Slide bài giảng Công nghệ 12 Lâm nghiệp - Thủy sản Kết nối bài 4: Quy luật sinh trưởng và phát triển của cây rừng

Slide điện tử bài 4: Quy luật sinh trưởng và phát triển của cây rừng. Trình bày với các hiệu ứng hiện đại, hấp dẫn. Giúp học sinh hứng thú học bài. Học nhanh, nhớ lâu. Có tài liệu này, hiệu quả học tập của môn Công nghệ 12 Lâm nghiệp - Thủy sản Kết nối sẽ khác biệt

Bạn chưa đủ điều kiện để xem được slide bài này. => Xem slide bài mẫu

Tóm lược nội dung

BÀI 4. QUY LUẬT SINH TRƯỞNG VÀ PHÁT TRIỂN CỦA CÂY RỪNG.

Khởi động: Quan sát hình 4.1 và cho biết thế nào là sinh trưởng của cây rừng. Cây rừng trải qua những giai đoạn sinh trưởng và phát triển nào?

Trả lời rút gọn:

- Sinh trưởng của cây là sự tăng lên về kích thước và khối lượng của cây rừng.

- Các giai đoạn:

+ Giai đoạn non

+ Giai đoạn gần thành thục

+ Giai đoạn thành thục

+ Giai đoạn già cỗi


I. Khái niệm sinh trưởng và phát triển của cây rừng

Kết nối năng lực: Sử dụng internet, sách, báo,... để tìm hiểu về sinh trưởng của một số loài cây rừng phổ biến. Phân chia chúng thành nhóm sinh trưởng nhanh và sinh trưởng chậm.

Trả lời rút gọn:

- Nhóm sinh trưởng nhanh:

+ Keo tai tượng: Chiều cao trung bình 20-30m, đường kính 30-40cm sau 5-7 năm trồng.

+ Bạch đàn: Chiều cao trung bình 20-30m, đường kính 20-30cm sau 5-7 năm trồng.

+ Mỡ: Chiều cao trung bình 15-20m, đường kính 20-30cm sau 7-10 năm trồng.

+ Kèn: Chiều cao trung bình 15-20m, đường kính 15-20cm sau 7-10 năm trồng.

+ Lát hoa: Chiều cao trung bình 10-15m, đường kính 10-15cm sau 5-7 năm trồng.

-  Nhóm sinh trưởng chậm:

+ Giổi: Chiều cao trung bình 20-30m, đường kính 40-50cm sau 20-30 năm trồng.

+ Pơ mu: Chiều cao trung bình 25-30m, đường kính 50-60cm sau 30-40 năm trồng.

+ Sến: Chiều cao trung bình 20-25m, đường kính 30-40cm sau 20-30 năm trồng.

+ Dổi: Chiều cao trung bình 20-25m, đường kính 30-40cm sau 20-30 năm trồng.

Khám phá: Quan sát những cây rừng xung quanh, nêu các biểu hiện sinh trưởng và phát triển của chúng.

Trả lời rút gọn:

- Biểu hiện sinh trưởng:

+ Tăng trưởng chiều cao: Thân cây vươn cao, cành lá phát triển, ngọn cây hướng về phía có ánh sáng.

+ Tăng trưởng đường kính: Thân cây to ra, vỏ cây nứt nẻ, xuất hiện các lớp vỏ mới.

+ Tăng trưởng khối lượng: Cây tăng trọng lượng, lá cây xanh tốt, cành lá dày dặn.

+ Sự phát triển của hệ rễ: Rễ cây lan rộng và ăn sâu vào lòng đất

- Biểu hiện phát triển:

+ Sự ra lá: Cây ra lá non, lá xanh tốt, quang hợp mạnh.

+ Sự ra hoa: Cây ra hoa theo mùa, hoa có màu sắc sặc sỡ, thu hút côn trùng thụ phấn.

+ Sự ra quả: Cây ra quả theo mùa, quả có kích thước và hình dạng khác nhau.

+ Sự tái sinh: Cây có khả năng tái sinh bằng hạt, bằng chồi, hoặc bằng rễ.

II. Các giai đoạn sinh trưởng, phát triển của cây rừng

Kết nối năng lực: Sử dụng internet, sách, báo,... để tìm hiểu về giai đoạn non của một số loài cây rừng phổ biến.

Trả lời rút gọn:

- Cây kèn:

+ Hạt giống: Có kích thước nhỏ, hình bầu dục, có màu nâu đen.

+ Mầm cây: Xuất hiện sau 10-15 ngày gieo hạt, có hai lá mầm màu xanh nhạt.

+ Cây non: Phát triển chậm hơn cây keo tai tượng và cây bạch đàn, có thân mảnh, lá xanh non.

- Cây lát hoa:

+ Hạt giống: Kích thước trung bình, hình dẹt, có màu nâu nhạt.

+ Mầm cây: Xuất hiện sau 10-15 ngày gieo hạt, có hai lá mầm màu xanh nhạt.

