Slide bài giảng Địa lí 11 kết nối Bài 24: Kinh tế Nhật Bản (phần 2)

Slide điện tử Bài 24: Kinh tế Nhật Bản (phần 2). Trình bày với các hiệu ứng hiện đại, hấp dẫn. Giúp học sinh hứng thú học bài. Học nhanh, nhớ lâu. Có tài liệu này, hiệu quả học tập của môn Địa lí 11 Kết nối tri thức sẽ khác biệt

Bạn chưa đủ điều kiện để xem được slide bài này. => Xem slide bài mẫu

Tóm lược nội dung

BÀI 24: KINH TẾ NHẬT BẢN

MỞ ĐẦU

Thế kỉ XX chứng kiến sự phát triể thần kì của kinh tế của Nhật Bản, Quốc gia này là nền kinh tế phát triển bậc nhất châu Á. Vì sao Nhật Bản duy trì được vị thế cường quốc kinh tế trên thế giới?. Các ngành kinh tế của Nhật Bản có sự phát triển và phân bố như thế nào?

Trả lời rút gọn:

- Nhờ vào ý chí con người và sự áp dụng của công nghệ hiện đại, Nhật Bản duy trì vị thế của mình với chi phí quốc phòng thấp.

- Các ngành kinh tế như công nghiệp điện tử, tin học, và robot được phát triển chủ yếu ở các vùng ven biển và các vịnh lớn.

I. TÌNH HÌNH PHÁT TRIỂN KINH TẾ

CH: Dựa vào thông tin mục I, hãy trình bày và giải thích tình hình phát triển kinh tế Nhật Bản.

Trả lời rút gọn:

- Trước năm 1973: Kinh tế Nhật Bản suy sụp nghiêm trọng.

- Năm 1952 khôi phục ngang mức trước chiến tranh. 

- Năm 1955-1973: phát triển tốc độ cao. 

- Sau năm 1973: Tốc độ tăng trưởng kinh tế chậm

- Hiện nay, Nhật Bản là nước đứng thứ hai về kinh tế, tài chính trên thế giới.

II. CÁC NGÀNH KINH TẾ

1. Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản

CH: Dựa vào thông tin mục 1 và hình 24.1, hãy trình bày sự phát triển và phân bố của ngành nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản Nhật Bản.

Trả lời rút gọn:

- Nông nghiệp: Công nghệ tiên tiến, cơ giới hóa cao. Chăn nuôi phát triển.

- Lâm nghiệp: Được đầu tư phát triển.

- Thủy sản: Công nghiệp hóa và phát triển rộng khắp.

2. Công nghiệp

CH: Dựa vào thông tin mục 2 và hình 24.2, hãy trình bày sự phát triển và phân bố ngành công nghiệp Nhật Bản.

Trả lời rút gọn:

- Chiếm 29% GDP quốc gia, kinh tế Nhật Bản mạnh mẽ với sản lượng xếp thứ 2 thế giới.

- Ngành công nghiệp đa dạng, tập trung vào các lĩnh vực công nghệ cao như công nghiệp chế tạo và sản xuất điện tử, cùng với những ngành truyền thống như dệt may và xây dựng.

- Nhiều lĩnh vực của Nhật Bản nắm giữ vị thế hàng đầu thế giới như vi mạch, robot, và vật liệu truyền thông.

- Trung tâm công nghiệp chủ yếu tập trung ở ven bờ Thái Bình Dương.

3. Dịch vụ

CH: Dựa vài nội dung mục 3, hãy trình bày sự phát triển và phân bố của một số ngành dịch vụ của Nhật Bản.

Trả lời rút gọn:

Cơ cấu ngành kinh tế của Nhật Bản bao gồm:

- Thương mại: Xếp thứ 4 trên thế giới.

- Giao thông vận tải biển: Xếp thứ 3 trên thế giới và có vai trò quan trọng, áp dụng công nghệ hiện đại hàng đầu.

