn ngữ, hình tượng và cảm hứng của mình. Hồ Xuân Hương là một hiện tượng văn học độc đáo trong lịch sử văn học Việt Nam.

CÂU HỎI CUỐI BÀI

Câu 1: Xác định thể loại, bố cục và chủ đề của bài thơ Mời trầu.

Trả lời:

Bài thơ "Mời trầu" thuộc thể thơ thất ngôn tứ tuyệt Đường luật và được chia thành bốn phần tương ứng với bốn câu gồm: Khởi, thừa, chuyển, hợp. Chủ đề của bài thơ thể hiện ý thức cá nhân và tinh thần đấu tranh để đòi hạnh phúc của người phụ nữ trong xã hội phong kiến, bất kể những hủ tục và định kiến u ám của thời đại đối với họ.

Câu 2: Bài thơ gắn với phong tục gì của người Việt? Nội dung phong tục ấy được thể hiện như thế nào trong tác phẩm này?

Trả lời:

Bài thơ gắn liền với một phong tục thông qua câu nói: "Miếng trầu là đầu câu chuyện." Phong tục này được thể hiện trong hai dòng đầu của bài thơ thông qua lời mời trầu đầy hóm hỉnh:

"Quả cau nho nhỏ miếng trầu hôi,

Đây của Xuân Hương vừa mới quệt xong."

Không phải là cây cau vàng hoặc trầu quế, chỉ là "Quả cau nho nhỏ, miếng trầu hôi." Điều này thể hiện sự khiêm tốn và tình cảm. Dòng thứ hai, "Đây của Xuân Hương vừa mới quệt xong," thể hiện sự mời gọi thân mật, chân thành và đối xử tốt với khách. Miếng trầu "Mới quệt xong" là miếng trầu tươi ngon, thể hiện lòng hiếu khách và sự chân thành. 

Câu 3: Nghệ thuật sử dụng ngôn từ của Hồ Xuân Hương:

a. Ở bài Mời trầu có những từ ngữ liên quan đến ca dao, tục ngữ, thành ngữ. Hãy phân tích tác dụng của các yếu tố đó trong việc thể hiện nội dung bài thơ.

b. Chỉ ra những từ ngữ được sử dụng mang dấu ấn cá nhân của Hồ Xuân Hương. Những từ ngữ đó đã thể hiện thái độ và tình cảm gì của tác giả?

Trả lời:

a. Trong bài thơ "Mời trầu," có một thành ngữ: "xanh như lá và bạc như vôi," mà tác giả áp dụng vào câu thơ "Đừng xanh như lá, bạc như vôi." Việc sử dụng thành ngữ này trong tác phẩm được thể hiện một cách tinh tế, tài tình và mềm mại. Tác giả sử dụng thành ngữ như một cách nhẹ nhàng để răn đe người mời trầu: đừng trở nên giàu có và tham lam. Câu thơ "Đừng xanh như lá, bạc như vôi" tạo ra sự lo ngại về những hậu quả có thể xảy ra, và rằng chẳng bao giờ có thể trở lại những điều nguyên thủy và trong sạch.

b. Từ ngữ được sử dụng mang dấu ấn cá nhân của Hồ Xuân Hương:

"Này của Xuân Hương mới quệt rồi."

Câu thơ này thể hiện sự độc đáo và duyên dáng của cá nhân tác giả một cách rất đúng, khác biệt. Nhà thơ tự bày tỏ tâm tư và tình cảm một cách chân thực và tự nhiên. Chữ "này" là biểu hiện của sự thân mật, chân thành và tình cảm của người mời trầu đối với người khách. Cụm từ "Mới quệt rồi" không chỉ giới thiệu miếng trầu tươi ngon mà còn thể hiện lòng hiếu khách và sự chân thành của cô gái.

Câu 4: Bài Mời trầu thể hiện tâm trạng của tác giả với nhiều cung bậc cảm xúc. Theo em, đó là những cảm xúc gì? Hãy làm sáng tỏ điều đó.

Trả lời:

  • Bài thơ "Mời trầu" của Hồ Xuân Hương là một tác phẩm thể hiện tâm trạng và suy tư của tác giả về cuộc đời và tình yêu.

  • Bài thơ tập trung vào việc thể hiện khao khát của tác giả về một tình yêu thực sự và hạnh phúc gia đình ấm êm.

  • Hình ảnh miếng trầu trong bài thơ không chỉ mang ý nghĩa thẩm mỹ mà còn chứa đựng nhiều tâm tư và tình cảm sâu xa của người phụ nữ tài ba - Hồ Xuân Hương.

  • Cuối bài thơ, tác giả sử dụng biện pháp so sánh để diễn đạt mong muốn trong tình yêu và nhấn mạnh sự tự nhiên và chân thành trong mối quan hệ tình cảm.

  • Hồ Xuân Hương qua bài thơ này thể hiện mình là một phụ nữ mạnh mẽ, có tiếng nói riêng đại diện cho các phụ nữ và thể hiện rõ nỗi lòng và suy tư của bà đối với cuộc sống và tình yêu.

Câu 5: Hồ Xuân Hương viết về việc mời trầu nhưng là để nói chuyện tình cảm. Nêu lên điều tác giả muốn nói qua bài thơ này bằng một đoạn văn (khoảng 6 – 8 dòng).

Gợi ý:

  • Bài thơ "Mời trầu" của Hồ Xuân Hương được xem là một tác phẩm xuất sắc và được nhiều thế hệ độc giả yêu thích.

  • Bài thơ này thể hiện rõ phong cách thơ độc đáo của Hồ Xuân Hương và là tiếng nói bênh vực số phận bi thảm của người phụ nữ trong thời kỳ xưa.

  • Mặc dù chỉ có 4 câu thơ, nhưng bài thơ đã thể hiện tâm tư của Hồ Xuân Hương về tình yêu và cuộc đời.

  • Bài thơ làm nổi bật ý thức cá nhân, tinh thần đấu tranh của người phụ nữ trong xã hội phong kiến xưa, bất chấp các hủ tục và định kiến u ám của thời đại.

  • Bài thơ truyền đạt thông điệp về sự trân trọng đối với người phụ nữ, giá trị của họ và ước mơ trong cuộc sống.

Câu 6: Chỉ ra sự giống nhau và khác nhau về thể thơ, đề tài, thái độ của tác giả được thể hiện trong bài thơ Mời trầu của Hồ Xuân Hưng với bài ca dao sau:

Miếng trầu ăn kết làm đôi

Lá trầu là vợ, cau tươi là chồng

Trầu xanh cau trắng cay nồng

Vôi pha với nghĩa, thuốc nồng với duyên.

Trả lời:

 

  • Bài thơ "Mời trầu" và bài ca dao khác nhau về thể thơ: "Mời trầu" viết dưới hình thức thất ngôn tư tuyệt theo Đường luật, trong khi bài ca dao được viết dưới thể thơ lục bát.

  • Cả hai tác phẩm chia sẻ một đề tài tương tự, đó là tình yêu đôi lứa.

  • Tác giả của bài ca dao thể hiện sự phấn khích và vui mừng trước tình yêu đôi lứa. Trong khi đó, tác giả của bài thơ "Mời trầu" thể hiện một thái độ không đồng tình trước sự bội bạc và bạc bẽo trong tình yêu.

Nội dung quan tâm khác

Thêm kiến thức môn học

Từ khóa tìm kiếm: Soạn ngắn gọn ngữ văn 8 cánh diều bài 7: Mời trầu, Soạn ngắn ngữ văn 8 CD bài 7: Mời trầu

Bình luận

Giải bài tập những môn khác