+ Cây non: Phát triển chậm hơn cây keo tai tượng và cây bạch đàn, có thân mảnh, lá xanh non.

Khám phá: Nêu một số biểu hiện về sinh trưởng, phát triển của cây rừng trong giai đoạn gần thành thục.

Trả lời rút gọn:

- Số lượng hoa, quả tăng dần

- Tán cây dần hình thành

- Sức đề kháng cao hơn thời kì non

- Tính trạng về năng suất và chất lượng lâm sản vẫn chưa ổn định.

- …

Khám phá: Vì sao nên tiến hành khai thác rừng ở giai đoạn thành thục?

Trả lời rút gọn:

Vì đây là giai đoạn mà cây rừng có tính trạng về năng suất và chất lượng lâm sản tương đối ổn định; khả năng ra quả, đậu quả nhanh nhất. Và quan trọng nhất đây là giai đoạn kinh doanh hạt giống tốt nhất nên cần tiến hành khai thác cây rừng.

Khám phá: Nêu các giai đoạn phát triển của cây rừng tương ứng với Hình 4.2 a, b , c, d.

Trả lời rút gọn:

a: Giai đoạn già cỗi

b: Giai đoạn gần thành thục

c: Giai đoạn thành thục

d: Giai đoạn non

Kết nối năng lực: Sử dụng internet, sách, báo,... tìm hiểu các giai đoạn sinh trưởng, phát triển của một loài cây rừng.

Trả lời rút gọn:

Ví dụ: Cây bạch đàn

- Giai đoạn mần:

+ Bắt đầu từ khi hạt nảy mầm đến khi cây con hình thành cây non.

+ Đặc điểm: Cây con yếu ớt, cần được bảo vệ khỏi tác động môi trường; rễ cây phát triển để bám đất và hút nước; chồi mầm phát triển thành thân cây, lá non.

- Giai đoạn cây non:

+ Bắt đầu từ khi cây con phát triển đến khi cây trưởng thành về sinh dục (khoảng 2-3 năm).

+ Đặc điểm: Cây phát triển nhanh về chiều cao và đường kính (chiều cao có thể đạt 2-4 mét); tán lá phát triển, quang hợp mạnh; cây bắt đầu ra hoa, kết quả.

- Giai đoạn trưởng thành:

+ Bắt đầu từ khi cây trưởng thành về sinh dục đến khi cây già (khoảng 5-7 năm).

+ Đặc điểm: Cây phát triển chậm lại; tán lá dày, che phủ nhiều diện tích; cây ra hoa, kết quả nhiều; năng suất sinh khối cao nhất (khoảng 20-30 m3/ha/năm).

- Giai đoạn già cỗi:

+ Bắt đầu từ khi cây già đến khi chết (khoảng 10-15 năm).

+ Đặc điểm: Cây phát triển chậm, còi cọc; tán lá thưa thớt, năng suất giảm.

Cây dễ bị sâu bệnh tấn công.

III. LUYỆN TẬP

Câu 1: Nêu khái niệm sinh trưởng, phát triển của cây rừng. Cho ví dụ minh họa

Trả lời rút gọn:

- Sinh trưởng: là sự tăng lên về kích thước, khối lượng của các bộ phận cơ thể cây (rễ, thân, lá) và của toàn cây.

- Phát triển: là sự biến đổi về chất của cây, bao gồm sự thay đổi về hình thái, cấu tạo và chức năng của các bộ phận cơ thể cây.

- Ví dụ:

+ Sinh trưởng: Cây con mọc lên từ hạt, ngày càng cao lớn hơn; cành cây dài ra, lá cây to ra; tễ cây ăn sâu và lan rộng ra.

+ Phát triển: Cây ra hoa, kết quả; lá cây chuyển từ màu xanh sang màu vàng úa trước khi rụng; cây gỗ hóa, vỏ cây dày lên.

Câu 2: Phân tích quy luật sinh trưởng, phát triển của cây rừng.

Trả lời rút gọn:

IV. VẬN DỤNG

Quan sát một số loài cây rừng phổ biến, đề xuất biện pháp kĩ thuật phù hợp với giai đoạn sinh trưởng và phát triển của chúng

Trả lời rút gọn:

Ví dụ: Cây thông:

- Giai đoạn cây non:

+ Chăm sóc cẩn thận, bảo vệ cây khỏi tác động môi trường.

+ Tưới nước thường xuyên, đặc biệt vào mùa khô.

+ Bón phân thúc để cây phát triển nhanh.

+ Phòng trừ sâu bệnh.

- Giai đoạn trưởng thành:

+ Tỉa thưa cây để tạo điều kiện cho cây phát triển tốt.

+ Bón phân định kỳ để cung cấp dinh dưỡng cho cây.

+ Phòng trừ sâu bệnh.

- Giai đoạn già cỗi:

+ Khai thác gỗ hợp lý, đảm bảo tái sinh rừng.