Viết báo cáo nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên, xã hội.

Tuyển tập những bài tập làm văn hay nhất trong chương trình Ngữ văn lớp 12 bộ kết nối . Có nhiều bài viết hay khác nhau để các em tham khảo. Sau đây, mời bạn đọc cùng tham khảo bài: Viết báo cáo nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên, xã hội.


Nếu chưa hiểu - hãy xem: => Lời giải chi tiết ở đây

Bài mẫu 1: Báo cáo nghiên cứu về tình trạng ô nhiễm không khí tại Hà Nội

I. Giới thiệu

Hà Nội, thủ đô của Việt Nam, đang đối mặt với tình trạng ô nhiễm không khí nghiêm trọng trong những năm gần đây. Ô nhiễm không khí đã trở thành một trong những vấn đề lớn nhất ảnh hưởng đến chất lượng sống và sức khỏe cộng đồng tại thành phố này. Nghiên cứu này nhằm đánh giá xu hướng và các yếu tố chính gây ra tình trạng ô nhiễm không khí tại Hà Nội.

II. Phương pháp nghiên cứu

- Phân tích dữ liệu theo dõi chất lượng không khí tại các điểm quan trắc của Hà Nội trong 5 năm gần đây.

- Khảo sát các nguồn gây ô nhiễm chính như phương tiện giao thông, hoạt động công nghiệp và xây dựng.

- Tham khảo các báo cáo, nghiên cứu liên quan của các cơ quan chức năng.

III. Kết quả nghiên cứu

1. Xu hướng ô nhiễm không khí tại Hà Nội

- Dữ liệu quan trắc cho thấy nồng độ các chất ô nhiễm như bụi (PM10, PM2.5), NO2, SO2 luôn ở mức cao, vượt xa mức cho phép.

- Đặc biệt, nồng độ bụi mịn PM2.5 thường xuyên ở mức báo động, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe người dân.

- Tình trạng ô nhiễm không khí không có dấu hiệu cải thiện, thậm chí còn có xu hướng gia tăng trong những năm gần đây.

2. Các nguồn gây ô nhiễm chính

- Phương tiện giao thông: Với số lượng phương tiện cá nhân tăng nhanh, khí thải từ giao thông là nguồn ô nhiễm lớn nhất.

- Hoạt động công nghiệp: Nhiều cơ sở sản xuất, nhất là các khu công nghiệp, vẫn chưa đáp ứng yêu cầu về kiểm soát ô nhiễm.

- Hoạt động xây dựng: Bụi phát sinh từ các công trường xây dựng đóng góp đáng kể vào tình trạng ô nhiễm.

- Thiếu quy hoạch và quản lý môi trường hiệu quả.

IV. Kết luận và khuyến nghị

- Tình trạng ô nhiễm không khí tại Hà Nội vẫn ở mức nghiêm trọng, có xu hướng gia tăng, ảnh hưởng lớn đến sức khỏe cộng đồng.

- Cần có các giải pháp đồng bộ và quyết liệt hơn từ phía chính quyền, bao gồm:

  + Siết chặt kiểm soát khí thải từ phương tiện giao thông và các nguồn công nghiệp.

  + Tăng cường giám sát và xử lý vi phạm về ô nhiễm không khí.

  + Đẩy nhanh quá trình quy hoạch, xây dựng và quản lý đô thị bền vững.

  + Nâng cao nhận thức cộng đồng về bảo vệ môi trường.

Chỉ với những nỗ lực đồng bộ, Hà Nội mới có thể cải thiện được tình trạng ô nhiễm không khí, đảm bảo một môi trường sống lành mạnh cho người dân.

Bài mẫu 2: Báo cáo nghiên cứu về tình trạng áp lực học tập của các bạn trẻ hiện nay 

I. Giới thiệu

Trong bối cảnh xã hội phát triển nhanh chóng, các bạn trẻ ngày nay phải đối mặt với nhiều áp lực trong học tập và cuộc sống. Áp lực học tập như thi cử, điểm số, cạnh tranh xã hội... đã trở thành vấn đề quan ngại của nhiều gia đình và nhà trường. Nghiên cứu này nhằm khảo sát và đánh giá thực trạng áp lực học tập của các bạn trẻ hiện nay.

