Slide bài giảng Kinh tế pháp luật 12 Cánh diều bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế
Slide điện tử bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế. Trình bày với các hiệu ứng hiện đại, hấp dẫn. Giúp học sinh hứng thú học bài. Học nhanh, nhớ lâu. Có tài liệu này, hiệu quả học tập của môn Kinh tế pháp luật 12 Cánh diều sẽ khác biệt
Bạn chưa đủ điều kiện để xem được slide bài này. => Xem slide bài mẫu
Tóm lược nội dung
BÀI 15: NHỮNG VẤN ĐỀ CHUNG VỀ PHÁP LUẬT QUỐC TẾ
Mở đầu: Em hãy chia sẻ những hiểu biết của em về pháp luật quốc tế trong một lĩnh vực cụ thể.
Trả lời rút gọn:
Pháp luật quốc tế về môi trường là một lĩnh vực phát triển nhanh chóng trong pháp luật quốc tế, nhằm giải quyết các vấn đề môi trường toàn cầu như biến đổi khí hậu, đa dạng sinh học, ô nhiễm không khí và nước, và sự mất mát của các loài động vật và thực vật.
Một số điểm quan trọng mà em muốn nêu ra:
+ Công ước về Đa dạng Sinh học (CBD): Được thông qua tại Hội nghị Môi trường Liên Hợp Quốc ở Rio de Janeiro năm 1992, CBD là một trong những hiệp ước quan trọng nhất về bảo vệ đa dạng sinh học.
+ Kỳ họp thứ 21 của Hội nghị các Bên thuộc Khung công ước Liên hợp quốc về biến đổi khí hậu (COP21): Tại đây, Hiệp định Paris đã được thông qua, đặt ra mục tiêu giữ nhiệt độ tăng trưởng toàn cầu dưới 2 độ Celsius so với thời kỳ công nghiệp
1. KHÁI NIỆM, VAI TRÒ CỦA PHÁP LUẬT QUỐC TẾ; MỐI QUAN HỆ GIỮA PHÁP LUẬT QUỐC TẾ VÀ PHÁP LUẬT QUỐC GIA
a. Khái niệm, vai trò của pháp luật quốc tế
Câu hỏi: Em hiểu thế nào là pháp luật quốc tế?
Trả lời rút gọn:
Theo em, pháp luật quốc tế là hệ thống các nguyên tắc và quy phạm pháp luật do các quốc gia và chủ thể khác của pháp luật quốc tế thỏa thuận xây dựng nên, trên cơ sở tự nguyện và bình đẳng, nhằm điều chỉnh quan hệ phát sinh giữa các quốc gia và các chủ thể đó trong mọi lĩnh vực của quan hệ quốc tế.
Câu hỏi:
a. Trong tình huống trên, Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc đã căn cứ vào cơ sở nào để buộc quân đội của quốc gia A rút khỏi lãnh thổ quốc gia B? Điều đó thể hiện vai trò nào của pháp luật quốc tế?
b. Vai trò nào của pháp luật quốc tế được thể hiện trong tình huống và thông tin trên? Thể hiện như thế nào?
Trả lời rút gọn:
a. Trong tình huống trên, Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc đã căn cứ vào Hiến chương Liên hợp quốc để buộc quân đội của quốc gia A rút khỏi lãnh thổ quốc gia B.
b. Pháp luật quốc tế thể hiện vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh các mối quan hệ quốc tế, từ việc giải quyết các tranh chấp lãnh thổ đến việc thúc đẩy hợp tác kinh tế, thương mại. Trong tình huống trên, pháp luật quốc tế giúp giải quyết mâu thuẫn giữa quốc gia A và quốc gia B, đảm bảo sự hòa bình và an ninh.
b. Mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia
Câu hỏi:
a. Thông tin và trường hợp trên nói về mối quan hệ nào giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia? Mối quan hệ đó được biểu hiện như thế nào?
b. Em hãy nhận xét về mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia?
