Slide bài giảng sinh học 10 cánh diều bài 4 Khái quát về tế bào

Slide điện tử bài 4 Khái quát về tế bào. Kiến thức bài học được hình ảnh hóa, sinh động hóa. Trình bày với các hiệu ứng hiện đại, hấp dẫn. Giúp học sinh hứng thú học bài. Học nhanh, nhớ lâu. Có tài liệu này, hiệu quả học tập của học môn Sinh học 10 Cánh diều sẽ khác biệt

Bạn chưa đủ điều kiện để xem được slide bài này. => Xem slide bài mẫu

Tóm lược nội dung

BÀI 4 - KHÁI QUÁT VỀ TẾ BÀO

MỞ ĐẦU

Câu 1: Nêu các cấp độ tổ chức sống mà em đã học. Tại sao nói tế bào là đơn vị cơ sở của sự sống?

Trả lời rút gọn:

- Các cấp độ tổ chức sống bao gồm: phân tử, bào quan, tế bào, mô, cơ quan, hệ cơ quan, cơ thể, quần thể, quần xã, hệ sinh thái, sinh quyển. 

- Tế bào là đơn vị cơ sở của sự sống với khả năng thực hiện các chức năng sống cơ bản và tự điều chỉnh, thích nghi với môi trường sống một cách độc lập.

I. KHÁI QUÁT HỌC THUYẾT TẾ BÀO

Câu 1: Muốn quan sát được tế bào, ta thường sử dụng dụng cụ gì? Vì sao?

Trả lời rút gọn:

- Sử dụng kính hiển vi vì tế bào có kích thước rất nhỏ, không thể nhìn thấy bằng mắt thường.

Câu 2: Trình bày nội dung và ý nghĩa của học thuyết tế bào.

Trả lời rút gọn:

Nội dung của học thuyết tế bào bao gồm:

- Tất cả các sinh vật đều được cấu tạo bởi một hoặc nhiều tế bào.

- Tế bào là đơn vị cơ sở của sự sống.

- Các tế bào được sinh ra từ các tế bào có trước, chứa thông tin di truyền được truyền từ tế bào này sang tế bào khác trong quá trình phân chia.

Học thuyết tế bào đã thay đổi nhận thức của giới khoa học về cấu tạo của sinh vật và đã định hướng cho việc phát triển nghiên cứu chức năng của tế bào và cơ thể.

Luyện tập 1: Trình bày lịch sử phát triển học thuyết tế bào. Có ý kiến cho rằng: "Lịch sử nghiên cứu tế bào gắn liền với lịch sử nghiên cứu và phát triển kính hiển vi". Ý kiến của em như thế nào?

Trả lời rút gọn:

- Lịch sử của học thuyết tế bào bắt đầu vào những năm 1670 khi Antonie van Leeuwenhoek phát hiện ra vi khuẩn và nguyên sinh động vật. 

+ Nhưng chỉ sau đó, vào khoảng giữa thế kỉ XIX, học thuyết tế bào đầu tiên được hình thành.

+ Đến thế kỉ XX, với sự phát triển của kính hiển vi điện tử, phương pháp lai tế bào và sinh học phân tử, học thuyết tế bào được mở rộng và bổ sung.

- Em đồng ý rằng lịch sử nghiên cứu tế bào chặt chẽ liên quan đến sự phát triển của kính hiển vi. Khi kính hiển vi được cải tiến và độ phóng đại tăng lên, các nhà khoa học có khả năng quan sát tế bào một cách rõ ràng và chi tiết hơn, từ đó giúp họ nghiên cứu sâu hơn về tế bào.

II. TẾ BÀO LÀ ĐƠN VỊ CẤU TRÚC VÀ CHỨC NĂNG CỦA CƠ THỂ SỐNG

Câu 3: Kể tên những loại tế bào mà em đã học.

Trả lời rút gọn:

Các loại tế bào mà em đã học:

- Tế bào nhân sơ (tế bào vi khuẩn)

- Tế bào nhân thực (tế bào thực vật và tế bào động vật)

Câu 4: Nêu ví dụ chứng minh tế bào là nơi thực hiện các hoạt động sống như trao đổi chất, sinh trưởng, phát triển, sinh sản.

Trả lời rút gọn:

Tế bào là nơi thực hiện các hoạt động sống như trao đổi chất, sinh trưởng, phát triển, sinh sản, như sau:

- Tế bào phân chia giúp cơ thể lớn lên.

- Ở người, tế bào da sinh ra các tế bào da mới giống với tế bào ban đầu.

Luyện tập 2Nêu tên và chức năng một số loại tế bào trong cơ thể người.

Trả lời rút gọn:

Tên và chức năng một số loại tế bào trong cơ thể người:

Tên

Chức năng

Tế bào thần kinh

 

Hệ thần kinh nhận và truyền đạt thông tin từ khắp cơ thể, điều chỉnh phản ứng của cơ thể và ảnh hưởng đến trạng thái của cơ quan nội tạng, cũng như cho phép suy nghĩ và ghi nhớ.

Tế bào hồng cầu

Hệ thống hô hấp vận chuyển khí oxy từ phổi đến mọi mô trong cơ thể và đưa chất thải trở lại phổi để loại bỏ khí carbonic.

Tế bào da

Hệ thống da bảo vệ cơ thể, điều chỉnh nhiệt độ, duy trì cân bằng nước và điện giải, tổng hợp vitamin D, và cảm nhận kích thích từ môi trường bên ngoài.

 

Vận dụng 1: Vì sao học thuyết tế bào được đánh giá là một trong ba phát minh vĩ đại nhất của khoa học tự nhiên trong thế kỉ XIX?

Trả lời rút gọn:

Học thuyết tế bào được coi là một trong ba phát minh vĩ đại nhất của khoa học tự nhiên trong thế kỉ XIX. Nó mở ra những hướng nghiên cứu mới cho ngành Sinh học và khoa học nói chung, là nền tảng cho các nghiên cứu sâu hơn trong lĩnh vực này.