Slide bài giảng Công nghệ 12 Lâm nghiệp - Thủy sản Kết nối bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thủy sản

Slide điện tử bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thủy sản. Trình bày với các hiệu ứng hiện đại, hấp dẫn. Giúp học sinh hứng thú học bài. Học nhanh, nhớ lâu. Có tài liệu này, hiệu quả học tập của môn Công nghệ 12 Lâm nghiệp - Thủy sản Kết nối sẽ khác biệt

Bạn chưa đủ điều kiện để xem được slide bài này. => Xem slide bài mẫu

Tóm lược nội dung

BÀI 18. ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ SINH HỌC TRONG BẢO QUẢN, CHẾ BIẾN THỨC ĂN THỦY SẢN

Khởi động: Công nghê sinh học có vai trò như thế nào trong chế biến thức ăn giàu lysine (Hình 18.1) cho động vật thủy sản? Việc ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản và chế biến thức ăn thủy sản nhằm mục đích gì?

Trả lời rút gọn:

- Vai trò:

+ Cải thiện hàm lượng lysine trong thức ăn

+ Tăng cường khả năng tiêu hóa và hấp thu lysine

+ Giảm thiểu chi phí sản xuất

+ Nâng cao chất lượng sản phẩm

- Mục đích: 

+ Nâng cao chất lượng thức ăn

+ Giảm thiểu chi phí sản xuất

+ Bảo vệ môi trường

+ Nâng cao tính an toàn thực phẩm

+ Đa dạng hóa sản phẩm

I. ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ SINH HỌC TRONG CHẾ BIẾN THỨC ĂN THỦY SẢN

Khám phá: Quan sát Hình 18.2 và nêu vai trò của công nghệ sinh học trong chế biến thức ăn thủy sản giàu lysine từ phế phụ phẩm cá tra.

Trả lời rút gọn:

+ Nâng cao chất lượng thức ăn

+ Giảm thiểu chi phí sản xuất

+ Bảo vệ môi trường

+ Nâng cao tính an toàn thực phẩm

+ Đa dạng hóa sản phẩm

Kết nối năng lực: Tìm hiểu quy trình lên men khô đậu nành để sản xuất thức ăn giàu protein cho một loài thủy sản cụ thể.

Trả lời rút gọn:

Bước 1. Nhân sinh khối vi sinh vật có lợi

Các vi sinh vật có lợi đã được tuyển chọn sẽ được nhân nuôi trong môi trường dinh dưỡng và điều kiện thích hợp để thu sinh khối.

Bước 2. Phối trộn

Tiến hành phối trộn hỗn hợp khô đậu nành với sinh khối vi sinh vật và môi trường lên men theo tỉ lệ thích hợp để tạo hỗn hợp nguyên liệu cho quá trình lên men.

Bước 3. Lên men

Hỗn hợp nguyên liệu ở bước 2 được lên men trong điều kiện và thời gian thích hợp để tạo ra chế phẩm.

Bước 4. Đánh giá chế phẩm

Tiến hành kiểm tra chất lượng chế phẩm phù hợp với yêu cầu.

Bước 5. Làm khô và đóng gói

Sấy chế phẩm ở 40 °C cho đến khi độ ẩm đạt từ 9% đến 11%. Đóng gói chế phẩm, bảo quản và sử dụng.

II. ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ SINH HỌC TRONG BẢO QUẢN THỨC ĂN THỦY SẢN

Kết nối năng lực:  Sử dụng internet, sách, báo,... để tìm hiểu về một số chất có nguồn gốc sinh học được sử dụng trong bảo quản thức ăn thủy sản.

Trả lời rút gọn:

- Tinh dầu: chống nấm mốc, vi khuẩn.

- Acid hữu cơ: ức chế sự phát triển của vi sinh vật.

- Chitosan: chống nấm mốc, vi khuẩn, và tạo màng bảo vệ thức ăn.

