Câu hỏi tự luận mức độ vận dụng cao Kinh tế pháp luật 12 kntt bài 16: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

4. VẬN DỤNG CAO (3 CÂU)

Câu 1: Việt Nam là thành viên của WTO và đã ký kết nhiều hiệp định thương mại tự do song phương và đa phương. Tuy nhiên, một số nhà xuất khẩu của Việt Nam bị áp thuế chống bán phá giá khi xuất khẩu sản phẩm thép sang Hoa Kỳ. Hãy phân tích cơ sở pháp lý để Hoa Kỳ áp dụng thuế chống bán phá giá và đánh giá tác động của biện pháp này đối với các doanh nghiệp xuất khẩu thép của Việt Nam.

Câu 2: Một quốc gia thành viên của WTO ban hành các quy định hạn chế nhập khẩu sản phẩm công nghệ cao từ nước ngoài với lý do bảo vệ an ninh quốc gia. Các doanh nghiệp xuất khẩu từ các quốc gia khác, bao gồm Việt Nam, không thể tiếp cận được thị trường này. Hãy đánh giá tính hợp pháp của biện pháp này dựa trên quy định của WTO và đưa ra giải pháp cho các doanh nghiệp xuất khẩu.

Câu 3: Tình huống áp dụng luật: Một doanh nghiệp của Việt Nam ký hợp đồng xuất khẩu gạo với đối tác ở Ấn Độ, trong đó quy định rằng luật điều chỉnh hợp đồng là luật của Singapore. Sau đó, xảy ra tranh chấp về chất lượng gạo và bên Ấn Độ yêu cầu hủy hợp đồng. Dựa trên nguyên tắc của hợp đồng thương mại quốc tế, hãy đánh giá tính hợp pháp của việc lựa chọn luật Singapore trong hợp đồng này. 


Câu 1:

  • Hoa Kỳ áp dụng thuế chống bán phá giá dựa trên nguyên tắc thương mại công bằng của WTO, nhằm chống lại hành vi bán phá giá của các doanh nghiệp nước ngoài khi bán sản phẩm dưới giá trị thị trường. Điều này được cho phép trong khuôn khổ WTO nếu quốc gia nhập khẩu chứng minh được rằng hàng hóa nhập khẩu gây thiệt hại hoặc có nguy cơ gây thiệt hại cho ngành công nghiệp trong nước.
  • Đối với các doanh nghiệp xuất khẩu thép của Việt Nam, thuế chống bán phá giá sẽ làm tăng giá thành sản phẩm tại thị trường Hoa Kỳ, khiến sản phẩm kém cạnh tranh hơn và có thể mất đi thị phần. Các doanh nghiệp có thể phải đối mặt với sụt giảm doanh thu và lợi nhuận. Để giảm thiệt hại, họ có thể cân nhắc điều chỉnh giá bán hoặc tìm cách tiếp cận các thị trường khác.

Câu 2: 

  • Theo WTO, các quốc gia có thể áp dụng biện pháp hạn chế nhập khẩu nếu có lý do chính đáng, bao gồm cả việc bảo vệ an ninh quốc gia. Điều này nằm trong các ngoại lệ cho phép của WTO, với điều kiện là biện pháp này phải được thực hiện một cách minh bạch và không được lạm dụng để bảo hộ thương mại.
  • Tuy nhiên, nếu biện pháp hạn chế này không hợp lý và được thực hiện với mục tiêu bảo hộ nền kinh tế trong nước, quốc gia bị ảnh hưởng có thể khiếu nại lên cơ quan giải quyết tranh chấp của WTO. Các doanh nghiệp xuất khẩu có thể tìm cách tiếp cận các thị trường khác hoặc điều chỉnh sản phẩm để đáp ứng các yêu cầu về an ninh quốc gia của quốc gia nhập khẩu.

Câu 3:

Theo nguyên tắc tự do hợp đồng trong hợp đồng thương mại quốc tế, các bên hoàn toàn có quyền tự do lựa chọn luật điều chỉnh hợp đồng, miễn là thỏa thuận không vi phạm điều cấm của luật quốc gia liên quan và không trái với đạo đức xã hội. Việc lựa chọn luật Singapore là hợp pháp nếu các bên đã đồng thuận trong hợp đồng.


Bình luận

Giải bài tập những môn khác