Tắt QC

Trắc nghiệm Địa lí 11 Kết nối Bài 12 Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Bài trắc nghiệm có đáp án. Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Địa lí 11 Bài 12 Kinh tế khu vực Đông Nam Á - sách Kết nối tri thức. Học sinh luyện tập bằng cách chọn đáp án của mình trong từng câu hỏi. Dưới cùng của bài trắc nghiệm, có phần xem kết quả để biết bài làm của mình. Kéo xuống dưới để bắt đầu.

Câu 1: Ngành nào đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế của hầu hết các quốc gia Đông Nam Á?

  • A. Xây dựng
  • B. Công nghiệp
  • C. Dịch vụ
  • D. Nông nghiệp

Câu 2: Quốc gia nào là nước có sản lượng lúa gạo lớn nhất khu vực Đông Nam Á?

  • A. Việt Nam
  • B. Thái Lan
  • C. In-đô-nê-xi-a
  • D. Ma-lai-xi-a

Câu 3: Loại cây nào được trồng nhiều nhất ở Việt Nam, In-đô-nê-xi-a, Ma-lai-xi-a và Thái Lan?

  • A. Cọ dầu
  • B. Cao su
  • C. Cà phê
  • D. Hồ tiêu

Câu 4: Ngành chăn nuôi phổ biến ở hầu hết các nước Đông Nam Á là gì?

  • A. Gà, vịt
  • B. Lợn
  • C. Trâu, bò
  • D. Chăn nuôi gia cầm

Câu 5: Nông nghiệp, lâm nghiệp và thuỷ sản đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế của Đông Nam Á bởi vì:

  • A. Đảm bảo nhu cầu lương thực và thực phẩm cho dân số đông
  • B. Tạo ra các mặt hàng xuất khẩu đem lại nguồn ngoại tệ lớn
  • C. Đóng góp vào tăng trưởng kinh tế của khu vực
  • D. Tất cả các phương án trên

Câu 6: Nền kinh tế của Đông Nam Á đang chuyển dịch theo hướng nào nhằm tận dụng tốt các tiềm năng và đem lại hiệu quả kinh tế cao?

  • A. Chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo ngành
  • B. Chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo nội bộ từng ngành
  • C. Chuyển dịch cơ cấu kinh tế từ nông nghiệp sang công nghiệp
  • D. Chuyển dịch cơ cấu kinh tế từ công nghiệp sang dịch vụ

Câu 7: Quy mô GDP của các nước Đông Nam Á so với thế giới như thế nào vào năm 2020?

  • A. Chiếm khoảng 3,6% GDP toàn cầu
  • B. Chiếm khoảng 10% GDP toàn cầu
  • C. Chiếm khoảng 20% GDP toàn cầu
  • D. Chiếm khoảng 50% GDP toàn cầu

Câu 8: Đặc điểm nào sau đây không phải là điểm mạnh của khu vực Đông Nam Á trong phát triển kinh tế?

  • A. Vị trí địa lí thuận lợi
  • B. Điều kiện tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên phong phú
  • C. Lực lượng lao động dồi dào
  • D. Cơ cấu kinh tế đã hoàn toàn công nghiệp hoá

Câu 9: Tốc độ tăng trưởng kinh tế của Đông Nam Á cao hơn mức trung bình của thế giới hay không?

  • A. Cao hơn mức trung bình của thế giới
  • B. Thấp hơn mức trung bình của thế giới
  • C. Bằng mức trung bình của thế giới
  • D. Không có thông tin đáng tin cậy

Câu 10: Điều gì đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế của Đông Nam Á bên cạnh việc tận dụng các lợi thế về vị trí địa lí và tài nguyên thiên nhiên?

  • A. Hoạt động nghiên cứu và phát triển
  • B. Tình hình chuyển dịch cơ cấu kinh tế
  • C. Lực lượng lao động trẻ và trình độ cao
  • D. Sự hấp dẫn đầu tư từ bên ngoài

Câu 11: Lâm nghiệp là ngành kinh tế quan trọng của một số quốc gia nào trong khu vực Đông Nam Á?

