Slide bài giảng Địa lí 11 kết nối Bài 18: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên và dân cư Hoa Kỳ (phần 2)
Slide điện tử Bài 18: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên và dân cư Hoa Kỳ (phần 2). Trình bày với các hiệu ứng hiện đại, hấp dẫn. Giúp học sinh hứng thú học bài. Học nhanh, nhớ lâu. Có tài liệu này, hiệu quả học tập của môn Địa lí 11 Kết nối tri thức sẽ khác biệt
Bạn chưa đủ điều kiện để xem được slide bài này. => Xem slide bài mẫu
Tóm lược nội dung
BÀI 18: VỊ TRÍ ĐỊA LÍ, ĐIỀU KIỆN TỰ NHIÊN VÀ DÂN CƯ HOA KỲ
MỞ ĐẦU
Hoa Kỳ là một đất nước rộng lớn, điều kiện tự nhiên và dân cư, có nhiều thuận lợi, góp phần đưa Hoa Kỳ trở thành một cường quốc thế giới. Tự nhiên và dân cư và xã hội Hoa Kỳ có đặc điểm như thế nào?
Trả lời rút gọn:
Tự nhiên:
1. Miền Tây:
- Địa hình: Núi trẻ và cao nguyên, đồng bằng ven biển Thái Bình Dương.
- Khí hậu: Cận nhiệt đới ở ven biển, hoang mạc và bán hoang mạc ở nội địa.
- Tài nguyên: Kim loại màu, năng lượng, rừng, đất phì nhiêu.
2. Miền Đông:
- Dãy Apalat:
+ Địa hình: Đồi núi, thung lũng.
+ Khí hậu: Ôn đới, mưa nhiều.
+ Tài nguyên: Sắt, than đá, thuỷ năng.
- Đồng bằng ven Đại Tây Dương:
+ Địa hình: Bằng phẳng.
+ Khí hậu Ôn đới hải dương, cận nhiệt đới.
+ Tài nguyên: Dầu mỏ, khí tự nhiên, đất phì nhiêu.
3. Vùng Trung tâm:
- Địa hình: Gò đồi, đồng bằng phù sa.
- Khí hậu: Ôn đới (phía Bắc), cận nhiệt đới (ven vịnh Mêhicô).
- Tài nguyên: Than đá, sắt, dầu mỏ, khí tự nhiên.
4. A-la-xca và Ha-oai:
- A-la-xca:
+ Đặc điểm: Bán đảo, địa hình đồi núi.
+ Tài nguyên: Dầu mỏ, khí tự nhiên.
- Ha-oai:
+ Đặc điểm: Tiềm năng hải sản và du lịch.
Dân cư và xã hội:
- Dân số già, với nhiều người trong nhóm tuổi lao động.
- Đa dạng về chủng tộc, với nền văn hóa nhập cư đa dạng.
- Là quốc gia của người nhập cư.
- Phân bố dân cư không đều, tập trung ven biển.
- Tỉ lệ đô thị hóa cao.
I. VỊ TRÍ ĐỊA LÍ
Nhiệm vụ 1: Dựa vào thông tin mục I và hình 18.1, hãy:
CH1: Nêu đặc điểm vị trí địa lí của Hoa Kỳ.
Trả lời rút gọn:
- Vị trí: Nằm ở bán cầu Tây, giữa Đại Tây Dương và Thái Bình Dương, tiếp giáp Canada và khu vực Mexico.
- Lãnh thổ: Rộng lớn, là lãnh thổ lớn thứ ba trên thế giới với diện tích 9,629 triệu km2.
+ Bao gồm ba phần chính: trung tâm lục địa Bắc Mĩ, bán đảo Alaska, và quần đảo Hawaii.
+ Phần trung tâm lục địa Bắc Mĩ có hình dáng cân đối.
CH2: Phân tích thuận lợi, khó khăn của vị trí địa lí đến sự phát triển kinh tế - xã hội Hoa Kỳ.
Trả lời rút gọn:
* Thuận lợi của vị trí địa lý Hoa Kỳ:
- Đường bờ biển dài: Tiếp giáp với Đại Tây Dương và Thái Bình Dương, thuận lợi cho phát triển kinh tế biển và giao lưu thương mại với các quốc gia trong khu vực và toàn thế giới, đặc biệt là Đông Á và Tây Âu.