- Enzyme: có khả năng phân hủy thành tế bào vi khuẩn

- Vitamin E: chống oxy hóa, bảo vệ thức ăn khỏi bị hư hỏng do oxy hóa.

- Vitamin C: chống oxy hóa, và tăng cường hệ miễn dịch cho thủy sản.

- Astaxanthin: chống oxy hóa mạnh, giúp bảo vệ thức ăn và tăng cường sức khỏe cho thủy sản.

- Enzyme được sử dụng để phân hủy các thành phần thức ăn khó tiêu hóa, giúp thủy sản hấp thu dinh dưỡng tốt hơn.

- Probiotics giúp cải thiện hệ vi sinh đường ruột, tăng cường sức đề kháng cho thủy sản, và ức chế sự phát triển của vi sinh vật gây hại.

III. LUYỆN TẬP

Câu 1: Trình bày một số ứng dụng của công nghệ sinh học trong chế biến thức ăn thủy sản?

Trả lời rút gọn:

- Sản xuất bột đạm, dịch đạm giàu acid amin và peptid từ phụ phẩm cá Tra, Basa.

- Sản xuất hydroxyapatide giàu canxi hữu cơ từ xương cá để ứng dụng trong thực phẩm chức năng, y học.

- Sản xuất chitosan từ phế liệu tôm để ứng dụng trong bảo quản thực phẩm, xử lý môi trường, dược phẩm và y học

- Sản xuất bột đạm giàu carotenprotein ứng dụng trong thức ăn cá cảnh và thực phẩm giàu caroten

- Sản xuất glucosamin từ phế liệu tôm ứng dụng trong dược phẩm

Câu 2: Nêu ý nghĩa của việc ứng dụng công nghệ sinh học trong chế biến thức ăn thủy sản.

Trả lời rút gọn:

Ý nghĩa: 

- Nâng cao hiệu quả sản xuất: 

+ Tăng tỷ lệ tăng trưởng: Thức ăn có giá trị dinh dưỡng cao giúp thủy sản phát triển nhanh hơn. 

+ Giảm tỷ lệ hao hụt: Thức ăn dễ tiêu hóa giúp giảm thiểu thức ăn thừa, giảm ô nhiễm môi trường. 

+ Tăng năng suất nuôi trồng: Nâng cao hiệu quả sử dụng thức ăn, tăng năng suất nuôi trồng.

- Bảo vệ môi trường:

+ Giảm thiểu chất thải

+ Sử dụng nguyên liệu thân thiện với môi trường: Góp phần phát triển bền vững ngành nuôi trồng thủy sản.

- Phát triển ngành chế biến thức ăn thủy sản:

+ Tạo ra sản phẩm mới: Đa dạng hóa sản phẩm thức ăn, đáp ứng nhu cầu thị trường.

+ Nâng cao năng lực cạnh tranh: Tăng cường ứng dụng khoa học kỹ thuật vào sản xuất.

+ Hội nhập quốc tế: Đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế về an toàn thực phẩm.

- Nâng cao hiệu quả kinh tế cho các mô hình nuôi thủy sản.

IV. VẬN DỤNG

Đề xuất một loại thức ăn thủy sản được chế biến nhờ ứng dụng công nghệ sinh học cho một loài thủy sản đang được nuôi phổ biến ở địa phương em.

Trả lời rút gọn:

Gợi ý: 

- Bột cá: Sử dụng men vi sinh để lên men bột cá, giúp tăng hàm lượng dinh dưỡng, axit amin thiết yếu và giảm thiểu chất thải.

- Đậu nành: Sử dụng enzyme protease để thủy phân protein đậu nành, giúp cá tra dễ tiêu hóa hơn.

- Ngũ cốc: Bổ sung enzyme amylase và lipase để thủy phân tinh bột và chất béo trong ngũ cốc, giúp cá tra hấp thu dinh dưỡng tốt hơn.

- Prebiotic và probiotic: Kích thích hệ vi sinh vật đường ruột phát triển, tăng cường miễn dịch cho cá tra.