Trả lời rút gọn:
a. Thông tin và trường hợp trên nói về mối quan hệ biện chứng giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia. Mối quan hệ này được biểu hiện qua việc các quốc gia, trong đó có Việt Nam, thực hiện các cam kết quốc tế bằng cách ban hành các văn bản pháp luật quốc gia phù hợp với các công ước, hiệp định quốc tế mà họ đã ký kết.
b. Mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia là một mối quan hệ biện chứng, tác động qua lại và ảnh hưởng lẫn nhau. Pháp luật quốc tế đặt ra các nguyên tắc và quy định chung cho tất cả các quốc gia, nhưng mỗi quốc gia cũng có quyền tự do quy định các vấn đề cụ thể trong phạm vi pháp luật quốc gia của mình, miễn là không vi phạm pháp luật quốc tế.
2. CÁC NGUYÊN TẮC CƠ BẢN CỦA PHÁP LUẬT QUỐC TẾ
Câu hỏi:
a. Trong tình huống trên, hai nước Campuchia và Thái Lan đã sử dụng nguyên tắc nào để giải quyết tranh chấp biên giới, lãnh thổ?
b. Em hiểu thế nào là các nguyên tắc cơ bản của pháp luật quốc tế?
Trả lời rút gọn:
a. Trong tình huống trên, hai nước Campuchia và Thái Lan đã sử dụng nguyên tắc giải quyết các tranh chấp quốc tế bằng các biện pháp hoà bình, một trong những nguyên tắc cơ bản của pháp luật quốc tế.
b. Theo em, các nguyên tắc cơ bản của pháp luật quốc tế là những quy tắc chung, được công nhận rộng rãi và tuân thủ bởi tất cả các quốc gia.
LUYỆN TẬP
Câu 1: Em hãy nhận xét các ý kiến dưới đây về pháp luật quốc tế:
a. Pháp luật quốc tế do các quốc gia và các tổ chức quốc tế thỏa thuận xây dựng nên.
b. Pháp luật quốc tế điều chỉnh các mối quan hệ giữa các quốc gia và các chủ thể khác của pháp luật quốc tế.
c. Pháp luật quốc tế quy định cả các vấn đề liên quan đến quan hệ giữa cá nhân, pháp nhân, tổ chức của các nước khác nhau.
d. Pháp luật quốc tế bao gồm chủ yếu là các điều ước quốc tế đa phương và song phương, ở phạm vi toàn cầu và khu vực.
Trả lời rút gọn:
a. Đúng. Pháp luật quốc tế được hình thành từ các thỏa thuận giữa các quốc gia và các tổ chức quốc tế.
b. Đúng. Pháp luật quốc tế điều chỉnh các mối quan hệ giữa các quốc gia và các chủ thể khác của pháp luật quốc tế, bao gồm các tổ chức quốc tế.
c. Đúng. Trong một số trường hợp, pháp luật quốc tế cũng quy định các vấn đề liên quan đến quan hệ giữa cá nhân, pháp nhân, tổ chức của các nước khác nhau.
d. Đúng. Pháp luật quốc tế bao gồm chủ yếu là các điều ước quốc tế đa phương và song phương. Các điều ước này có thể có phạm vi toàn cầu hoặc khu vực, tùy thuộc vào số lượng và địa lý của các bên tham gia.
Câu 2. Hai nước Australia và Timor Leste có mâu thuẫn, bất đồng trong việc phân định biển. Năm 2016, Timor Leste là nước đầu tiên trên thế giới căn cứ vào thủ tục hòa giải bắt buộc quy định trong các Điều 297 và 298 của Công ước Liên hợp quốc về Luật Biển năm 1982, yêu cầu Australia thực hiện thủ tục hòa giải để phân định ranh giới biển giữa hai nước theo quy định của Luật Biển quốc tế. Dựa trên các nguyên tắc cơ bản của pháp luật quốc tế và Công ước Luật Biển 1982, sau hai năm đàm phán hai nước đã đạt được thỏa thuận phân định ranh giới biển cuối cùng vào ngày 06/3/2018.
