Slide bài giảng sinh học 10 cánh diều bài 8 Cấu trúc của tế bào nhân thực

Slide điện tử bài 8 Cấu trúc của tế bào nhân thực. Kiến thức bài học được hình ảnh hóa, sinh động hóa. Trình bày với các hiệu ứng hiện đại, hấp dẫn. Giúp học sinh hứng thú học bài. Học nhanh, nhớ lâu. Có tài liệu này, hiệu quả học tập của học môn Sinh học 10 Cánh diều sẽ khác biệt

Bạn chưa đủ điều kiện để xem được slide bài này. => Xem slide bài mẫu

Tóm lược nội dung

BÀI 8 - CẤU TRÚC TẾ BÀO NHÂN THỰC

MỞ ĐẦU

Câu 1: Nêu những thành phần cấu tạo chính của tế bào nhân thực.

Trả lời rút gọn:

Các thành phần cấu tạo chính của tế bào thực vật bao gồm: màng sinh chất, chất nền ngoại bào, thành tế bào bao quanh màng sinh chất, nhân, tế bào chất, ti thể, lục lạp, lưới nội chất, bộ máy Golgi, lysosome, không bào trung tâm, peroxisome, ribosome, trung thể, bộ khung tế bào.

I. MÀNG SINH CHẤT

Câu 1: Điều gì sẽ xảy ra đối với tế bào nếu màng sinh chất bị phá vỡ? Chức năng của màng sinh chất là gì?

Trả lời rút gọn:

- Nếu màng sinh chất bị phá vỡ, các bộ phận bên trong của tế bào sẽ không được bảo vệ, dẫn đến rối loạn trong hoạt động của tế bào và kiểm soát việc đi vào và ra khỏi tế bào.

-  Màng sinh chất bao bọc và bảo vệ toàn bộ phần bên trong của tế bào, ngăn cách chúng với phần bên ngoài (ngoại bào) và kiểm soát sự vận chuyển các chất. Ngoài ra, nó còn đóng vai trò quan trọng trong truyền thông tin giữa các tế bào.

Câu 2: Quan sát hình 8.2, cho biết phân tử nào trong cấu trúc của màng sinh chất thuộc nhóm lipid, nhóm protein.

BÀI 8 - CẤU TRÚC TẾ BÀO NHÂN THỰC

Trả lời rút gọn:

- Các phân tử thuộc nhóm lipid: Glycolipid, phospholipid

- Các phân tử thuộc nhóm protein: Glycoprotein, protein màng.

Luyện tập 1: Tại sao nói màng sinh chất là một màng có tính thấm chọn lọc?

Trả lời rút gọn:

Màng sinh chất có tính thấm chọn lọc nhờ cấu trúc của các phân tử phospholipid. Các đuôi kị nước của chúng quay vào nhau, làm cho màng ổn định. Đầu ưa nước tiếp xúc với môi trường nước xung quanh và chỉ cho phép một số phân tử nhất định đi qua dễ dàng.

Luyện tập 2: Phân tử nào quyết định tính thấm của màng sinh chất? Những chất nào có thể dễ dàng đi qua màng?

Trả lời rút gọn:

- Các phân tử phospholipid 

- Các phân tử có thể dễ dàng đi qua màng: các phân tử kị nước, protein xuyên màng.

Tìm hiểu thêm:

  • Các phân tử sterol thể hiện vai trò điều hòa tính lỏng của màng như thế nào? 
  • Tìm hiểu vai trò của các vi lông ở bề mặt màng tế bào biểu mô ruột non.

Trả lời rút gọn:

- Các phân tử sterol như cholesterol ở tế bào động vật hoặc stigmaterol, sitosterol ở tế bào thực vật nằm xen kẽ giữa các phân tử phospholipid, giữ cho màng có tính lỏng. 

- Điều này tạo ra tính mềm dẻo và linh hoạt của màng sinh chất. Vi lông ở bề mặt màng tế bào biểu mô ruột non tăng diện tích bề mặt tế bào và tham gia vào các chức năng như hấp thụ chất dinh dưỡng, bài tiết, và liên kết tế bào.

Câu 3: Quan sát hình 8.3 và nêu chức năng chính của protein trên màng sinh chất.

BÀI 8 - CẤU TRÚC TẾ BÀO NHÂN THỰC

Trả lời rút gọn:

- Vận chuyển và liên kết.

