Slide bài giảng Ngữ văn 12 Cánh diều bài 10: Tổng kết về tiếng Việt

Slide điện tử bài 10: Tổng kết về tiếng Việt. Trình bày với các hiệu ứng hiện đại, hấp dẫn. Giúp học sinh hứng thú học bài. Học nhanh, nhớ lâu. Có tài liệu này, hiệu quả học tập của môn Ngữ văn 12 Cánh diều sẽ khác biệt

Bạn chưa đủ điều kiện để xem được slide bài này. => Xem slide bài mẫu

Tóm lược nội dung

BÀI 10: TỔNG KẾT 

II. TỔNG KẾT TIẾNG VIỆT

  1. TỪ NGỮ TIẾNG VIỆT

Câu hỏi 1: Từ “xuân” trong các đoạn thơ sau của Hồ Chí Minh mang nghĩa gì? Hãy giải thích nghĩa của từ “xuân” theo những cách khác nhau mà em biết.

  1. Mùa xuân là Tết trồng cây,

Làm cho đất nước càng ngày càng xuân.

  1. Sáu mươi tuổi hãy còn xuân chán, 

So với ông Bành vẫn thiếu niên.

Bài làm rút gọn:

a)Trong câu thơ này, từ "xuân" mang nhiều tầng nghĩa:

Nghĩa gốc: Mùa xuân, thời điểm giao hòa giữa trời đất, vạn vật hồi sinh, mang đến sức sống mới cho cây cối, hoa lá.

Nghĩa bóng:

Sự khởi đầu mới mẻ, tốt đẹp: Giống như cây cối đâm chồi nảy lộc vào mùa xuân, việc trồng cây tượng trưng cho những khởi đầu mới mẻ, tốt đẹp cho đất nước.

Sự phát triển, thịnh vượng: Cây cối được trồng sẽ lớn lên, che bóng mát, mang lại lợi ích cho con người. Hình ảnh "đất nước càng ngày càng xuân" thể hiện niềm tin vào sự phát triển, thịnh vượng của đất nước dưới sự lãnh đạo của Đảng và Bác Hồ.

Sự đổi mới, trẻ trung: Việc trồng cây là một hành động tích cực, góp phần bảo vệ môi trường, xây dựng đất nước. Hình ảnh "xuân" gợi lên sự đổi mới, trẻ trung, tràn đầy sức sống của đất nước dưới bàn tay vun đắp của con người.

b) Trong câu thơ này, từ "xuân" cũng mang nhiều nghĩa:

Nghĩa gốc: Mùa xuân, thời điểm tượng trưng cho tuổi trẻ, sự tươi mới.

Nghĩa bóng:

Tinh thần lạc quan, yêu đời: Bác Hồ dù đã ở độ tuổi lục tuần nhưng vẫn giữ được tinh thần lạc quan, yêu đời, ham sống, ham hoạt động như tuổi trẻ.

Sự trẻ trung về tâm hồn: Bác luôn tràn đầy nhiệt huyết, cống hiến hết mình cho sự nghiệp cách mạng, cho đất nước.

Câu hỏi 2: Nhận diện và sửa lỗi dùng từ trong các câu sau:

a) Tôi băn khoăn nghĩ về những năm tháng tuổi thơ với bao kỉ niệm đẹp khó phai mờ.

b) Cuộc họp bắt đầu lúc 7 giờ 30 phút, chúng tôi mong mỏi ông đến họp đúng giờ.

c) Mĩ phẩm có nguồn gốc thiên nhiên đang là lĩnh vực kinh doanh béo bổ.

d) Không thể phủ nhận rằng có một lỗ hổng giữa kiến thức điện ảnh và sự tiếp nhận của công chúng.

Bài làm rút gọn:

a) Tôi băn khoăn nghĩ về những năm tháng tuổi thơ với bao kỉ niệm đẹp khó phai mờ.

Lỗi: "khó phai mờ"

Sửa: "khó phai"

Sửa lại: Tôi băn khoăn nghĩ về những năm tháng tuổi thơ với bao kỉ niệm đẹp khó phai.

Giải thích:

"Phai mờ" là một cụm từ đã có nghĩa trọn vẹn, không cần thêm "khó" để tăng cường ý nghĩa.