II. Phương pháp nghiên cứu

- Tiến hành khảo sát bằng bảng hỏi trực tuyến với 500 học sinh/sinh viên ở các nhóm tuổi từ 15 đến 24.

- Phỏng vấn sâu 30 phụ huynh và 20 giáo viên/cố vấn học đường.

- Tham khảo các nghiên cứu, báo cáo liên quan đến áp lực học tập của giới trẻ.

III. Kết quả nghiên cứu

1. Mức độ áp lực học tập của các bạn trẻ

- Khoảng 65% số người được khảo sát cho biết họ thường xuyên cảm thấy áp lực trong học tập.

- Những áp lực chủ yếu là thi cử, điểm số, cạnh tranh trong nhập học, áp lực từ gia đình và xã hội.

- Mức độ áp lực tăng dần theo độ tuổi, học sinh cấp 3 và sinh viên đại học có mức độ áp lực cao hơn.

2. Tác động của áp lực học tập

- Ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe thể chất và tinh thần như mất ngủ, trầm cảm, lo lắng.

- Gia tăng các vấn đề hành vi như cáu gắt, bạo lực, nghiện game.

- Giảm động lực, hứng thú học tập, ảnh hưởng đến kết quả học tập.

- Tạo sự căng thẳng, mâu thuẫn trong quan hệ gia đình và bạn bè.

3. Nguyên nhân và giải pháp

- Nguyên nhân chính là kỳ vọng quá cao của gia đình và xã hội, cách dạy và quản lý học sinh của nhà trường chưa phù hợp.

- Cần có sự phối hợp giữa gia đình, nhà trường và xã hội trong hỗ trợ, tư vấn và giáo dục kỹ năng sống cho các bạn trẻ.

- Đổi mới phương pháp dạy học, tạo môi trường học tập tích cực, chú trọng giáo dục toàn diện.

- Nâng cao nhận thức của cộng đồng về áp lực học tập của giới trẻ và cách hỗ trợ hiệu quả.

IV. Kết luận

Áp lực học tập đang là vấn đề nghiêm trọng ảnh hưởng đến sức khỏe, hạnh phúc và phát triển của các bạn trẻ. Cần có sự quan tâm và nỗ lực đồng bộ từ gia đình, nhà trường và xã hội để giảm thiểu áp lực này, tạo môi trường học tập lành mạnh cho thế hệ tương lai.

Bài mẫu 3: Báo cáo nghiên cứu về bình đẳng giới 

I. Giới thiệu

Bình đẳng giới là một trong những mục tiêu phát triển bền vững toàn cầu, được hầu hết các quốc gia trên thế giới cam kết theo đuổi. Tuy nhiên, tình trạng bất bình đẳng giới vẫn tồn tại ở nhiều lĩnh vực và khu vực trên thế giới. Nghiên cứu này nhằm đánh giá thực trạng bình đẳng giới trên phạm vi toàn cầu, cũng như những nỗ lực và thách thức để đạt được mục tiêu này.

II. Phương pháp nghiên cứu

- Phân tích dữ liệu và chỉ số về bình đẳng giới từ các nguồn thống kê quốc tế như Diễn đàn Kinh tế Thế giới, Liên Hợp Quốc.

- Tham khảo các nghiên cứu, báo cáo về bình đẳng giới do các tổ chức, chuyên gia quốc tế thực hiện.

- Khảo sát đánh giá của 1.000 người dân từ 20 quốc gia khác nhau về tình hình bình đẳng giới.

III. Kết quả nghiên cứu

1. Tình hình bình đẳng giới trên thế giới

- Theo Chỉ số Khoảng cách Giới Toàn cầu của Diễn đàn Kinh tế Thế giới, tỷ lệ bình đẳng giới toàn cầu đạt khoảng 68%, chưa đạt mục tiêu 100%.

- Các quốc gia Bắc Âu như Iceland, Na Uy, Phần Lan dẫn đầu về bình đẳng giới, trong khi nhiều nước Trung Đông, Bắc Phi, Nam Á vẫn còn khoảng cách lớn.