- Tiếp giáp Canada và México: Là những thị trường tiêu thụ lớn, cung cấp nguồn nguyên liệu phong phú cho Hoa Kỳ.
- Bảo vệ tự nhiên: Nằm ở bán cầu Tây, được bao bọc bởi Đại Tây Dương và Thái Bình Dương, không bị ảnh hưởng bởi các cuộc chiến tranh thế giới.
- Khí hậu ôn đới: Thuận lợi cho phát triển kinh tế và sinh sống.
* Khó khăn:
- Chi phí vận tải: Vị trí địa lý không thuận tiện cho hoạt động xuất nhập khẩu và giao lưu văn hóa, tạo ra nhiều chi phí vận tải.
- Thiên tai và khí hậu đa dạng: Địa hình rộng lớn dẫn đến nhiều loại khí hậu và thiên tai, gây ra những thảm họa như bão lũ, cơn gió bão.
- Quản lý khó khăn: Vị trí địa lý rộng lớn tạo ra thách thức trong việc quản lý nền kinh tế và xã hội.
II. ĐIỀU KIỆN TỰ NHIÊN VÀ TÀI NGUYÊN THIÊN NHIÊN
Nhiệm vụ 2: Dựa vào nội dung mục II và hình 18.1, hãy:
CH1: Trình bày đặc điểm điều kiện tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên Hoa Kỳ.
Trả lời rút gọn:
* Miền Tây:
- Địa hình: Có dãy núi trẻ cao (> 2000m) chạy theo hướng Bắc - Nam, xen giữa là các bồn địa và cao nguyên. Ven biển Thái Bình Dương là những đồng bằng nhỏ.
- Khí hậu: Ven biển có khí hậu cận nhiệt đới và ôn đới hải dương. Ở nội địa, khí hậu là hoang mạc và bán hoang mạc.
- Tài nguyên: Phong phú với các kim loại màu như vàng, đồng, chì; tài nguyên năng lượng đa dạng, diện tích rừng tương đối lớn, đất ven biển phì nhiêu.
* Miền Đông:
- Dãy Apalat: Địa hình cao TB 1000 – 1500m, sườn thoải, nhiều thung lũng cắt ngang. Khí hậu ôn đới, có lượng mưa tương đối lớn. Tài nguyên phong phú bao gồm sắt, than đá, và nguồn năng lượng từ thuỷ năng.
- Đồng bằng ven Đại Tây Dương: Địa hình rộng lớn, bằng phẳng, với khí hậu ôn đới hải dương và cận nhiệt đới. Tài nguyên bao gồm dầu mỏ, khí tự nhiên và đất phì nhiêu.
* Vùng Trung tâm:
- Địa hình: Phía bắc và phía tây có địa hình gò đồi thấp, nhiều đồng ruộng; phía nam là đồng bằng phù sa màu mỡ, rộng lớn.
- Khí hậu: Ôn đới ở phía Bắc và cận nhiệt đới ở ven vịnh Mêhicô.
- Tài nguyên: Phong phú với than đá, quặng sắt, dầu mỏ và khí tự nhiên.
* A-la-xca và Ha-oai:
- A-la-xca: Là bán đảo rộng lớn ở tây bắc của Bắc Mĩ, với địa hình chủ yếu là đồi núi. Có tài nguyên dầu mỏ và khí thiên nhiên.
- Ha-oai: Nằm giữa Thái Bình Dương, có tiềm năng lớn về hải sản và du lịch.
CH2: Phân tích ảnh hưởng của điều kiện tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên đến phát triển kinh tế - xã hội ở Hoa Kỳ.
Trả lời rút gọn:
- Đất đai khu vực đồng bằng thuận lợi cho trồng cây ăn quả và chăn nuôi gia súc, nhưng vùng hoang mạc và bán hoang mạc không phù hợp cho giao thông và cư trú.
- Khí hậu có thuận lợi cho nông nghiệp mặc dù cũng đối mặt với nhiều thiên tai như bão, nhiệt đới.
- Sông, hồ mang lại giá trị về mặt thủy lợi, thủy điện và du lịch.
