Tắt QC

Trắc nghiệm Địa lí 11 Kết nối Bài 23 Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Bài trắc nghiệm có đáp án. Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Địa lí 11 Bài 23 Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản - sách Kết nối tri thức. Học sinh luyện tập bằng cách chọn đáp án của mình trong từng câu hỏi. Dưới cùng của bài trắc nghiệm, có phần xem kết quả để biết bài làm của mình. Kéo xuống dưới để bắt đầu.

Câu 1: Nhật Bản là một quốc gia quân đảo nằm ở vị trí nào?

  • A. Phía Tây Bắc châu Á
  • B. Phía Đông Nam châu Á
  • C. Phía Tây Nam châu Á
  • D. Phía Đông Bắc châu Á

Câu 2: Nhật Bản giáp biển nào ở phía Tây?

  • A. Biển Thái Bình Dương
  • B. Biển Ô-khót
  • C. Biển Hàn Quốc
  • D. Biển Trung Quốc

Câu 3: Nhật Bản nằm trong khu vực phát triển kinh tế nào?

  • A. Châu Âu - Đại Tây Dương
  • B. Châu Mỹ
  • C. Châu Á - Thái Bình Dương
  • D. Châu Phi

Câu 4: Nhật Bản có nhiều điều kiện để xây dựng các hải cảng và phát triển kinh tế biển do đặc điểm gì?

  • A. Nằm trong khu vực đất thấp
  • B. Nằm trên vành đai lửa Thái Bình Dương
  • C. Gần các nước trong lục địa
  • D. Có nhiều đảo lớn

Câu 5: Nhật Bản có đặc điểm về địa hình như thế nào?

  • A. Đất bằng phẳng và rộng lớn
  • B. Đồng bằng nhỏ hẹp và phân bố ven biển
  • C. Đất chồng núi cao và sông dài
  • D. Núi trẻ và đất pốt dôn

Câu 6: Khí hậu ở Nhật Bản thuộc đới nào?

  • A. Đới nhiệt đới
  • B. Đới cận nhiệt đới
  • C. Đới ôn đới
  • D. Đới cận ôn đới

Câu 7: Nhật Bản chịu tác động của những thiên tai nào?

  • A. Động đất và bão tuyết
  • B. Động đất và sóng thần
  • C. Bão tuyết và sóng thần
  • D. Động đất, sóng thần, và bão

Câu 8: Nhật Bản có mạng lưới sông ngòi dày đặc, nhưng đa số các sông có đặc điểm gì?

  • A. Dài và chảy chậm
  • B. Dài và có tốc độ chảy lớn
  • C. Ngắn và chảy chậm
  • D. Ngắn và có tốc độ chảy lớn

Câu 9: Sông dài nhất của Nhật Bản là gì?

  • A. Sông Bi-oa
  • B. Sông Si-na-nô
  • C. Sông Ku-sa-rô
  • D. Sông Si-cốt-sư

Câu 10: Nhật Bản có nhiều hồ núi lửa trên đảo nào?

  • A. Hô-cai-đô
  • B. Hôn-su
  • C. Xi-cô-cư
  • D. Kiu-xiu

Câu 11: Loại rừng nào phân bố chủ yếu ở đảo Hô-cai-đô?

  • A. Rừng lá kim
  • B. Rừng lá rộng
  • C. Rừng nhiệt đới
  • D. Rừng cây gỗ cứng

Câu 12: Rừng lá rộng chủ yếu phân bố ở đảo nào của Nhật Bản?

  • A. Hô-cai-đô
  • B. Hôn-su
  • C. Kiu-xiu
  • D. Cả B và C

Câu 13: Ngành công nghiệp nào được phát triển dựa trên tài nguyên rừng của Nhật Bản?

  • A. Công nghiệp chế biến gỗ
  • B. Công nghiệp chế biến thực phẩm
  • C. Công nghiệp dệt may
  • D. Công nghiệp xây dựng

Câu 14: Khoáng sản chủ yếu của Nhật Bản là gì?