- Bất bình đẳng giới rõ rệt nhất trong các lĩnh vực kinh tế, chính trị và sức khỏe.

2. Nỗ lực và thách thức

- Nhiều quốc gia đã ban hành luật pháp, chính sách nhằm thúc đẩy bình đẳng giới, tuy nhiên việc thực thi vẫn còn nhiều hạn chế.

- Các tổ chức quốc tế, phi chính phủ tích cực vận động, hỗ trợ các nước trong công cuộc này.

- Tồn tại nhiều định kiến giới, rào cản văn hóa, truyền thống cản trở tiến bộ về bình đẳng giới.

- Nguồn lực, cam kết chính trị và sự phối hợp quốc tế chưa đủ mạnh để giải quyết triệt để vấn đề.

IV. Kết luận

Bình đẳng giới là thách thức toàn cầu vẫn chưa được giải quyết triệt để. Cần có nỗ lực đồng bộ của các quốc gia, tổ chức quốc tế, xã hội dân sự để xây dựng những chính sách, giải pháp hiệu quả hơn, nhằm Thu hẹp khoảng cách giới, tạo cơ hội bình đẳng cho phụ nữ và nam giới trên mọi lĩnh vực của đời sống xã hội.

Bài mẫu 4: Báo cáo nghiên cứu về hiện trạng tỉ lệ thấy nghiệp ở người trẻ (Gen Z) hiện nay

I. Giới thiệu

Thế hệ Z (Gen Z) - những người sinh từ năm 1997 đến 2012, hiện đang là lực lượng lao động trẻ, nhiệt huyết và đầy tiềm năng của xã hội. Tuy nhiên, tỷ lệ thất nghiệp trong nhóm tuổi này đang gia tăng, trở thành vấn đề đáng quan ngại. Nghiên cứu này nhằm phân tích sâu về thực trạng tỷ lệ thất nghiệp trong nhóm người trẻ Gen Z, cũng như các yếu tố ảnh hưởng và giải pháp khắc phục.

II. Phương pháp nghiên cứu

- Phân tích số liệu thống kê về tỷ lệ thất nghiệp ở nhóm tuổi Gen Z từ các nguồn tin cậy như Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO), Ngân hàng Thế giới.

- Thực hiện khảo sát trực tuyến với 500 người trẻ thuộc Gen Z về tình hình việc làm, các khó khăn trong tìm kiếm việc làm.

- Tham vấn ý kiến của 30 chuyên gia, nhà quản lý nguồn nhân lực về những nguyên nhân và giải pháp cho tình trạng thất nghiệp của Gen Z.

III. Kết quả nghiên cứu

1. Thực trạng tỷ lệ thất nghiệp của Gen Z

- Tỷ lệ thất nghiệp của Gen Z trên toàn cầu đang ở mức cao, khoảng 13-15%, cao hơn so với mức bình quân chung.

- Tỷ lệ này tăng mạnh trong những năm gần đây, nhất là sau đại dịch COVID-19.

- Tình trạng này xuất hiện ở hầu hết các quốc gia, nhưng mức độ khác nhau tùy theo trình độ phát triển kinh tế - xã hội.

2. Các yếu tố ảnh hưởng

- Đại dịch COVID-19 và khủng hoảng kinh tế ảnh hưởng mạnh đến thị trường lao động.

- Thiếu kinh nghiệm, kỹ năng của người trẻ, không đáp ứng được nhu cầu tuyển dụng.

- Khó tiếp cận thông tin và cơ hội việc làm phù hợp.

- Một số ngành, lĩnh vực công nghệ mới phát triển khó thu hút người trẻ.

- Thiếu định hướng nghề nghiệp và hỗ trợ tư vấn nghề cho người trẻ.

3. Giải pháp khắc phục

- Cải thiện môi trường kinh doanh, tạo thêm nhiều công việc phù hợp với Gen Z.

- Nâng cao kỹ năng, kinh nghiệm nghề nghiệp cho người trẻ thông qua các chương trình đào tạo, thực tập.

- Tăng cường kết nối giữa nhà trường và doanh nghiệp, hỗ trợ tìm kiếm việc làm.

