[English Discovery] Giải Tiếng Anh 6 Starter Unit 7: The time machine - Vocabulary

Giải Tiếng Anh 6 Starter Unit 7: The time machine - Vocabulary trang 70 sách " Tiếng Anh 6 English Discovery ". Tech12h sẽ hướng dẫn giải tất cả câu hỏi và bài tập với cách giải nhanh và dễ hiểu nhất. Hi vọng, thông qua đó học sinh được củng cố kiến thức và nắm bài học tốt hơn

1. Study the Vocabulary A box. How do you say the phrases in your language? Order the phrases (1 = the oldest, 6 = the most recent). 

[ English Discovery] Giải Tiếng Anh 6 Starter Unit 7: The time machine - Vocabulary

=> Answer:

1. in the Middle Ages

2. in the 1700s

3. in the nineteenth century

4. seventy yeas ago

5. in the 1970s

6. in 2012 

2. Read the texts on the website and put the ideas on this timeline. In pairs, say which idea you think was the most important. 

[ English Discovery] Giải Tiếng Anh 6 Starter Unit 7: The time machine - Vocabulary

=> Answer:

A. 3 (1543)

B. 1 (1865)

C. 2 (1910)

D. 4 (1981)

3. Look at the highlighted irregular Past Simple forms in the texts. Match them with the infinitives below. How do you say the verbs in your language?

become             begin              buy           sell            think             understand          write

become - became 

=> Answer:

  • become: trở thành          

  • begin: bắt đầu              

  • buy: mua           

  • sell: bán            

  • think: suy nghĩ            

  • understand: hiểu         

  • write: viết

4. Complete the blog post with the Past Simple form of the verbs in brackets. Which of the dates was most important in your opinion? 

[ English Discovery] Giải Tiếng Anh 6 Starter Unit 7: The time machine - Vocabulary

 

=> Answer:

2. became

3. became

4. began

5. wrote

6. could

7. sold

8. bought

9. could

5. Study the words in Vocabulary B box. These words are highlighted in the blog post in Exercise 4. Find the words/phrases in the blog post that can help you guess the meanings of these words. 

[ English Discovery] Giải Tiếng Anh 6 Starter Unit 7: The time machine - Vocabulary

=> Answer:

  • Web browser: the World Wide Web

  • Webcam: a camera

  • Search engine: Google

  • Website: Wikipedia 

  • Social networking site: Facebook

  • Smartphone: .... phones to get on the web, play games, take photos and watch videos. 

Từ khóa tìm kiếm: Giải tiếng Anh 6 Starter Unit 7: The time machine - Vocabulary, Tiếng Anh 6 English Discovery Starter Unit 7: The time machine - Vocabulary trang 70, giải tiếng Anh 6 English Discovery Starter Unit 7: The time machine

Bình luận

Giải bài tập những môn khác

Giải sgk 6 KNTT

Giải SBT lớp 6 kết nối tri thức

Giải SBT ngữ văn 6 kết nối tri thức
Giải SBT Toán 6 kết nối tri thức
Giải SBT Khoa học tự nhiên 6 kết nối tri thức
Giải SBT Lịch sử và địa lí 6 kết nối tri thức
Giải SBT tin học 6 kết nối tri thức
Giải SBT công dân 6 kết nối tri thức
Giải SBT công nghệ 6 kết nối tri thức
Giải SBT tiếng Anh 6 kết nối tri thức
Giải SBT hoạt động trải nghiệm 6 kết nối tri thức
Giải SBT âm nhạc 6 kết nối tri thức
Giải SBT mĩ thuật 6 kết nối tri thức

Giải sgk 6 CTST

Giải SBT lớp 6 chân trời sáng tạo