  • A. Than đá
  • B. Đồng
  • C. Vàng
  • D. Chì - kẽm

Câu 15: Suối khoáng nóng tự nhiên phục vụ cho du lịch nghỉ dưỡng ở Nhật Bản có tên là gì?

  • A. Cư-xát-xư
  • B. Ha-cô-nê
  • C. Y-u-phu-in
  • D. Bép-pu

Câu 16: Nhật Bản có đường bờ biển dài khoảng bao nhiêu kilômét?

  • A. 29,000 km
  • B. 19,000 km
  • C. 39,000 km
  • D. 9,000 km

Câu 17: Vì sao Nhật Bản có điều kiện thuận lợi để xây dựng các cảng biển?

  • A. Vùng biển rộng
  • B. Biển không đóng băng
  • C. Bờ biển bị chia cắt tạo thành vũng vịnh
  • D. Cả A, B và C

Câu 18: Nhật Bản có tỷ lệ loài cá biển trên thế giới là bao nhiêu?

  • A. 15%
  • B. 25%
  • C. 35%
  • D. 45%

Câu 19: Dòng biển nóng nào và dòng biển lạnh nào giao nhau ở Nhật Bản?

  • A. Cư-rô-si-vô và Ôi-a-si-vô
  • B. Cư-rô-si-vô và Cư-xát-xư
  • C. Ôi-a-si-vô và Cư-xát-xư
  • D. Ôi-a-si-vô và Ha-cô-nê

Câu 20: Ngành kinh tế nào của Nhật Bản phát triển nhờ vào khai thác thuỷ sản?

  • A. Nông nghiệp
  • B. Công nghiệp chế biến thực phẩm
  • C. Công nghiệp dệt may
  • D. Công nghiệp khai thác mỏ

Câu 21: Số dân Nhật Bản năm 2020 là bao nhiêu?

  • A. 126,2 triệu người
  • B. 338 triệu người
  • C. 90 triệu người
  • D. 150 triệu người

Câu 22: Nhật Bản đứng thứ mấy về số dân trên thế giới?

  • A. Thứ 11
  • B. Thứ 1
  • C. Thứ 3
  • D. Thứ 5

Câu 23: Tỉ lệ tăng dân số Nhật Bản từ năm 2008 đến 2020 là bao nhiêu?

  • A. - 3%
  • B. 0,3%
  • C. -0,3%
  • D. 3%

Câu 24: Thành phần dân tộc của Nhật Bản có đặc điểm gì?

  • A. Đa dạng
  • B. Đồng nhất
  • C. Phân tán
  • D. Thiếu hụt

Câu 25: Nhật Bản có mật độ dân số cao nhất ở đâu?

  • A. Dải đồng bằng ven Thái Bình Dương trên đảo Hôn-su
  • B. Tô-ky-ô
  • C. Ô-xa-ca
  • D. Na-gôi-a

Câu 26: Nhật Bản có tỉ lệ dân thành thị là bao nhiêu?

  • A. 80%
  • B. 85%
  • C. 91,8%
  • D. 93%

Câu 27: Vùng đô thị lớn nhất thế giới nằm ở đâu?

  • A. Tô-ky-ô
  • B. Ô-xa-ca
  • C. Na-gôi-a
  • D. Nhật Bản

Câu 28: Mục tiêu chính của hệ thống giáo dục Nhật Bản là gì?

  • A. Phát triển công nghệ
  • B. Đạo đức và nhân cách
  • C. Tăng chỉ số HDI
  • D. Đầu tư cho y tế

Câu 29: Nhật Bản có tỷ lệ bảo hiểm y tế tham gia là bao nhiêu?

  • A. 80%
  • B. 85%
  • C. 90%
  • D. 100%

Câu 30: Chỉ số HDI của Nhật Bản năm 2020 là bao nhiêu?

  • A. 3,97
  • B. 0,47
  • C. 0,923
  • D. 0.932

Xem đáp án

Nội dung quan tâm khác

Bình luận

Giải bài tập những môn khác