- Xây dựng hệ thống tư vấn, định hướng nghề nghiệp cho thanh niên.

- Chính sách hỗ trợ, khuyến khích doanh nghiệp tạo việc làm cho người trẻ.

IV. Kết luận

Tỷ lệ thất nghiệp của Gen Z hiện đang ở mức cao, ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của họ và toàn xã hội. Cần có sự nỗ lực đồng bộ từ chính phủ, nhà trường, doanh nghiệp và cộng đồng để giải quyết vấn đề này một cách hiệu quả, giúp người trẻ tiếp cận và tìm kiếm được việc làm phù hợp.

Bài mẫu 5: Báo cáo nghiên cứu về tình trạng biến đổi khí hậu toàn cầu

I. Giới thiệu

Sự biến đổi khí hậu toàn cầu đang trở thành một trong những vấn đề cấp bách nhất mà nhân loại phải đối mặt trong thế kỷ 21. Những tác động của biến đổi khí hậu như nhiệt độ tăng, băng tan, thiên tai khắc nghiệt... đã và đang gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng trên phạm vi toàn cầu. Nghiên cứu này nhằm phân tích sâu về thực trạng, nguyên nhân và những ảnh hưởng của biến đổi khí hậu toàn cầu.

II. Phương pháp nghiên cứu

- Phân tích dữ liệu từ các báo cáo, nghiên cứu của Ủy ban Liên Chính phủ về Biến đổi Khí hậu (IPCC) và các tổ chức khí hậu uy tín.

- Tham vấn ý kiến của 30 chuyên gia, nhà khoa học trong lĩnh vực biến đổi khí hậu.

- Khảo sát đánh giá của 500 người dân từ các quốc gia khác nhau về tác động của biến đổi khí hậu.

III. Kết quả nghiên cứu

1. Thực trạng biến đổi khí hậu toàn cầu

- Nhiệt độ trung bình toàn cầu đã tăng khoảng 1,1°C so với thời kỳ tiền công nghiệp.

- Mức độ và tần suất các hiện tượng thời tiết cực đoan như nắng nóng, hạn hán, lũ lụt, bão lớn gia tăng nghiêm trọng.

- Băng tan ở Bắc Cực và Nam Cực diễn ra gia tăng, dẫn đến mực nước biển dâng cao.

- Các hệ sinh thái tự nhiên như rừng nhiệt đới, rạn san hô bị suy thoái nghiêm trọng.

2. Nguyên nhân chính

- Phát thải khí nhà kính do các hoạt động nhân tạo, đặc biệt là đốt nhiên liệu hóa thạch.

- Phá rừng, suy thoái môi trường làm giảm khả năng hấp thụ carbon.

- Nông nghiệp, chăn nuôi quy mô lớn phát thải khí metan, ôxít nitơ.

- Các hoạt động kinh tế, công nghiệp, đô thị hóa không bền vững.

3. Tác động và rủi ro

- Ảnh hưởng nghiêm trọng đến an ninh lương thực, nguồn nước, sức khỏe con người.

- Thiệt hại nặng nề về kinh tế do thiên tai, xói mòn, ngập lụt.

- Dẫn đến các cuộc di cư hàng loạt, xung đột về tài nguyên, môi trường.

- Các hệ sinh thái tự nhiên bị suy thoái, nhiều loài động thực vật lâm nguy.

IV. Kết luận

Sự biến đổi khí hậu toàn cầu đang diễn ra gia tăng, gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng, ảnh hưởng đến sự sống và sự phát triển bền vững của nhân loại. Cần có sự nỗ lực chung của tất cả các quốc gia, cộng đồng và mỗi cá nhân để giảm thiểu nguy cơ, thích ứng và ứng phó hiệu quả với những tác động của biến đổi khí hậu trong tương lai.


Nếu chưa hiểu - hãy xem: => Lời giải chi tiết ở đây

Nội dung quan tâm khác

Thêm kiến thức môn học

Từ khóa tìm kiếm: Viết báo cáo nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên, xã hội ngữ văn 12 kết nối, ngữ văn 12 kết nối Viết báo cáo nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên, xã hội.

Bình luận

Giải bài tập những môn khác