Giải siêu nhanh khoa học tự nhiên 8 chân trời Bài 4 Định luật bảo toàn khối lượng và phương trình hóa học
Giải siêu nhanh Bài 4 Định luật bảo toàn khối lượng và phương trình hóa học sách khoa học tự nhiên 8 cánh diều. Bài giải đáp toàn bộ câu hỏi và bài tập trong sách giáo khoa mới. Với phương pháp giải tối giản, hi vọng học sinh sẽ tiếp cận nhanh bài làm mà không phải mất quá nhiều thời gian.
Nếu chưa hiểu - hãy xem: => Lời giải chi tiết ở đây
Câu 1: Khi hai chất phản ứng với nhau sẽ tạo thành chất mới do có sự hình thành liên kết mới giữa các nguyên tử trong phân tử. Sự biến đổi hoá học có làm khối lượng các chất bảo toàn không? Làm thế nào để biểu diễn phản ứng hoá học ngắn gọn và thuận tiện?
Trả lời:
Khối lượng được bảo toàn.
Sử dụng các công thức hoá học biểu diễn cho các chất, gọi là phương trình hoá học.
1. ĐỊNH LUẬT BẢO TOÀN KHỐI LƯỢNG
Thực hiện thí nghiệm tìm hiểu về sự bảo toàn khối
Câu 1: Nhận xét màu sắc của dung dịch BaCl2 và dung dịch Na2SO4 ban đầu trong 2 cốc thuỷ tinh.
Trả lời:
Đều trong suốt, không có màu.
Câu 2: Nêu hiện tượng sau khi rót cốc (1) vào cốc (2) và chỉ ra dấu hiệu có phản ứng hoá học xảy ra
Trả lời:
Hiện tượng: có kết tủa trắng.
Dấu hiệu: có kết tủa trắng.
Câu 3: Em có nhận xét gì về tổng khối lượng của 2 cốc trước và sau phản ứng.
Trả lời:
Không thay đổi.
Câu 4: Giải thích vì sao trong một phản ứng hoá học, tổng khối lượng các chất được bảo toàn.
Trả lời:
Trong phản ứng hoá học chỉ diễn ra sự thay đổi liên kết giữa các nguyên tử còn lại vẫn giữ nguyên.
2. PHƯƠNG TRÌNH HÓA HỌC
Tìm hiểu phương trình hóa học
Câu 1: Phương trình hoá học biểu diễn gì? Gồm công thức hoá học của những chất nào?
Trả lời:
Biểu diễn phản ứng hoá học bằng công thức hoá học của chất tham gia và chất sản phẩm.
Câu 2: Viết sơ đồ phản ứng của phản ứng giữa khí hydrogen và khí oxygen tạo ra nước.
Trả lời:
Khí hydrogen + khí oxygen $\rightarrow $ nước.
Thực hiện các bước lập trình hóa học
Câu 3: Quan sát Hình 4.2, hãy cho biết phương trình nào đã được cân bằng. Vì sao?
Trả lời:
H2+Cl2 $\rightarrow $ 2HCl
Do số nguyên tử của mỗi nguyên tố ở hai vế của phương trình là bằng nhau.
Câu 4: Quan sát sơ đồ phản ứng (*), hãy nhận xét số nguyên tử của nguyên tố P và O ở vế trái và vế phải. Số nguyên tử của nguyên tố nào lớn hơn?
Trả lời:
Ở vế trái: P + O2
Có 1 nguyên tử P và 2 nguyên tử O.
Số nguyên tử O lớn hơn.
Ở vế phải: P2O5
Có 2 nguyên tử P và 5 nguyên tử O.
Số nguyên tử O lớn hơn.
Câu 5: Để cân bằng, bắt đầu cân bằng từ nguyên tố nào trước?
Trả lời:
Từ nguyên tố O trước.
Câu 6: Làm thế nào để cho số nguyên tử của nguyên tố O ở 2 vế bằng nhau?
Trả lời:
Làm chẵn số nguyên tử O vế phải (đặt hệ số 2 trước P2O5):
P + O2 $\rightarrow $ 2P2O5
Thêm hệ số 5:
P + 5O2 $\rightarrow $ 2P2O5
Tìm hiểu ý nghĩa của phương trình hóa học
Câu 7: Phương trình hoá học cho biết những thông tin gì?
