Tắt QC

Trắc nghiệm Địa lí 11 Kết nối Bài 9 Liên minh Châu Âu - Một liên kết kinh tế khu vực lớn

Bài trắc nghiệm có đáp án. Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Địa lí 11 Bài 9 Liên minh Châu Âu - Một liên kết kinh tế khu vực lớn - sách Kết nối tri thức. Học sinh luyện tập bằng cách chọn đáp án của mình trong từng câu hỏi. Dưới cùng của bài trắc nghiệm, có phần xem kết quả để biết bài làm của mình. Kéo xuống dưới để bắt đầu.

Câu 1: Năm nào đánh dấu sự thành lập chính thức của EU?

  • A. 1957
  • B. 1967
  • C. 1993
  • D. 2021

Câu 2: Hiệp ước nào có hiệu lực từ ngày 1/1/1993 và đánh dấu sự thành lập chính thức của EU?

  • A. Hiệp ước Ma-xtrích
  • B. Hiệp ước Li-xbon
  • C. Hiệp ước Đức-Pháp
  • D. Hiệp ước La Mã

Câu 3: EU có bao nhiêu quốc gia thành viên vào năm 2021?

  • A. 6
  • B. 10
  • C. 27
  • D. 50

Câu 4: Cơ quan nào là quyền lực cao nhất của EU?

  • A. Hội đồng châu Âu
  • B. Nghị viện châu Âu
  • C. Uỷ ban châu Âu
  • D. Hội đồng Liên minh châu Âu

Câu 5: Nhiệm vụ chính của Nghị viện châu Âu là gì?

  • A. Xây dựng đường lối chính trị của EU
  • B. Thực hiện chính sách kinh tế của EU
  • C. Lập pháp và giám sát của EU
  • D. Đại diện cho EU trong đối ngoại

Câu 6: Cơ quan nào trong EU đại diện cho lợi ích chung của EU?

  • A. Hội đồng châu Âu
  • B. Nghị viện châu Âu
  • C. Uỷ ban châu Âu
  • D. Hội đồng Liên minh châu Âu

Câu 7: Uỷ ban châu Âu có nhiệm vụ gì?

  • A. Điều hành hoạt động của EU
  • B. Lập pháp và giám sát của EU
  • C. Đặt ra đường lối an ninh và đối ngoại chung
  • D. Thảo luận về các dự thảo luật của EU

Câu 8: Cơ quan nào làm luật của EU và đại diện cho các chính phủ?

  • A. Hội đồng châu Âu
  • B. Nghị viện châu Âu
  • C. Uỷ ban châu Âu
  • D. Hội đồng Liên minh châu Âu

Câu 9: EU có thể giao dịch với tư cách là một quốc gia với các quốc gia khác. Điều này đúng hay sai?

  • A. Đúng
  • B. Sai

Câu 10: Mục tiêu của EU khi thành lập là gì?

  • A. Xây dựng khu vực tự do và liên kết chặt chẽ
  • B. Xây dựng đơn vị tiền tệ chung
  • C. Xây dựng chính sách đối ngoại chung
  • D. Xây dựng cộng đồng kinh tế châu Âu

Câu 11: GDP của EU chiếm tỷ lệ bao nhiêu phần trăm GDP toàn cầu năm 2021?

  • A. 17,8%
  • B. 31,0%
  • C. 38,2%
  • D. 69,3%

Câu 12: Nền kinh tế nào là lớn nhất trong EU?

  • A. Cộng hoà Liên bang Đức
  • B. Pháp
  • C. I-ta-li-a
  • D. Trung Quốc

Câu 13: EU là đối tác thương mại hàng đầu của bao nhiêu quốc gia trên thế giới?

  • A. 50 quốc gia
  • B. 80 quốc gia
  • C. 100 quốc gia
  • D. 120 quốc gia

Câu 14: EU đứng thứ mấy về giá trị đầu tư ra nước ngoài trên thế giới năm 2021?

  • A. Thứ nhất
  • B. Thứ hai
  • C. Thứ ba
  • D. Thứ tư

Câu 15: Những lĩnh vực nào được EU tập trung đầu tư ra nước ngoài?

  • A. Năng lượng tái tạo
  • B. Công nghệ thông tin
  • C. Khai thác dầu khí
  • D. Nông nghiệp

Câu 16: Các thành phố nào là trung tâm tài chính lớn của EU?

  • A. Phrăng-phuốc, Pa-ri, Am-xtéc-đam
  • B. London, New York, Tokyo
  • C. Sydney, Dubai, Hong Kong
  • D. Sao Paulo, Mumbai, Johannesburg

Câu 17: Ngành sản xuất nào của EU dẫn đầu xu hướng hiện đại hoá?