Việc sử dụng "khó phai" khiến câu văn rườm rà, thiếu tự nhiên.

b) Cuộc họp bắt đầu lúc 7 giờ 30 phút, chúng tôi mong mỏi ông đến họp đúng giờ.

Lỗi: "mong mỏi"

Sửa: "mong đợi"

Sửa lại: Cuộc họp bắt đầu lúc 7 giờ 30 phút, chúng tôi mong đợi ông đến họp đúng giờ.

Giải thích:

"Mong đợi" là từ ngữ phù hợp để diễn đạt mong muốn ai đó làm gì trong một thời gian cụ thể.

"Mong mỏi" có nghĩa rộng hơn, có thể dùng để diễn đạt mong muốn chung chung, không xác định thời gian.

c) Mĩ phẩm có nguồn gốc thiên nhiên đang là lĩnh vực kinh doanh béo bổ.

Lỗi: "béo bổ"

Sửa: "hấp dẫn"

Sửa lại: Mĩ phẩm có nguồn gốc thiên nhiên đang là lĩnh vực kinh doanh hấp dẫn.

Giải thích:

"Béo bổ" thường được dùng để nói về thức ăn, dinh dưỡng.

"Hấp dẫn" phù hợp hơn để diễn tả sức hút, sự thu hút của một lĩnh vực kinh doanh.

d) Không thể phủ nhận rằng có một lỗ hổng giữa kiến thức điện ảnh và sự tiếp nhận của công chúng.

Lỗi: "lỗ hổng"

Sửa: "khoảng cách"

Sửa lại: Không thể phủ nhận rằng có một khoảng cách giữa kiến thức điện ảnh và sự tiếp nhận của công chúng.

Giải thích:

"Lỗ hổng" thường được dùng để nói về sai sót, thiếu hụt.

"Khoảng cách" phù hợp hơn để diễn tả sự chênh lệch, bất cập giữa hai yếu tố.

  1. NGỮ PHÁP TIẾNG VIỆT

Nhận diện, phân loại và sửa lỗi trong các câu sau:

a) Được các bạn sinh viên trồng những cây xanh bên lề đường để che bóng mát cho trường.

b) Không ngờ từ những lần lân la ở các tụ điểm chơi game ấy, đã làm anh mê máy tính lúc nào không hay.

c) Trong thơ nói riêng và kịch nói chung, Lưu Quang Vũ đã để lại dấu ấn cá nhân đậm nét với những sáng tạo độc đáo, mới mẻ.

d) Chị ấy đi chợ chiều mới về.

đ) Anh ấy mới xây một ngôi nhà tuy nhỏ và xinh xắn ở ven hồ.

Bài làm rút gọn:

a) Được các bạn sinh viên trồng những cây xanh bên lề đường để che bóng mát cho trường.

Lỗi: Thiếu chủ ngữ

Sửa: Các bạn sinh viên đã trồng những cây xanh bên lề đường để che bóng mát cho trường.

Giải thích:

Câu gốc thiếu chủ ngữ, khiến câu văn không hoàn chỉnh.

Bổ sung chủ ngữ "Các bạn sinh viên" để xác định rõ ràng ai là người thực hiện hành động "trồng cây".

b) Không ngờ từ những lần lân la ở các tụ điểm chơi game ấy, đã làm anh mê máy tính lúc nào không hay.

Lỗi: Sử dụng từ ngữ không phù hợp

Sửa: Không ngờ từ những lần thường xuyên đến các tụ điểm chơi game ấy, đã làm anh mê máy tính lúc nào không hay.

Giải thích:

"Lân la" có nghĩa là đi lại một cách lén lút, bí mật. Từ này không phù hợp với ngữ cảnh của câu.

Thay thế "lân la" bằng "thường xuyên" để diễn đạt chính xác hơn việc anh thường xuyên đến các tụ điểm chơi game.

c) Trong thơ nói riêng và kịch nói chung, Lưu Quang Vũ đã để lại dấu ấn cá nhân đậm nét với những sáng tạo độc đáo, mới mẻ.

Lỗi dùng từ: chung riêng

Sửa: Trong mảng kịch và thơ ca, Lưu Quang Vũ đã để lại dấu ấn cá nhân đậm nét với những sáng tạo độc đáo, mới mẻ.

