Tắt QC

Trắc nghiệm Tin học 9 Cánh diều Ôn tập chủ đề E: Ứng dụng tin học (P4)

Bộ câu hỏi và Trắc nghiệm Tin học 9 cánh diều Ôn tập chủ đề E: Ứng dụng tin học (P4) có đáp án. Học sinh luyện tập bằng cách chọn đáp án của mình trong từng câu hỏi. Dưới cùng của bài trắc nghiệm, có phần xem kết quả để so sánh kết quả bài làm của mình. Kéo xuống dưới để bắt đầu.

CHỦ ĐỀ E. ỨNG DỤNG TIN HỌC

(P4)

 

Câu 1: Phần mềm mô phỏng Labster hấp dẫn với học sinh vì: 

  • A. mô phỏng giống với hình minh họa trong sách giáo khoa 
  • B. mô phỏng tương tự như trò chơi điện tử 
  • C. mô phỏng hình ảnh trong truyện tranh 
  • D. mô tả từ những hình học cơ bản 

Câu 2: Hình dưới đây được lấy từ trang web của PhET Interactive Simulations là giao diện của thí nghiệm ảo trong Vật lí về thấu kính. Theo em, các thanh trượt dùng để làm gì?

CHỦ ĐỀ E. ỨNG DỤNG TIN HỌC

  • A. Điều chỉnh các tia sáng được biểu diễn trong hình 
  • B. Điều chỉnh độ to, nhỏ của hình mô phỏng 
  • C. Điều chỉnh tăng hoặc giảm các yếu tố như độ cong của thấu kính, chiết suất và đường kính của thấu kính trong thí nghiệm.
  • D. Điều chỉnh âm thanh minh họa được sử dụng trong thí nghiệm mô phỏng 

Câu 3: Phần mềm trực tuyến https://physics.weber.edu/schroeder/md giúp em làm gì?

  • A. Chạy thử thuật toán dạng sơ đồ khối trước khi cài đặt trong ngôn ngữ lập trình.
  • B. Mô phỏng thí nghiệm vật lí.
  • C. Nghiên cứu và xây dựng các giải pháp giao thông nhằm giảm bớt hiện tượng tắc nghẽn giao thông trong các thành phố.
  • D. Nghiên cứu chuyển động và tương tác giữa các phân tử trong những điều kiện khác nhau.

Câu 4: Để xóa video khỏi slide, bạn cần làm gì?

  • A. Nhấn phím Delete
  • B. Chọn video và nhấn "Cut"
  • C. Chọn video và nhấn "Remove"
  • D. Cả A và B đều đúng

Câu 5: Để làm nổi bật một ý tưởng chính trong bài trình chiếu, bạn nên:

  • A. Sử dụng màu sắc nổi bật
  • B. Chỉ dựa vào văn bản
  • C. Để ý tưởng chìm trong thông tin
  • D. Không cần làm gì đặc biệt

Câu 6: Bạn đang sử dụng sơ đồ tư duy để lập kế hoạch cho một dự án khởi nghiệp. Để sơ đồ tư duy trở thành một công cụ hữu ích trong quá trình này, bạn nên làm những gì?

  • A. Tạo một sơ đồ tư duy thật lớn và chi tiết, bao gồm tất cả các ý tưởng và thông tin liên quan.
  • B. Liên tục cập nhật và điều chỉnh sơ đồ tư duy khi có những thay đổi mới.
  • C. Chỉ tập trung vào các ý tưởng chính và không đi sâu vào chi tiết.
  • D. Chia sẻ sơ đồ tư duy với mọi người để thu thập ý kiến đóng góp.

Câu 7: Phần mềm nào sau đây thường được sử dụng để tạo sơ đồ tư duy?

  • A. Microsoft Word
  • B. Microsoft Excel
  • C. MindManager
  • D. Adobe Photoshop

Câu 8: Nếu bạn muốn cho phép người dùng nhập số trong khoảng từ 1 đến 100, bạn sẽ thiết lập như thế nào trong Data Validation?

  • A. Cho phép "Any value"
  • B. Chọn "Whole Number" và nhập 1 và 100
  • C. Chọn "Text Length"
  • D. Không cần thiết lập gì

Câu 9: Để mở hộp thoại Data Validation, bạn cần truy cập vào tab nào?

  • A. Home
  • B. Insert
  • C. Data
  • D. View

Câu 10: Hàm IF trong Excel được sử dụng để làm gì?

  • A. Tính tổng các giá trị trong một dãy số
  • B. Kiểm tra điều kiện và trả về kết quả tương ứng
  • C. Sắp xếp dữ liệu theo thứ tự tăng dần hoặc giảm dần
  • D. Tìm giá trị lớn nhất hoặc nhỏ nhất trong một dãy số

Câu 11: Để kiểm tra xem điểm số trong ô A2 có lớn hơn hoặc bằng 8 không, và trả về "Đạt" nếu đúng, ngược lại trả về "Chưa đạt", ta sử dụng công thức nào?

  • A. =IF(A2>=8, "Đạt", "Chưa đạt")
  • B. =IF(A2>8, "Đạt", "Chưa đạt")
  • C. =IF(A2<8, "Đạt", "Chưa đạt")
  • D. =IF(A2=8, "Đạt", "Chưa đạt")

Câu 12: Giả sử cột A chứa tên sản phẩm, cột B chứa số lượng bán được. Để tính toán hoa hồng cho nhân viên bán hàng (10% nếu bán được trên 100 sản phẩm, ngược lại là 5%), ta sử dụng công thức nào trong ô C2?