- Sinh vật đa dạng là cơ sở cho ngành lâm nghiệp và công nghiệp chế biến lâm sản.
- Khoáng sản phong phú là cơ sở để phát triển ngành công nghiệp khai thác và chế biến.
- Biển là nền tảng cho ngành kinh tế biển, khai thác thủy sản, xây dựng cơ sở dầu mỏ và khí tự nhiên.
III. DÂN CƯ
Nhiệm vụ 3: Dựa vào thông tin mục III và hình 18.4, hãy:
CH1: Nêu đặc điểm dân cư Hoa Kỳ.
Trả lời rút gọn:
- Dân số có cấu trúc già, với tỷ lệ người lao động cao trong nhóm độ tuổi.
- Tăng trưởng dân số nhanh chủ yếu do hiện tượng nhập cư.
- Thành phần dân cư đa dạng và phức tạp.
- Phân bố dân cư không đều, tập trung nhiều ở ven bờ Đại Tây Dương và Thái Bình Dương, đặc biệt là vùng Đông Bắc, trong khi vùng núi phía Tây và Trung tâm có dân số thưa thớt.
CH2: Phân tích tác động của đặc điểm dân cư tới phát triển kinh tế - xã hội ở Hoa Kỳ.
Trả lời rút gọn:
* Thuận lợi:
- Lực lượng lao động dồi dào và có trình độ kỹ thuật cao.
- Văn hóa đa dạng tạo điều kiện cho phát triển du lịch và tính năng động của dân cư.
* Khó khăn:
- Tăng chi phí phúc lợi xã hội gây áp lực.
- Nguy cơ thiếu lao động bổ sung.
- Quản lý xã hội gặp nhiều khó khăn.
LUYỆN TẬP- VẬN DỤNG
Vận dụng
CH1: Lập sơ đồ thể hiện những thuận lợi về điều kiện tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên để phát triển kinh tế của Hoa Kỳ.
Trả lời rút gọn:
Công nghiệp | Nông nghiệp |
- Có nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú và đa dạng: tài nguyên năng lượng, kim loại màu, kim loại đen và kim loại quý hiếm, tài nguyên rừng tương đối lớn. - Nhiều loại tài nguyên khoảng sản có trữ lượng đứng hàng đầu thế giới. | - Tài nguyên đất: Diện tích đất phù sa ở ven Đại Tây Dương và đồng bằng Trung tâm thuận lợi cho nông nghiệp. Có diện tích đồng cỏ ở phía tây và tây bắc để phát triển chăn nuôi. - Khí hậu đa dạng: Có các loại khí hậu như ôn đới hải dương, cận nhiệt và nhiệt đới, tạo điều kiện cho đa dạng sản phẩm nông nghiệp. - Tài nguyên nước: Sông lớn như Mixixipi, Mixuri, Columbia, Colorado và các hồ lớn cung cấp nguồn nước cho nông nghiệp. |
CH2: Dựa vào bản đồ phân bố dân cư Hoa Kỳ, nhận xét sự phân bố các đô thị ở Hoa Kỳ.
Trả lời rút gọn:
* Dân cư Hoa Kỳ phân bố không đều:
- Đông Bắc: Mật độ dân số cao, từ 100 đến trên 300 người/km2, với nhiều thành phố triệu dân như New York, Washington D.C., Philadelphia.
- Phía Nam và ven bờ Thái Bình Dương: Dân cư cũng tập trung, mật độ từ 50 - 100 người/km2.
- Vùng núi và cao nguyên: Điều kiện khí hậu, giao thông khó khăn, dân cư thưa thớt, mật độ từ dưới 10 người/km2 ở Tây Bắc và từ 10 - 24, 10 - 49 người/km2 ở vùng trung tâm.
Vận dụng
CH: Sưu tầm thông tin về tác động của sự đa dạng chủng tộc và nhập cư đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của Hoa Kỳ.
Trả lời rút gọn:
Tác động tích cực:
- Đa dạng văn hóa và lối sống.
- Lao động có trình độ cao.
Tác động tiêu cực:
- Khó khăn trong quản lý xã hội.
- Sự phân biệt chủng tộc, màu da.