  • A. In-đô-nê-xi-a
  • B. Việt Nam
  • C. Lào
  • D. Tất cả các phương án trên

Câu 12: Sản lượng gỗ tròn khai thác của khu vực Đông Nam Á chiếm tổng sản lượng gỗ tròn khai thác toàn thế giới khoảng bao nhiêu phần trăm năm 2020?

  • A. 7,7%
  • B. 15,5%
  • C. 25,0%
  • D. 35,2%

Câu 13: Quốc gia nào sau đây không phải là một trong các trung tâm công nghiệp lớn của khu vực Đông Nam Á?

  • A. Băng Cốc (Thái Lan)
  • B. Gia-các-ta (In-đô-nê-xi-a)
  • C. Thành phố Hồ Chí Minh (Việt Nam)
  • D. Vientiane (Lào)

Câu 14: Khu vực Đông Nam Á đóng góp khoảng bao nhiêu phần trăm tổng sản lượng thuỷ sản toàn cầu năm 2020?

  • A. 10%
  • B. 15%
  • C. 20%
  • D. 25%

Câu 15: Quốc gia nào không được đề cập là một trong các quốc gia sản xuất thuỷ sản lớn trong khu vực Đông Nam Á?

  • A. In-đô-nê-xi-a
  • B. Việt Nam
  • C. Phi-líp-pin
  • D. Trung Quốc

Câu 16: Thuỷ sản là ngành kinh tế truyền thống và được phát triển mạnh trong khu vực Đông Nam Á do điều kiện gì?

  • A. Diện tích mặt nước lớn
  • B. Nguồn tài nguyên thuỷ sản dồi dào
  • C. Sự đầu tư và công nghệ hiện đại
  • D. Đất đai phù hợp cho nuôi trồng thuỷ sản

Câu 17: Công nghiệp cơ khí chế tạo là thế mạnh của những quốc gia nào trong khu vực Đông Nam Á?

  • A. Myanmar, Lào, Brunei, Campuchia
  • B. Việt Nam, Malaysia, Campuchia, Philippines
  • C. Singapore, Indonesia, Thái Lan, Malaysia
  • D. Thái Lan, In-đô-nê-xi-a, Xin-ga-po, Việt Nam

Câu 18: Ngành công nghiệp điện tử - tin học đang phát triển mạnh ở những quốc gia nào trong khu vực Đông Nam Á?

  • A. Campuchia, Brunei, Malaysia, Singapore
  • B. Lào, Indonesia, Philippines, Myanmar
  • C. Xin-ga-po, Thái Lan, Ma-lai-xi-a, Việt Nam
  • D. Việt Nam, Thái Lan, Indonesia, Philippines

Câu 19: Ngành công nghiệp chế biến thực phẩm và công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng phát triển dựa trên thế mạnh gì trong khu vực Đông Nam Á?

  • A. Sản phẩm nông nghiệp nhiệt đới
  • B. Nguồn lao động chất lượng cao
  • C. Thị trường tiêu thụ lớn
  • D. Cả A, B và C

Câu 20: Ngành công nghiệp khai thác khoáng sản phát triển mạnh ở những nước nào trong khu vực Đông Nam Á?

  • A. Việt Nam, Lào, Campuchia, Brunei
  • B. Ma-lai-xi-a, In-đô-nê-xi-a, Mi-an-ma, Thái Lan
  • C. Xin-ga-po, Philippines, Malaysia, Myanmar
  • D. Thái Lan, Indonesia, Việt Nam, Singapore

Câu 21: Dịch vụ ngày càng có vai trò quan trọng trong cơ cấu GDP của các quốc gia Đông Nam Á. Trên thị trường ngày càng xuất hiện các hình thức mới như siêu thị và trung tâm thương mại. Đây là sự phát triển của lĩnh vực nào?