  • A. =IF(B2>100, B210%, B25%)
  • B. =IF(B2>=100, B20.1, B20.05)
  • C. =IF(B2<100, B210%, B25%)
  • D. =IF(B2=100, B210%, B25%)

Câu 13: Trong sơ đồ khối, mỗi hình thoi đại diện cho gì?

  • A. Một hàm IF.
  • B. Một điều kiện.
  • C. Một kết quả.
  • D. Một phép tính.

Câu 14: Nếu bạn cần thay đổi một điều kiện trong hàm IF lồng, cách nào là hợp lý nhất?

  • A. Chỉnh sửa từng hàm IF một
  • B. Xóa toàn bộ công thức và viết lại
  • C. Sử dụng hàm SUBSTITUTE
  • D. Không cần thay đổi

Câu 15: Nếu bạn có một công thức hàm IF lồng với điều kiện kiểm tra điểm số, như sau:

=IF(A1 >= 90, "A", IF(A1 >= 80, "B", IF(A1 >= 70, "C", "F")))

Nếu A1 = 85, giá trị trả về sẽ là gì?**

  • A. "A"
  • B. "B"
  • C. "C"
  • D. "F"

Câu 16: Em có danh sách điểm số trong cột A và muốn tính trung bình điểm của các học sinh có điểm số >= 6.5. Công thức nào đúng? 

  • A. =AVERAGEIF(A1:A10, ">=6.5")
  • B. =AVERAGEIF(A1:A10, ">=6.5", A1:A10)
  • C. =AVERAGE(A1:A10, ">=6.5")
  • D. =AVERAGEIF(A1:A10, "<=6.5", A1:A10)

Câu 17: Nếu em muốn đếm số ô trong A1 có giá trị từ 1 đến 100, công thức nào đúng? 

  • A. =COUNTIF(A1:A10, ">=1") - COUNTIF(A1:A10, ">100")
  • B. =COUNTIF(A1:A10, ">=1") + COUNTIF(A1:A10, "<=100")
  • C. =COUNTIFS(A1:A10, ">=1", A1:A10, "<=100")
  • D. =COUNTIF(A1:A10, ">=1" + A1:A10, "<=100")

Câu 18: Công thức =COUNTIF(A1:A10, ">=10") sẽ đếm: 

  • A. Số ô có giá trị lớn hơn 10
  • B. Số ô có giá trị nhỏ hơn hoặc emg 10
  • C. Số ô có giá trị lớn hơn hoặc emg 10
  • D. Không đếm được gì

Câu 19: Tại sao việc chuẩn bị kịch bản chi tiết trước khi quay video lại quan trọng?

  • A. Để tiết kiệm thời gian quay.
  • B. Để chọn được góc quay đẹp.
  • C. Để dễ dàng chỉnh sửa video sau này.
  • D. Để đảm bảo nội dung mạch lạc và truyền tải thông điệp hiệu quả.

Câu 20: Bạn muốn tạo một video có chất lượng 4K để trình chiếu trên màn hình lớn. Định dạng video nào sau đây phù hợp nhất?

  • A. AVI
  • B. MP4
  • C. MOV
  • D. WMV

Câu 21: Mục đích của việc thay đổi thời gian xuất hiện của ảnh là gì?

  • A. Tạo ra các hiệu ứng chuyển cảnh.
  • B. Điều chỉnh nhịp điệu của video.
  • C. Thay đổi kích thước của ảnh.
  • D. Thay đổi màu sắc của ảnh.

Câu 22: "Shrink to fit" có nghĩa là gì khi điều chỉnh kích thước ảnh?

  • A. Thu nhỏ ảnh cho vừa khung hình.
  • B. Phóng to ảnh cho vừa khung hình.
  • C. Cắt bỏ phần thừa của ảnh.
  • D. Xoay ảnh.

Câu 23: Sự khác biệt giữa "Background music" và "Custom audio" là gì?

  • A. "Background music" là nhạc nền có sẵn, còn "Custom audio" là nhạc do người dùng tự thêm vào.
  • B. "Background music" không thể điều chỉnh âm lượng, còn "Custom audio" có thể điều chỉnh.
  • C. "Background music" chỉ áp dụng cho toàn bộ video, còn "Custom audio" chỉ áp dụng cho một đoạn video.
  • D. Không có sự khác biệt.

Câu 24: Em đang làm một video hướng dẫn nấu ăn. Em muốn âm thanh của các bước thực hiện rõ ràng và nổi bật hơn so với nhạc nền. Em sẽ làm gì?

  • A. Tăng âm lượng của nhạc nền.
  • B. Giảm âm lượng của âm thanh thực hiện.
  • C. Tăng âm lượng của âm thanh thực hiện và giảm âm lượng của nhạc nền.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn nhạc nền.

Câu 25: Khi nào nên sử dụng lệnh "Split"?

  • A. Khi muốn loại bỏ phần đầu hoặc cuối của video.
  • B. Khi muốn thay đổi màu sắc của video.
  • C. Khi muốn nối hai đoạn video lại với nhau.
  • D. Khi muốn chia video thành nhiều đoạn nhỏ.

 


Xem đáp án

Nội dung quan tâm khác

Bình luận

Giải bài tập những môn khác