Trả lời:
Tỉ lệ về số nguyên tử hoặc số phân tử giữa các chất trong phản ứng.
Câu 8: Lập phương trình hoá học và cho biết tỉ lệ số nguyên tử và số phân tử của các chất trong mỗi sơ đồ phản ứng sau:
a) Na + O2 $\rightarrow $ Na2O
b) Na2CO3+ Ba(OH)2 $\rightarrow $ NaOH+BaCO3
c) Fe + O2 $\rightarrow $ Fe3O4
Trả lời:
a) Bước 1: Viết sơ đồ phản ứng:
Na + O2 $\rightarrow $ Na2O
Bước 2: Làm chẵn số nguyên tử O vế phải (đặt hệ số 2 trước Na2O)
Na + O2 $\rightarrow $ 2Na2O
Số nguyên tử Na vế trái và phải chưa bằng nhau, đặt hệ số 4 trước Na.
4Na + O2 $\rightarrow $ 2Na2O
Bước 3: Viết phương trình hoá học hoàn chỉnh:
4Na + O2 $\rightarrow $ 2Na2O
Tỉ lệ: 4 nguyên tử Na : 1 phân tử O2 : 2 phân tử Na2O.
b) Bước 1: Viết sơ đồ phản ứng
Na2CO3 + Ba(OH)2 $\rightarrow $ NaOH+BaCO3
Bước 2: Số nhóm (OH) ở vế phải và vế trái chưa bằng nhau, đặt hệ số 2 trước NaOH.
Na2CO3 + Ba(OH)2 $\rightarrow $ 2NaOH+BaCO3
Bước 3: Viết phương trình hoá học hoàn chỉnh:
Na2CO3 + Ba(OH)2 $\rightarrow $ 2NaOH+BaCO3
Tỉ lệ: 1 phân tử Na2CO3 : 1 phân tử Ba(OH)2 : 2 phân tử NaOH : 1 phân tử BaCO3
c) Bước 1: Viết sơ đồ phản ứng:
Fe + O2 $\rightarrow $ Fe3O4
Bước 2: Số nguyên tử O ở vế phải và vế trái chưa bằng nhau, ta thêm hệ số 2 vào O2:
Fe + 2O2 $\rightarrow $ Fe3O4
Số nguyên tử Fe ở vế trái và vế phải chưa bằng nhau, ta thêm hệ số 3 vào Fe:
3Fe + 2O2 $\rightarrow $ Fe3O4
Bước 3: Viết phương trình hoá học hoàn chỉnh:
3Fe + 2O2 $\rightarrow $ Fe3O4
Tỉ lệ: 3 nguyên tử Fe : 2 phân tử O2 : 1 phân tử Fe3O4.
Câu 9: Kim loại nhôm (Al) với ưu điểm là nhẹ, dẻo, dẫn nhiệt tốt và dễ dàng phản ứng với oxygen (O2) tạo lớp màng oxide mỏng (Al2O3) bao phủ bên ngoài giúp cho kim loại nhôm được bảo vệ vững chắc trong không khí. Em hãy lập phương trình hoá học biểu diễn phản ứng hoá học giữa kim loại nhôm với khí oxygen và giải thích tại sao người ta thường dùng nhôm để chế tạo đồ dùng và dụng cụ nhà bếp.
Trả lời:
Bước 1: Viết sơ đồ phản ứng:
Al + O2 $\rightarrow $ Al2O3
Bước 2: Làm chẵn số nguyên tử O vế phải (thêm 2 vào Al2O3):
Al + O2 $\rightarrow $ 2Al2O3
Thêm hệ số 3 vào O2:
Al + 3O2 $\rightarrow $ 2Al2O3
Thêm hệ số 4 vào Al:
4Al + 3O2 $\rightarrow $ 2Al2O3
Bước 3: Viết phương trình hoá học hoàn chỉnh:
4Al + 3O2 $\rightarrow $ 2Al2O3
Người ta thường dùng nhôm để chế tạo đồ dùng và dụng cụ nhà bếp do nhôm bền, nhẹ, dẫn nhiệt tốt.
Nếu chưa hiểu - hãy xem: => Lời giải chi tiết ở đây
Bình luận