Vận dụng 1: Thành phần nào của màng sinh chất giúp các tế bào có thể trao đổi thông tin với nhau?

Trả lời rút gọn:

- Các phân tử glycoprotein và glycolipid.

II. CẤU TRÚC NGOÀI MÀNG SINH CHẤT

Câu 4: Quan sát hình 8.4, cho biết tên một số phân tử cấu tạo nên chất nền ngoại bào.

BÀI 8 - CẤU TRÚC TẾ BÀO NHÂN THỰC

Trả lời rút gọn:

Chất nền ngoại bào gồm chủ yếu các phân tử protein như collagen, proteoglycan,…

Câu 5: Phân tử sinh học nào là thành phần cấu tạo chính của thành tế bào thực vật?

Trả lời rút gọn:

- Các chuỗi cellulose.

Luyện tập 3: Quan sát hình 8.5 và mô tả cách sắp xếp các phân tử cellulose trong thành tế bào thực vật.

BÀI 8 - CẤU TRÚC TẾ BÀO NHÂN THỰC

Trả lời rút gọn:

- Sắp xếp theo dạng chuỗi, tạo thành các bó sợi cellulose.

Luyện tập 4: Cấu tạo và cách sắp xếp của các phân tử cellulose phù hợp như thế nào với chức năng của thành tế bào?

Trả lời rút gọn:

Thành tế bào thực vật được cấu tạo từ cellulose, tạo thành các sợi vững chắc, cứng chắc, phù hợp với chức năng bảo vệ và điều chỉnh lượng nước. Các cầu sinh chất giữ vai trò quan trọng trong trao đổi chất giữa các tế bào.

Vận dụng 2: Tại sao rau xanh là nguồn chính cung cấp chất xơ cho cơ thể người?

Trả lời rút gọn:

Chất xơ, chủ yếu là cellulose từ thực vật, không thể tiêu hóa bởi cơ thể con người. Tuy nhiên, chúng giúp kích thích tiết dịch nhầy trong ruột, giúp thức ăn di chuyển trơn tru và cuốn trôi cặn bã ra khỏi đường ruột. Con người bổ sung chất xơ chủ yếu qua rau xanh.

III. NHÂN

Câu 6: Quan sát hình 8.6 và liệt kê các thành phần cấu tạo của nhân.

BÀI 8 - CẤU TRÚC TẾ BÀO NHÂN THỰC

Trả lời rút gọn:

- Màng nhân, chất nhân và nhân con. 

Câu 7: Hãy tìm những thành phần cấu tạo tương ứng với mỗi chức năng sau:

a) Cho các phân tử nhất định đi vào và đi ra khỏi nhân.

b) Bao bọc và bảo vệ nhân.

c) Chứa chất di truyền.

Trả lời rút gọn:

a) màng ngoài

b) màng trong

c) chất nhân

Luyện tập 5: Những đặc điểm nào của màng nhân phù hợp với chức năng bảo vệ và kiếm soát trao đối các chất với tế bào chất?

Trả lời rút gọn:

Màng nhân có cấu trúc kép, với lớp màng ngoài kết nối trực tiếp với lưới nội chất. Có các lỗ trên màng nhân cho phép điều chỉnh sự trao đổi chất với tế bào chất.

Luyện tập 6: Tại sao nói nhân là trung tâm điều khiển các hoạt động sống của tế bào?

Trả lời rút gọn:

- Nhân của tế bào chứa sợi nhiễm sắc và nhiều phân tử khác như enzyme, RNA, và nucleotide.

- Sợi nhiễm sắc bao gồm DNA và protein, đóng vai trò quan trọng trong quá trình phân chia tế bào và chứa các gene điều khiển các hoạt động sống của tế bào.

Vận dụng 3: Tại sao tế bào hồng cầu người không phân chia được?

Trả lời rút gọn:

Hồng cầu người không phân chia được vì sau khi hình thành, chúng mất nhân trước khi nhập vào hệ tuần hoàn, do đó không còn khả năng tự phân chia.

Vận dụng 4: Đặc điểm của nhân là cơ sở cho lĩnh vực công nghệ sinh học nào?

Trả lời rút gọn:

Đặc điểm của nhân là cơ sở cho công nghệ cấy ghép nhân, là phương pháp chuyển nhân của một tế bào vào một tế bào đích đã loại bỏ nhân.

