Video giảng Khoa học tự nhiên 9 chân trời Bài 19: Sự khác nhau cơ bản giữa phi kim và kim loại
Video giảng Khoa học tự nhiên 9 Chân trời Bài 19: Sự khác nhau cơ bản giữa phi kim và kim loại. Các kiến thức được truyền tải nhẹ nhàng, dễ hiểu. Các phần trọng tâm sẽ được nhấn mạnh, giảng chậm. Xem video, học sinh sẽ dễ dàng hiểu bài và tiếp thu kiến thức nhanh hơn.
Bạn chưa đủ điều kiện để xem được video này. => Xem video demo
Tóm lược nội dung
BÀI 19: SỰ KHÁC NHAU CƠ BẢN GIỮA PHI KIM VÀ KIM LOẠI
Xin chào các em, chúng ta lại có hẹn với nhau trong bài học ngày hôm nay rồi!
Thông qua video này, các em sẽ nắm được các kiến thức và kĩ năng như sau:
- Nêu được ứng dụng của một số đơn chất phi kim thiết thực trong cuộc sống (than, lưu huỳnh, khí chlorine,…).
- Chỉ ra được sự khác nhau cơ bản về một số tính chất giữa phi kim và kim loại: khả năng dẫn điện, nhiệt độ nóng chảy, nhiệt độ sôi, khối lượng riêng; khả năng tạo ion dương, ion âm; phản ứng với oxygen tạo oxide acid, oxide base.
A. KHỞI ĐỘNG
Trước khi vào bài học, các em hãy giúp thầy/cô trả lời câu hỏi: Tính chất của những chất trên có gì khác so với kim loại?
B. HOẠT ĐỘNG HÌNH THÀNH KIẾN THỨC
Nội dung 1. Tìm hiểu ứng dụng của một số đơn chất phi kim
Phi kim cũng có nhiều ứng dụng quan trọng trong đời sống. Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu một số đơn chất phi kim và xem chúng được sử dụng như thế nào trong thực tế nhé.
Video trình bày nội dung:
Carbon, lưu huỳnh và chlorine là những phi kim có nhiều ứng dụng trong đời sống và sản xuất:
+ Carbon dùng làm điện cực, ruột bút chì, lõi lọc nước,..
+ Lưu huỳnh dùng làm nguyên liệu sản xuất sulfuric acid, lưu hoá cao su,...
+ Chlorine dùng để sản xuất hoá chất tẩy rửa, nhựa PVC,..
Nội dung 2: Tìm hiểu sự khác nhau về một số tính chất giữa phi kim và kim loại.
Phi kim và kim loại có những tính chất khác nhau đáng kể. Trước khi khám phá sự khác biệt này, hãy cùng thầy/cô thảo luận và trả lời hai câu hỏi dưới đây:
1. Viết phương trình hoá học minh hoạ cho phản ứng giữa oxygen với:
a) Kim loại
b) Phi kim
2. Sản phẩm tạo thành từ các phản ứng trên thuộc loại hợp chất nào đã học?
Video trình bày nội dung:
- Tính dẫn điện: Đa số kim loại dẫn được điện, phi kim (trừ carbon) không dẫn điện.
- Khối lượng riêng: Kim loại thường có khối lượng riêng lớn (ví dụ vàng có khối lượng riêng là 19,2 g/cm3), phi kim thường có khối lượng riêng nhỏ (ví dụ như lưu huỳnh có khối lượng riêng là 2,07 g/cm3).
- Carbon được sử dụng làm chất dẫn điện như lõi pin, điện cực trong bể điện phân nóng chảy điều chế nhôm,...
C. HOẠT ĐỘNG LUYỆN TẬP, THỰC HÀNH
Để củng cố kiến thức trong bài, chúng ta hãy cùng nhau hoàn thành các bài tập dưới đây nhé!
Câu 1: Đâu không phải ứng dụng của carbon trong cuộc sống?
A. Làm vi mạch điện tử.
B. Làm điện cực trong pin.
C. Sản xuất ruột bút chì.
D. Sản xuất lõi lọc nước.
Câu 2: Ứng dụng của lưu huỳnh (sulfur) trong đời sống là
A. Nhựa PVC.
B. Lưu hóa cao su là săm, lốp xe.
C. Nilon.
D. Chất tẩy rửa.
…..
Nội dung video bài 19: Sự khác nhau cơ bản giữa phi kim và kim loại còn nhiều phần rất hấp dẫn và thú vị. Hãy cùng đăng kí để tham gia học bài và củng cố kiến thức thông qua hoạt động luyện tập và vận dụng trong video.