Câu hỏi tự luận mức độ vận dụng cao Kinh tế pháp luật 12 kntt bài 9: Quyền và nghĩa vụ của công dân về sở hữu tài sản, tôn trọng tài sản của người khác

4. VẬN DỤNG CAO (5 CÂU)

Câu 1: Ông M mua một mảnh đất có giấy tờ đầy đủ. Tuy nhiên, một phần đất này lại đang được gia đình ông N sử dụng suốt 20 năm qua mà không có giấy tờ chứng nhận. Trong trường hợp này, ông M và ông N có những quyền và nghĩa vụ gì liên quan đến tài sản? Pháp luật sẽ xử lý như thế nào?

Câu 2: Chị P bán một chiếc xe ô tô cho anh Q nhưng không thông báo với ngân hàng về việc chiếc xe đang là tài sản thế chấp cho khoản vay của chị. Khi anh Q phát hiện ra sự thật, ngân hàng yêu cầu thu hồi xe. Anh Q có quyền gì trong trường hợp này và chị P có thể phải chịu trách nhiệm gì?

Câu 3: Anh T phát hiện một mảnh đất trống không có người canh tác và sử dụng đất này để trồng cây trong suốt 5 năm mà không có sự đồng ý của chủ sở hữu. Nếu sau này chủ sở hữu yêu cầu anh T trả lại đất, anh T có thể tiếp tục sử dụng mảnh đất này không? Dựa trên quy định pháp luật về chiếm hữu tài sản, kết quả có thể là gì?

Câu 4: Ông H cho anh L thuê nhà trong 3 năm, nhưng sau 1 năm, ông H bán căn nhà đó cho bà X mà không thông báo cho anh L. Sau khi mua, bà X yêu cầu anh L phải rời khỏi nhà ngay lập tức. Trong trường hợp này, anh L có quyền và nghĩa vụ gì? Bà X có thể yêu cầu anh L rời đi không?

Câu 5: Anh K và chị Y là đồng sở hữu một cửa hàng kinh doanh. Anh K tự ý bán toàn bộ trang thiết bị của cửa hàng cho bên thứ ba mà không có sự đồng ý của chị Y. Theo quy định của pháp luật về sở hữu tài sản, chị Y có thể làm gì để bảo vệ quyền lợi của mình, và anh K có thể phải đối mặt với những hậu quả gì?


Câu 1: 

Ông M có quyền sở hữu đối với phần đất theo giấy tờ đầy đủ mà ông đã mua, bao gồm quyền chiếm hữu, sử dụng và định đoạt mảnh đất theo quy định của pháp luật. Tuy nhiên, ông N đã sử dụng phần đất đó trong thời gian dài, có thể yêu cầu công nhận quyền sở hữu dựa trên quyền sử dụng đất lâu dài không tranh chấp. Pháp luật sẽ yêu cầu hai bên cung cấp chứng cứ về quyền sử dụng và sở hữu, từ đó quyết định ai là người có quyền hợp pháp đối với mảnh đất. Có thể sẽ yêu cầu bồi thường nếu ông M phải bàn giao lại phần đất đó cho ông N.

Câu 2: 

Anh Q có quyền khiếu nại và yêu cầu bồi thường thiệt hại từ chị P do việc chị không thông báo về tình trạng thế chấp của chiếc xe. Chị P có thể phải chịu trách nhiệm pháp lý về việc vi phạm nghĩa vụ thông tin trong giao dịch mua bán tài sản. Anh Q có thể yêu cầu hủy hợp đồng mua bán và nhận lại tiền hoặc yêu cầu chị P giải quyết khoản nợ với ngân hàng trước khi anh tiếp tục sở hữu xe.

Câu 3: 

Anh T không có quyền tiếp tục sử dụng mảnh đất này nếu chủ sở hữu yêu cầu trả lại đất. Theo quy định của pháp luật, anh T đã chiếm hữu tài sản không thuộc quyền của mình mà không có sự thỏa thuận với chủ sở hữu, do đó phải trả lại đất cho chủ sở hữu. Kết quả có thể là anh T sẽ mất quyền sử dụng mảnh đất và có thể phải bồi thường thiệt hại cho chủ sở hữu nếu mảnh đất bị hư hại hoặc mất giá trị trong thời gian anh T sử dụng.

Câu 4:

Theo quy định của pháp luật, anh L có quyền tiếp tục ở và sử dụng căn nhà cho đến khi hợp đồng thuê hết hạn (3 năm), vì quyền thuê nhà của anh L vẫn được bảo vệ ngay cả khi căn nhà đã được bán cho người khác. Bà X không thể yêu cầu anh L rời đi ngay lập tức mà phải tôn trọng hợp đồng thuê nhà đã ký với ông H. Bà X có thể yêu cầu thương lượng lại hợp đồng hoặc bồi thường để anh L rời khỏi nhà sớm, nhưng phải có sự đồng ý của anh L.

Câu 5: 

Chị Y có quyền khiếu nại, yêu cầu hủy giao dịch bán tài sản và đòi lại quyền sở hữu đối với trang thiết bị cửa hàng vì anh K đã vi phạm quyền sở hữu chung. Anh K có thể phải đối mặt với hậu quả pháp lý, bao gồm việc bồi thường thiệt hại cho chị Y và bên thứ ba nếu giao dịch bị hủy. Chị Y có thể yêu cầu tòa án giải quyết tranh chấp để bảo vệ quyền lợi của mình trong sở hữu tài sản chung.


Bình luận

Giải bài tập những môn khác