IV. TẾ BÀO CHẤT

Câu hỏi 8: Nêu các thành phần chủ yếu của tế bào chất.

Trả lời rút gọn:

- Dịch keo (bào tương), các bào quan và bộ khung tế bào.

Câu hỏi 9: Tại sao bào tương là nơi diễn ra các phản ứng hoá học và là môi trường cho sự vận chuyển các chất vào các bào quan?

Trả lời rút gọn:

Bào tương là nơi diễn ra các phản ứng hóa học và là môi trường cho sự vận chuyển các chất vào các bào quan.

1. Ti thể

Câu 10: Quan sát hình 8.7 và nêu hình dạng và các thành phần cấu tạo của ti thể.

BÀI 8 - CẤU TRÚC TẾ BÀO NHÂN THỰC

Trả lời rút gọn:

Ti thể là nhà máy năng lượng của tế bào, dài khoảng 0.5-10 micromet, bao gồm màng trong, màng ngoài, và chứa DNA và ribosome.

Câu 11: DNA của ti thể có đặc điểm gì khác so với DNA nhân?

Trả lời rút gọn:

- DNA ti thể có kích thước nhỏ hơn nhiều so với DNA nhân, thường có dạng vòng kép và mã hóa một số protein, tRNA, rRNA.

- Số lượng bản copy của DNA ti thể thay đổi tùy thuộc vào nhu cầu năng lượng của tế bào trong mô, trong khi gen nhân thường chỉ có 2 bản sao.

Câu 12: Sự hình thành các mào có ý nghĩa gì đối với hoạt động chức năng của ti thể?

Trả lời rút gọn:

- Màng trong của ti thể có các lõm sâu vào bên trong tạo thành các cấu trúc mào. Mào chứa các enzyme của chuỗi truyền electron và tham gia vào quá trình tổng hợp ATP.

- Sự hình thành các mào tăng diện tích màng trong của ti thể, giúp chứa nhiều enzyme và nâng cao khả năng sản xuất ATP của ti thể.

Câu 13:  Tại sao ti thể có thể tự tổng hợp một số protein của nó.

Trả lời rút gọn:

Ti thể có khả năng tự tổng hợp một số protein bởi vì chất nền của nó chứa DNA, tRNA, rRNA và ribosome, bộ máy tổng hợp protein.

Vận dụng 5: Tại sao các tế bào cơ, tế bào gan có số lượng ti thể (hàng nghìn) cao hơn rất nhiều so với các tế bào khác như tế bào biểu mô ở da, tế bào xương (hàng trăm)?

Trả lời rút gọn:

Số lượng ti thể trong tế bào phụ thuộc vào nhu cầu năng lượng của nó. Tế bào cơ và gan hoạt động nhiều hơn và liên tục, do đó cần nhiều năng lượng hơn so với các tế bào biểu mô và tế bào xương.

2. Lục lạp

Câu 14: Chức năng của lục lạp là gì?

Trả lời rút gọn:

- Chuyển hóa năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học.

Câu 15: Thành phần cấu tạo nào của lục lạp đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện chức năng của lục lạp? Vì sao?

Trả lời rút gọn:

Cấu trúc của lục lạp quan trọng cho chức năng của nó:

- Trong lục lạp, các túi dẹp nối với nhau tạo thành các grana, với màng thylakoid chứa chất diệp lục hấp thụ và chuyển hóa năng lượng ánh sáng.

- Chất nền lục lạp (stroma) chứa các enzyme tham gia vào quá trình quang hợp cố định CO2.

- Stroma cũng chứa DNA vòng kép và ribosome 70S, giúp lục lạp tự nhân đôi và đáp ứng nhu cầu quang hợp của tế bào.

Luyện tập 7: Dựa vào hình 8.7, 8.8, nêu những đặc điểm cấu tạo giống nhau giữa lục lạp và ti thể.

BÀI 8 - CẤU TRÚC TẾ BÀO NHÂN THỰC

Trả lời rút gọn:

Cấu trúc của lục lạp và ti thể có những đặc điểm chung:

- Cả hai đều có màng kép, bao gồm màng trong và màng ngoài.

- Cả hai đều có ribosome 70S và DNA tròn, có khả năng nhân đôi độc lập với DNA trong nhân.

- Cả hai đều có hệ enzyme synthetase tham gia vào tổng hợp ATP cho các hoạt động sống.