  • A. Chế tạo máy
  • B. Hoá chất
  • C. Hàng không - vũ trụ
  • D. Sản xuất hàng tiêu dùng

Câu 18: Sản phẩm công nghiệp nào của EU chiếm thị phần xuất khẩu lớn trên thế giới năm 2021?

  • A. Dược phẩm
  • B. Máy bay
  • C. Ô tô
  • D. Máy công cụ

Câu 19: GDP/người của EU vượt mức trung bình toàn thế giới bao nhiêu lần?

  • A. 1,5 lần
  • B. 2,1 lần
  • C. 3,1 lần
  • D. 4,5 lần

Câu 20: GDP của EU đứng thứ mấy trên thế giới năm 2021?

  • A. Thứ nhất
  • B. Thứ ba
  • C. Thứ năm
  • D. Thứ bảy

Câu 21: Các quyền tự do của EU bao gồm gì?

  • A. Tự do di chuyển, tự do lưu thông hàng hoá, tự do lưu thông tiền vốn, tự do lưu thông dịch vụ
  • B. Tự do di chuyển, tự do lưu thông hàng hoá, tự do xuất nhập khẩu, tự do đầu tư
  • C. Tự do di chuyển, tự do lưu thông dịch vụ, tự do lưu thông hàng hoá, tự do lưu thông thông tin
  • D. Tự do lưu thông dịch vụ, tự do lưu thông hàng hoá, tự do lưu thông thông tin, tự do xuất nhập khẩu

Câu 22: Chính sách quốc phòng và an ninh của EU nhằm mục đích gì?

  • A. Bảo vệ hoà bình, an ninh và ổn định trong khu vực
  • B. Tăng cường quân đội và sức mạnh quốc phòng
  • C. Chiến đấu chống khủng bố toàn cầu
  • D. Xây dựng quân đội chung cho tất cả các quốc gia thành viên

Câu 23: Đồng tiền chung của EU là gì?

  • A. Đô la Mỹ (USD)
  • B. Đồng bảng Anh (GBP)
  • C. Đồng euro (EUR)
  • D. Đồng yên Nhật (JPY)

Câu 24: Đồng tiền chung giúp EU thúc đẩy các hoạt động gì?

  • A. Tăng cường quan hệ ngoại giao
  • B. Tăng cường thương mại và lao động tự do trong khu vực
  • C. Xây dựng quân đội chung
  • D. Thúc đẩy phát triển công nghiệp nội địa

Câu 25: EU tập trung vào hợp tác công nghệ trong các lĩnh vực nào?

  • A. Công nghệ thông tin và truyền thông
  • B. Năng lượng tái tạo
  • C. Trí tuệ nhân tạo, điện toán đám mây, thiết bị di động, công nghệ lượng tử
  • D. Khoa học môi trường và bảo vệ động vật hoang dã

Câu 26: Mục tiêu phát triển kinh tế xanh của EU nhằm gì?

  • A. Tăng cường bảo vệ môi trường và sử dụng tài nguyên thiên nhiên hiệu quả
  • B. Tăng cường sử dụng năng lượng hóa thạch
  • C. Xây dựng nền kinh tế tăng trưởng không cân bằng
  • D. Khai thác tài nguyên thiên nhiên một cách không bền vững

Câu 27: Đồng tiền chung của EU có thể giúp nền kinh tế và hệ thống tài chính của EU tránh được những gì?

  • A. Rủi ro tài chính toàn cầu
  • B. Tăng trưởng kinh tế không ổn định
  • C. Khủng hoảng tiền tệ trong khu vực
  • D. Tăng sự phụ thuộc vào các đồng tiền khác

Câu 28: Mục tiêu của EU trong hợp tác an ninh chung là gì?

  • A. Phát triển quân đội mạnh mẽ
  • B. Tăng cường biên giới và kiểm soát nhập cư
  • C. Bảo vệ hoà bình, an ninh và ổn định trong khu vực
  • D. Thực hiện những cuộc chiến tranh với các quốc gia khác

Câu 29: Đồng tiền chung Ơ-rô đã giúp EU thúc đẩy hoạt động gì?

  • A. Tăng cường quan hệ ngoại giao với các quốc gia ngoài EU
  • B. Tăng cường thương mại và đầu tư xuyên biên giới
  • C. Xây dựng quân đội chung cho EU
  • D. Thúc đẩy sản xuất nông nghiệp trong khu vực

Câu 30: EU đối mặt với những thách thức gì khi thực hiện chiến lược phát triển bền vững?

  • A. Cạnh tranh từ các trung tâm kinh tế khác
  • B. Sự chênh lệch phát triển giữa các thành viên
  • C. Thiếu nguồn lực tài chính và nhân lực
  • D. Cả A và B

Xem đáp án

Nội dung quan tâm khác

Bình luận

Giải bài tập những môn khác