  • A. Thương mại
  • B. Giao thông vận tải
  • C. Tài chính ngân hàng
  • D. Du lịch

Câu 22: Thương mại trong khu vực Đông Nam Á có sự phát triển mạnh mẽ cả ở nội thương và ngoại thương. Đối tác thương mại lớn nhất của khu vực là các nước nào sau đây?

  • A.  Trung Quốc, Hoa Kỳ và Hàn Quốc
  • B. Việt Nam, Ma-lai-xi-a và Thái Lan
  • C.  In-đô-nê-xi-a, Xin-ga-po và Ma-lai-xi-a
  • D. Trung Quốc, Việt Nam và Thái Lan

Câu 23: Giao thông vận tải là lĩnh vực quan trọng, được chú trọng phát triển và hiện đại hoá trong khu vực Đông Nam Á. Trong đó, giao thông đường bộ và đường sắt đóng vai trò quan trọng. Lĩnh vực nào sau đây là thành phần của giao thông vận tải?

  • A. Thương mại
  • B. Dịch vụ
  • C. Tài chính ngân hàng
  • D. Du lịch

Câu 24: Đường sắt là phương tiện giao thông phổ biến ở các quốc gia Đông Nam Á. Nhiều quốc gia đang nâng cấp mạng lưới đường sắt sang đường sắt cao tốc. Quốc gia nào sau đây được đề cập đến là đang nỗ lực nâng cấp mạng lưới đường sắt?

  • A. Việt Nam
  • B. Thái Lan
  • C. Xin-ga-po
  • D. Ma-lai-xi-a

Câu 25: Giao thông hàng không đang phát triển trong khu vực Đông Nam Á. Các quốc gia đều nâng cấp vận tải hàng không nội địa và quốc tế. Sân bay lớn nhất của Việt Nam là nơi nào?

  • A. Chan-gi
  • B. Xu-va-na-bu-mi
  • C. Cu-a-la Lăm-pơ
  • D. Tân Sơn Nhất

Câu 26: Tài chính ngân hàng đang trở thành động lực thúc đẩy kinh tế các nước trong khu vực Đông Nam Á. Trung tâm tài chính lớn nằm ở thành phố nào sau đây?

  • A. Xin-ga-po
  • B. Cu-a-la Lăm-pơ
  • C. Băng Cốc
  • D. Gia-các-ta

Câu 27: Du lịch ngày càng trở thành ngành có vai trò quan trọng ở Đông Nam Á. Số lượng khách du lịch và doanh thu du lịch tăng đáng kể. Điểm đến nào được đề cập là một trong những điểm đến nổi tiếng trong khu vực?

  • A. Ăng-co Vát
  • B.  Vịnh Hạ Long
  • C. Ba-li
  • D. Ba-gan

Câu 28: Ngành dịch vụ có tầm quan trọng như thế nào trong cơ cấu GDP của các quốc gia Đông Nam Á?

  • A. Ngành dịch vụ không có tầm quan trọng đáng kể
  • B. Ngành dịch vụ có vai trò quan trọng, nhưng không phải là yếu tố chính
  • C. Ngành dịch vụ ngày càng có vai trò quan trọng
  • D. Ngành dịch vụ không được chú trọng phát triển

Câu 29: Lĩnh vực nào có vai trò điều tiết và thúc đẩy các ngành sản xuất phát triển trong khu vực Đông Nam Á?

  • A. Dịch vụ
  • B. Giao thông vận tải
  • C. Tài chính ngân hàng
  • D. Du lịch

Câu 30: Giao thông đường biển đóng vai trò quan trọng trong khu vực Đông Nam Á. Cảng biển nào được đề cập là một trong những cảng biển nhộn nhịp nhất thế giới?

  • A. Hải Phòng
  • B. Sài Gòn
  • C. Y-an-gun
  • D. Xin-ga-po

Xem đáp án

Nội dung quan tâm khác

Bình luận

Giải bài tập những môn khác