3. Lưới nội chất

Luyện tập 8: Quan sát hình 8.9, phân biệt cấu tạo lưới nội chất hạt và lưới nội chất trơn.

BÀI 8 - CẤU TRÚC TẾ BÀO NHÂN THỰC

Lưới nội chất hạt

Lưới nội chất trơn

- Bao gồm hệ thống các ống tạo nên bởi lớp kép phospholipid.

- Một đầu liên kết với màng nhân, đầu kia liên kết với lưới nội chất trơn.

- Trên màng lưới nội chất có các hạt ribosome.

- Gồm hệ thống màng dạng ống dẹp thông với lưới nội chất hạt.

- Có ít hoặc không có ribosome, chủ yếu chứa các enzyme tham gia tổng hợp lipid, chuyển hóa đường, khử độc, và các chức năng tương tự.

 

Luyện tập 9: Tại sao lưới nội chất hạt là nơi sản xuất protein.

Trả lời rút gọn:

Lưới nội chất hạt chứa ribosome, nơi tổng hợp protein. Protein được tổng hợp tại ribosome trong lưới nội chất, sau đó được đưa vào túi vận chuyển (túi tiết) và vận chuyển tới bộ máy Golgi. Từ đó, protein có thể được chuyển đến các bào quan khác hoặc màng tế bào.

Vận dụng 6: Trong các tế bào sau đây, tế bào nào có lưới nội chất hạt hoặc lưới nội chất trơn phát triển mạnh: tế bào gan, tế bào ở tinh hoàn, tế bào tuyến tuy? Giải thích.

Trả lời rút gọn:

- Tế bào gan, tế bào ở tinh hoàn và tế bào tuyến tụy có lưới nội chất phát triển mạnh để đảm bảo tổng hợp protein phù hợp với các chức năng cụ thể của mỗi cơ quan. 

- Điều này bao gồm chuyển hóa đường trong máu và khử độc cho cơ thể ở gan, sản xuất tinh trùng ở tinh hoàn, và tổng hợp protein cho chức năng tiết hormone và enzyme tiêu hóa ở tuyến tụy.

Vận dụng 7: Tại sao nói lưới nội chất là nhà máy sản xuất màng cho tế bào? 

Trả lời rút gọn:

Hệ thống lưới nội chất rộng lớn trong tế bào chủ trì tổng hợp các protein và lipid quan trọng, cần thiết cho việc hình thành màng tế bào.

4. Bộ máy Golgi

Câu 16: Mô tả hoạt động phối hợp của lưới nội chất và bộ máy Golgi.

Trả lời rút gọn:

- Lưới nội chất tổng hợp các chất như protein, lipid và carbohydrate, sau đó chúng được vận chuyển trong các túi nhỏ hình cầu (túi vận chuyển) đến bộ máy Golgi.

- Tại đây, các sản phẩm từ lưới nội chất được sửa đổi, phân loại, đóng gói và sau đó vận chuyển đến các bào quan hoặc màng tế bào.

Luyện tập 10: Dựa vào hình 8.10, mô tả con đường tiết enzyme ở tế bào tuyến tụy.

BÀI 8 - CẤU TRÚC TẾ BÀO NHÂN THỰC

Trả lời rút gọn:

- Tuyến tụy sản xuất các enzyme quan trọng cho tiêu hóa như trypsin, chymotrypsin (tiêu hóa protein), amylase (tiêu hóa carbohydrate), và lipase (tiêu hóa chất béo).

- Đường tiết enzyme bắt đầu từ việc tổng hợp chất tại lưới nội chất, sau đó các chất được vận chuyển đến bộ máy Golgi để sửa đổi và phân loại. 

- Cuối cùng, các enzyme hoàn thiện được đóng gói và tiết ra bên ngoài qua màng xuất hoặc được đưa vào lysosome.

5. Lysosome

Câu 17: Tại sao lysosome tiêu hóa được nhiều phân tử lớn và bào quan? Sự tiêu hóa các bào quan bị hỏng, không cần thiết có ý nghĩa gì đối với tế bào?

Trả lời rút gọn:

- Lysosome có chứa các enzyme thủy phân để tiêu hóa các phân tử lớn như protein và acid nucleic, giúp tế bào duy trì hoạt động ổn định.

- Chức năng tiêu hóa của lysosome đảm bảo việc loại bỏ các bào quan hỏng hoặc không cần thiết, giúp dọn dẹp tế bào và tái sử dụng các thành phần có thể, cũng như loại bỏ chất thải ra khỏi tế bào.