Em hãy cho biết trong trường hợp trên, pháp luật quốc tế có vai trò gì trong việc giải quyết tranh chấp giữa các quốc gia.
Trả lời rút gọn:
Trong trường hợp trên, pháp luật quốc tế đã đóng một vai trò quan trọng trong việc giải quyết tranh chấp giữa hai quốc gia, Australia và Timor Leste. Cụ thể:
+ Cung cấp khung pháp lý: Công ước Liên hợp quốc về Luật Biển năm 1982, mà cả hai quốc gia đều là thành viên, đã cung cấp khung pháp lý để giải quyết tranh chấp. Các Điều 297 và 298 của Công ước đã quy định thủ tục hòa giải bắt buộc, mà Timor Leste đã căn cứ vào để yêu cầu Australia thực hiện.
+ Hướng dẫn quá trình đàm phán: Pháp luật quốc tế, thông qua các nguyên tắc cơ bản và quy định của Công ước Luật Biển, đã hướng dẫn quá trình đàm phán giữa hai quốc gia. Điều này đã giúp họ đạt được thoả thuận phân định ranh giới biển cuối cùng.
+ Đảm bảo công bằng và công lý: Pháp luật quốc tế đảm bảo rằng mọi quốc gia, không kể kích thước hay sức mạnh, đều có quyền được nghe và tranh chấp của họ được giải quyết một cách công bằng và công lý
Câu 3: Năm 1979, một cuộc cách mạng nổi dậy ở Nicaragua thành công đưa Phong trào Sadino lên nắm quyền. Hoa Kỳ từ lâu đã chống đối Sadino, nên sau khi lực lượng Sadino lên nắm quyền, chính quyền Tổng thống Carter nhanh chóng hành động, ủng hộ tài chính cho phe đối lập để chống đối chính phủ của Phong trào Sadino ở Nicaragua. Khi ông Ronald Reagan làm Tổng thống, ông gia tăng hỗ trợ cho các nhóm Contras chống Sandino, thông qua ủng hộ tài chính, huấn luyện quân sự với âm mưu bạo động lật đổ chính phủ Sandino ở Nicaragua.
Nicaragua kiện Hoa Kỳ lên Tòa án Công lý quốc tế. Năm 1986, Tòa án Công lý quốc tế ra phán quyết, rằng Hoa Kỳ đã không tuân thủ trách nhiệm đối với pháp luật quốc tế là “Không dùng vũ trang chống lại một Nhà nước khác”, “Không can thiệp vào nội bộ nước khác”, “Không xâm phạm chủ quyền của nước khác".
Theo em, trong vụ việc trên Phán quyết của Tòa án Công là quốc tế nói về những nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế? Giải thích vi sao.
Trả lời rút gọn:
Phán quyết của Tòa án Công lý quốc tế trong vụ việc trên đã nói về ba nguyên tắc quan trọng của pháp luật quốc tế:
+ Không dùng vũ trang chống lại một Nhà nước khác: Đây là một nguyên tắc cơ bản của pháp luật quốc tế, nhằm bảo vệ chủ quyền và tính độc lập của các quốc gia. Trong trường hợp này, Hoa Kỳ đã vi phạm nguyên tắc này bằng cách hỗ trợ các nhóm Contras chống lại chính phủ Sandino của Nicaragua.
+ Không can thiệp vào nội bộ nước khác: Nguyên tắc này cũng bảo vệ chủ quyền và tính độc lập của các quốc gia. Hoa Kỳ đã vi phạm nguyên tắc này bằng cách hỗ trợ tài chính và huấn luyện quân sự cho các nhóm đối lập ở Nicaragua.
