Communication Unit 5: Natural Wonders of the World

Phần Communication cung cấp thêm cho bạn học từ vựng liên quan đến chủ đề Natural Wonders of the World. Bài viết là gợi ý về giải bài tập trong sách giáo khoa.

Communication Unit 5: Natural Wonders of the World

Extra vocabulary 

  • tent: cái lều
  • torch: đèn pin, ngọn đuốc
  • sun hat: mũ chống nắng
  • waterproof coat: áo chống thấm
  • map: bản đồ
  • mobile phone: điện thoại di động

1. Read the travel guide entry (Đọc bản hướng dẫn du lịch sau)

GLOBETROTTER TRAVEL GUIDES

Description

The Himalayas is a mountain range. It's very special. Why? It contains the world's highest mountain - Mount Everest. Some of the world's longest rivers begin here too. The area is diverse, with forests and many kinds of plants and animals.

Travel tips

A trip to the Himalayas is an unforgettable experience. Remember to follow some important advice.

  • You must follow the rules - you must ask before you visit the area.
  • Plan when to visit: the best time to visit is between April and June.
  • You mustn't travel alone. Always go in a group.
  • You must tell people where you are going.
  • Carry only necessary things.
  • Bring the right clothes too - you don't need shorts or T-shirts!

Dịch:

Hướng dẫn du lịch cho những người du lịch vòng quanh thế giới

Mô tả

Himalayas là một dãy núi. Nó rất đặc biệt. Tại sao à? Nó có ngọn núi cao nhất thế giới - ngọn núi Everest. Một số con sông dài nhất trên thế giới cũng bắt nguồn từ đây. Khu vực này phong phú, với rừng rậm và nhiều loại động, thực vật.

Mẹo du lịch

Một chuyến đi đến Himalayas là một trải nghiệm không thể nào quên. Nhớ hãy làm theo những lời khuyên quan trọng này nhé.

  • Bạn phải tuân theo các quy định - bạn phải hỏi xin phép trước khi bạn đến thăm khu vực này.
  • Lên kế hoạch nên đi khi nào: thời điểm thăm quan tốt nhất là vào giữa tháng 4 và tháng 6.
  • Bạn không được đi du lịch một mình. Luôn đi theo nhóm.
  • Bạn phải nói cho mọi người biết nơi bạn định đi.
  • Chỉ mang theo những thứ cần thiết.
  • Mang quần áo phù hợp - bạn không cần phải mang quần short ngắn hoặc áo phông.

2. Now make a list of the things you must take to the Himalayas. Then add things you mustn't take. (Hãy làm một danh sách các vật dụng mà bạn phải mang theo khi đến dãy Himalayas. Sau đó bổ sung thêm những vật dụng không được mang theo)

MustMustn't

compass

sleeping bag

tent

waterproof coat

trekking shoes

painkiller

safety lines

mobile phone

scissors

dress

shorts

sun cream

sun hat

 

3. Role-play being a tour guide and a tourist. Tell your partner what to prepare for their trip to the Himalayas. Try to give reasons. (Đóng vai hướng dẫn viên du lịch và khách du lịch. Nói cho cộng sự của bạn những điểu cần chuẩn bị cho chuyến đi tới Himalayas. Cố gắng nêu ra các lý do)

Ví dụ:

  • A: I want to go to the Himalayas. (Mình muốn đến dãy Himalayas.)
  • B: OK. I think you must take a waterproof coat. It's the highest mountain in the world. It's cold and rainy there! (Được rồi. Mình nghĩ cậu phải mang áo khoác chống thấm. Đó là ngọn núi cao nhất thế giới. Ở đây nó lạnh và mưa!)
  • A: Yes. Anything else? (Đúng vậy. Còn gì nữa không?)
  • B: ...

4. Perform your role-play for the class (Đóng vai trước lớp)

Bình luận

Giải bài tập những môn khác

Giải sgk 6 KNTT

Giải SBT lớp 6 kết nối tri thức

Giải SBT ngữ văn 6 kết nối tri thức
Giải SBT Toán 6 kết nối tri thức
Giải SBT Khoa học tự nhiên 6 kết nối tri thức
Giải SBT Lịch sử và địa lí 6 kết nối tri thức
Giải SBT tin học 6 kết nối tri thức
Giải SBT công dân 6 kết nối tri thức
Giải SBT công nghệ 6 kết nối tri thức
Giải SBT tiếng Anh 6 kết nối tri thức
Giải SBT hoạt động trải nghiệm 6 kết nối tri thức
Giải SBT âm nhạc 6 kết nối tri thức
Giải SBT mĩ thuật 6 kết nối tri thức

Giải sgk 6 CTST

Giải SBT lớp 6 chân trời sáng tạo