Vận dụng 8: Vì sao tế bào bạch cầu có thể "ăn" được vi khuẩn?

Trả lời rút gọn:

- Tế bào bạch cầu có chứa các lysosome có các enzyme thủy phân tiêu hoá các vi khuẩn gây hại.

6. Không bào

Câu 18: Nêu vai trò của không bào trung tâm.

Trả lời rút gọn:

Không bào trung tâm giữ vai trò cân bằng lượng nước trong tế bào và dự trữ các chất như protein, acid hữu cơ, đường, muối, khoáng, chất thải và sắc tố.

Vận dụng 9: Màu đỏ của cánh hoa hay màu tím của một số loại quả là do đâu?

Trả lời rút gọn:

Các tế bào cánh hoa không bào chứa sắc tố màu sắc, thu hút côn trùng đến thụ phấn.

Vận dụng 10: Tại sao màng sinh chất của nguyên sinh vật sống trong môi trường nước ngọt không bị vỡ khi có lượng lớn nước đi vào trong tế bào?

Trả lời rút gọn:

Nguyên sinh vật sống trong môi trường nước ngọt có không bào co bóp để điều hòa áp suất thẩm thấu của tế bào, tránh việc vỡ khi có lượng lớn nước đi vào.

7. Peroxisome

Câu 19: Quan sát hình 8.14, mô tả cấu tạo Peroxisome.

BÀI 8 - CẤU TRÚC TẾ BÀO NHÂN THỰC

Trả lời rút gọn:

- Màng peroxisome, vùng lõi và protein màng.

Câu 20: Tại sao nói peroxisome là bào quan chuyên oxi hoá?

Trả lời rút gọn:

- Có chứa các enzyme chuyển hydrogen từ các chất khác nhau tạo thành hydrogen peroxide (H2O2).

Câu 21: Tại sao tế bào không bị độc do sản phẩm của quá trình oxi hoá (H2O2)?

Trả lời rút gọn:

Tế bào không bị độc hại do sản phẩm của quá trình oxi hóa bởi enzyme phân giải H2O2 thành nước và oxygen.

IV. TẾ BÀO CHẤT

8. Ribosome

Câu 22: Vai trò của ribosome là gì?

Trả lời rút gọn:

- Tổng hợp protein của tế bào.

Câu 23: Hãy kế một số bào quan có ribosome.

Trả lời rút gọn:

- Lưới nội chất, lục lạp, ti thể.

Câu 24: Ribosome gắn trên màng lưới nội chất có ý nghĩa gì đối với việc thực hiện chức năng của lưới nội chất.

Trả lời rút gọn:

- Giúp tổng hợp protein tham gia cấu tạo màng lưới nội chất và một số còn lại được đưa vào xoang lưới nội chất.

Câu 25: Mô tả cấu trúc của ribosome.

Trả lời rút gọn:

- Ribosome có dạng hình cầu và không có màng bao bọc.

- Mỗi ribosome được tạo thành từ 2 tiểu đơn vị có kích thước khác nhau: tiểu đơn vị lớn và tiểu đơn vị nhỏ.

- Được cấu tạo từ rRNA và protein, ribosome ở tế bào nhân thực có kích thước lớn hơn (80S) so với tế bào nhân sơ.

9. Trung thể

Câu 26: Trung thể tham gia vào quá trình nào của tế bào động vật và có vai trò gì trong quá trình này?

Trả lời rút gọn:

- Trung thể có vai trò trong sự phân chia tế bào.

- Các vi ống xung quanh trung tử phát triển thành thoi phân bào trong quá trình phân chia tế bào.

Câu 27: Quan sát hình 8.16 và mô tả cấu tạo của trung thể.

BÀI 8 - CẤU TRÚC TẾ BÀO NHÂN THỰC

Trả lời rút gọn:

- Trung tử, vi ống và chất quanh trung tử.

Câu 28: Thành phần cấu tạo nào của trung thể đóng vai trò quan trọng trong sự phân chia tế bào?

Trả lời rút gọn:

- Nâng đỡ cơ học, 

- Duy trì hình dạng tế bào trong quá trình phân chia tế bào.

10. Bộ khung tế bào

Câu 29: Quan sát hình 8.17, nêu các thành phần cấu tạo của bộ khung tế bào và chức năng của chúng.