+ Không xâm phạm chủ quyền của nước khác: Đây là một nguyên tắc quan trọng khác của pháp luật quốc tế, nhằm bảo vệ quyền tự quyết của mỗi quốc gia. Trong trường hợp này, Hoa Kỳ đã vi phạm nguyên tắc này bằng cách can thiệp vào chính trị nội bộ của Nicaragua.
Câu 4: Nước X và Y kí kết với nhau hiệp định đầu tư, theo đó nhà đầu tư của nước X và nước Ý được hưởng những quyền lợi, ưu đãi và thực hiện những nghĩa vụ trên lãnh thổ của nhau như các nhà đầu tư trong nước mình, không có sự phân biệt đối xử nào. Tuy nhiên, nước X sau đó ban hành luật trái với hiệp định đã ký kết, trong đó hạn chế một số ưu đãi của nhà đầu tư nước Ý trên lãnh thổ của mình.
Theo em, nước X có quyền ban hành pháp luật quy định trải với hiệp định đã được ký kết với nước Ý hay không? Hành vi của nước X trái với nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế?
Trả lời rút gọn:
Theo pháp luật quốc tế, mỗi quốc gia có quyền tự quyết định và ban hành pháp luật của mình. Tuy nhiên, khi một quốc gia ký kết một hiệp định quốc tế, quốc gia đó có nghĩa vụ tuân thủ các điều khoản của hiệp định. Nếu nước X ban hành luật trái với hiệp định đã ký kết với nước Y, nước X có thể vi phạm pháp luật quốc tế.
Cụ thể, hành vi của nước X có thể trái với hai nguyên tắc cơ bản của pháp luật quốc tế:
+ Nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền giữa các quốc gia: Hiệp định đầu tư giữa nước X và Y đã xác định rằng nhà đầu tư của cả hai nước sẽ được hưởng quyền lợi và ưu đãi như nhau. Khi nước X hạn chế một số ưu đãi của nhà đầu tư nước Y, nước X có thể vi phạm nguyên tắc này.
+ Nguyên tắc tận tâm, thiện chí thực hiện cam kết quốc tế: Nếu nước X ban hành luật trái với hiệp định đã ký kết với nước Y, nước X có thể vi phạm nguyên tắc này, yêu cầu các quốc gia phải thực hiện một cách tự nguyện, thiện chí, trung thực và đầy đủ các nghĩa vụ theo điều ước quốc tế mà mình là thành viên.
VẬN DỤNG
Câu 1: Em hãy xây dựng một bài thuyết trình về một vai trò của pháp luật quốc tế.
Trả lời rút gọn:
Dưới đây là một bài thuyết trình về vai trò của pháp luật quốc tế trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế:
Vai Trò Của Pháp Luật Quốc Tế Trong Việc Duy Trì Hòa Bình Và An Ninh Quốc Tế
I. Giới thiệu
Pháp luật quốc tế đóng một vai trò quan trọng trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế. Đây là một cơ sở vững chắc để giải quyết các tranh chấp và bất đồng quốc tế bằng các biện pháp hoà bình.
II. Cấm Chiến Tranh
Pháp luật quốc tế có các quy định rõ ràng về việc cấm chiến tranh. Mục tiêu của những quy định này là ngăn chặn sự xung đột và bạo lực giữa các quốc gia, góp phần vào việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế.
III. Giải Quyết Tranh Chấp
Pháp luật quốc tế cung cấp các phương thức để giải quyết các tranh chấp quốc tế một cách hoà bình. Các quốc gia được khuyến khích sử dụng các biện pháp như đàm phán, trọng tài, và tòa án quốc tế để giải quyết các bất đồng và tranh chấp.
IV. Kết luận
Pháp luật quốc tế đóng một vai trò quan trọng trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế. Qua việc cấm chiến tranh và khuyến khích giải quyết tranh chấp một cách hoà bình, pháp luật quốc tế tạo ra một cơ sở vững chắc cho sự hòa bình và ổn định trên thế giới.