- Tài chính ngân hàng: Đứng đầu thế giới.

- Du lịch: Với nhiều danh lam thắng cảnh đẹp, thu hút lượng du khách lớn, đạt 31.8 triệu lượt vào năm 2019 và xếp thứ 7 thế giới.

III. CÁC VÙNG KINH TẾ

CH: Dựa vào thông tin mục III, hãy so sánh đặc điểm nổi bật của các vùng kinh tế Nhật Bản.

Trả lời rút gọn:

Vùng kinh tế/ đảo

Đặc điểm nổi bật

Hôn-su

- Diện tích rộng nhất, dân số đông nhất.

- Kinh tế phát triển nhất.

- Các trung tâm CN lớn: Tô-ki-ô, I-ô-cô-ha-ma, Na-gôi-a, Ki-ô-tô, Cô-bê, Ô-xa-ca, tạo nên chuỗi đô thị.

Kiu-xiu

- Phát triển CN nặng.

- Các trung tâm CN lớn: Phu-cu-ô-ca, Na-ga-xa-ki.

- Miền Đông Nam trồng nhiều cây công nghiệp và rau quả.

Xi-cô-cư

- Khai thác quặng đồng.

- Nông nghiệp đóng vai trò quan trọng.

- Trung tâm CN: Cô-chi.

Hô-cai-đô

- Rừng bao phủ phần lớn.

- Dân cư thưa thớt.

- Công nghiệp: khai thác than, sắt, luyện kim đen, sản xuất giấy

- Các trung tâm CN: Xap-pô-rô, Mu-rô-ran.

LUYỆN TẬP- VẬN DỤNG

Luyện tập

CH1: Dựa vào bản đồ và phân bố nông nghiệp Nhật Bản, hãy nêu sự phân bố một số sản phẩm nông nghiệp của Nhật Bản.

Trả lời rút gọn:

Nông nghiệp của Nhật Bản đang phát triển với hướng thâm canh. Cơ cấu cây trồng và vật nuôi bao gồm:

- Lúa gạo là cây trồng chính, nhưng diện tích trồng lúa đang giảm.

- Chè, thuốc lá, dâu tằm là các loại cây trồng phổ biến khác.

- Các vùng trồng trọt chính bao gồm đảo Hô- cai- đô, Cagaoa và các khu vực tương tự.

CH2: Dựa vào bảng 24.1, hãy vẽ biểu đồ thể hiện GDP và tốc độ tăng GDP của Nhật Bản giai đoạn 1990- 2020. Nêu nhận xét.

Trả lời rút gọn:

- Cơ cấu GDP có sự đa dạng, dịch vụ chiếm tỉ trọng cao.

- GDP tăng, Tốc độ tăng trưởng kinh tế giảm.

Vận dụng

CH: Tìm kiến thông tin và viết bài giới thiệu ngắn về một vấn đề địa lí kinh tế Nhật Bản mà em quan tâm. 

Trả lời rút gọn:

Mặc dù đất đai ở Nhật Bản thường có độ dốc vừa phải, nhưng nhờ ruộng bậc thang, trồng trọt vẫn đóng vai trò quan trọng trong kinh tế. Khí hậu ấm áp và mưa lớn, nhưng đất nước này phải chịu bão vào mùa thu và tuyết rơi dày vào mùa đông. Có nguy cơ sóng thần ở miền duyên hải và núi lửa phun trào ở một số khu vực núi. Trong ngành nông nghiệp, canh tác lúa nước là chủ đạo, thường được làm trên các trang trại nhỏ. Nhiều phụ nữ tham gia vào việc nông nghiệp. Lúa nước cần điều kiện đặc biệt để sinh trưởng, thường được trồng trong nhà kính trước khi được cấy vào ruộng với điều kiện rễ mạ cách mặt nước ít nhất 10 cm. Cần các công trình thủy nông để tưới tiêu cho ruộng. Lúa nước được trồng khắp nơi trên Nhật Bản.