BÀI 8 - CẤU TRÚC TẾ BÀO NHÂN THỰC

- Bộ khung tế bào là mạng lưới protein gồm vi ống, sợi trung gian và vi sợi.

- Chức năng của nó bao gồm nâng đỡ và duy trì hình dạng của tế bào, cùng việc neo giữ các bào quan và tham gia vào quá trình vận chuyển bào quan.

Luyện tập 11: Nêu cấu trúc và chức năng của các thành phần cấu tạo tế bào động vật và tế bào thực vật theo gợi ý bảng như 8.1. 

BÀI 8 - CẤU TRÚC TẾ BÀO NHÂN THỰC

Trả lời rút gọn:

- Giống nhau:

Thành phần cấu tạo

Tế bào động vật

Tế bào thực vật

Màng sinh chất

Cấu tạo

Lớp kép phospholipid

Chức năng

- Bao bọc, bảo vệ, ngăn cách các phần bên trong tế bào và môi trường

- Tương tác, truyền thông tin giữa tế bào và môi trường; giữa tế bào và tế bào

Nhân

Cấu tạo

Chứa vật chất di truyền của tế bào

Chức năng

- Lưu trữ; truyền đạt thông tin di truyền.

- Điều khiến hoạt động của tế bào

Tế bào chất

Cấu tạo

Dịch keo (bào tương), các bào quan và bộ khung tế bào

Chức năng

Là nơi diễn ra hầu hết các hoạt động sống của tế bào

Ti thể

Cấu tạo

Gồm màng ngoài, màng trong, xoang gian màng, chất nền, mào, ribosome. DNA.

Chức năng

Là “nhà máy năng lượng” của tế bào, nơi diễn ra quá trình hô hấp của tế bào, cung cấp ATP cho các hoạt động sống của tế bào.

Lưới nội chất

Cấu tạo

- Hệ thống màng cuộn gập thành các dạng túi dẹp và các ống chứa dịch thông với nhau.

- Gồm: Xoang lưới nội chất, lưới nội chất trơn, lưới nội chất hạt, ribosome.

Chức năng

Là nơi diễn ra các quá trình tổng hợp các chất trong tế bào

Bộ máy Golgi

Cấu tạo

Hệ thống túi dẹt gồm mặt xuất và mặt nhập.

Chức năng

Chức năng sửa đổi, phân loại, đóng gói và vận chuyển các sản phẩm tổng hợp từ lưới nội chất.

Lysosome

Cấu tạo

Gồm lớp màng chứa hỗn hợp các enzyme phân giải.

Chức năng

Là cơ quan tiêu hóa của tế bào

Peroxisome

Cấu tạo

Gồm lõi và các enzyme oxi hóa được bao bọc trong màng peroxisome, trên màng có chứa các protein màng.

Chức năng

Oxy hóa các chẩt

Ribosome

Cấu tạo

Gồm rARN và protein

Chức năng

Là bộ máy tổng hợp protein

Trung thể

Cấu tạo

Gồm trung tử cấu tạo từ các vi ống sắp xếp thành ống rỗng.

Chức năng

Có vai trò trong sự phân chia tế bào

Khung xương tế bào

Cấu tạo

Gồm vi ống, sợi trung gian và vi sợi

Chức năng

- Nâng đỡ, duy trì hình dạng của tế bào và tham gia vào vận động của tế bào.

- Sợi trung gian neo giữ các bào quan.

- Vi ống tham gia vận chuyển bào quan.

- Khác nhau:

Thành phần cấu tạo

Tế bào động vật

Tế bào thực vật

Thành tế bào

Cấu tạo

Không có

Các bó sợi cenlulose

Chức năng

Không có

Duy trì hình dạng tế bào thực vật, tạo độ cứng, vững chắc cho cây.

Lục lạp

Cấu tạo

Một số động vật đơn bào

Gồm màng ngoài, màng trong, stroma, grana, thylakoid, ribosome, DNA, xoang gian màng.

Chức năng

Quang hợp,  tổng hợp chất hữu cơ

Quang hợp,  tổng hợp chất hữu cơ

Không bào

Cấu tạo

Bào quan chứa dịch lỏng

Bào quan chứa dịch lỏng

Chức năng

Không bào nhỏ, chứa một số chất dự trữ

Không bào lớn, chứa nước và các chất dự trữ của tế bào.