Việc dùng từ ở đây là thiếu hợp lý.

d) Chị ấy đi chợ chiều mới về.

Lỗi: Dùng từ thừa

Sửa: Chị ấy mới đi chợ chiều về.

Giải thích:

"Mới" đã thể hiện nghĩa "vừa mới", do đó không cần sử dụng thêm từ "chiều" để xác định thời gian.

Bỏ "chiều" để câu văn gọn hơn, súc tích hơn.

đ) Anh ấy mới xây một ngôi nhà tuy nhỏ và xinh xắn ở ven hồ.

Lỗi: Dùng từ nối sai

Sửa: ) Anh ấy mới xây một ngôi nhà tuy nhỏ nhưng xinh xắn ở ven hồ.

Sử dụng quan hệ từ tuy- và không hợp lý trong trường hợp này.

  1. HOẠT ĐỘNG GIAO TIẾP

Câu hỏi 1: Giới thiệu một biện pháp tu từ được sử dụng trong một bài thơ mà em đã đọc và phân tích tác dụng của biện pháp tu từ đó.

Bài làm rút gọn:

Đoạn thơ trích Truyện Kiều của Nguyễn Du

“Gần xa nô nức yến anh,

Chị em sắm sửa bộ hành chơi xuân.

Dập dìu tài tử giai nhân,

Ngựa xe như nước áo quần như nêm.”

Đoạn thơ "Gần xa nô nức yến anh, Chị em sắm sửa bộ hành chơi xuân" trích từ Truyện Kiều của đại thi hào Nguyễn Du đã vẽ nên một bức tranh mùa xuân rực rỡ, tươi đẹp và náo nhiệt. Trong đó, biện pháp so sánh được sử dụng một cách tinh tế, góp phần tạo nên sức hấp dẫn cho đoạn thơ.

Hai câu thơ đầu tiên:

"Gần xa nô nức yến anh,

"Chị em sắm sửa bộ hành chơi xuân."

đã sử dụng phép so sánh ẩn dụ để miêu tả không khí rộn ràng, náo nhiệt của mùa xuân. Hình ảnh "yến anh" bay lượn "nô nức" gợi lên sự tấp nập, nhộn nhịp của những ngày xuân. Hình ảnh "chị em sắm sửa bộ hành chơi xuân" thể hiện sự háo hức, mong chờ của mọi người để được hòa mình vào không khí lễ hội.

Hai câu thơ tiếp theo:

"Dập dìu tài tử giai nhân,

"Ngựa xe như nước áo quần như nêm."

sử dụng phép so sánh trực tiếp để miêu tả dòng người đi lại tấp nập trong ngày hội xuân. Hình ảnh "tài tử giai nhân dập dìu" gợi lên vẻ đẹp thanh lịch, tao nhã của những người tham gia lễ hội. Hình ảnh "ngựa xe như nước áo quần như nêm" sử dụng phép so sánh phóng đại, miêu tả dòng người đi lại đông đúc, chen chúc như nước chảy, áo quần như nêm.

Miêu tả cảnh vật một cách sinh động, cụ thể. Nhờ có những phép so sánh, hình ảnh mùa xuân trở nên sống động, gần gũi và dễ hình dung hơn. Những phép so sánh độc đáo, sáng tạo đã tạo nên những hình ảnh ấn tượng, khó quên trong lòng người đọc. Nhờ có những phép so sánh, không khí lễ hội mùa xuân trở nên sống động, rộn ràng và vui tươi hơn.

Như vậy, biện pháp so sánh được sử dụng một cách tinh tế và hiệu quả đã góp phần tạo nên sức hấp dẫn cho đoạn thơ "Gần xa nô nức yến anh, Chị em sắm sửa bộ hành chơi xuân". Qua đó, ta cũng thấy được tài năng nghệ thuật xuất chúng của đại thi hào Nguyễn Du trong việc miêu tả cảnh vật và con người.

Câu hỏi 2: . Nhận diện một số trường hợp phá vỡ quy tắc ngôn ngữ thông thường trong những dòng thơ dưới đây. Phân tích tác dụng của việc phá vỡ quy tắc ấy.

Những ngón chân xương xẩu, móng dài và đen toẽ ra như móng chân gà mái

Đã năm năm, mười lăm năm, ba mươi năm và nửa đời tôi thấy

Những người đàn bà xuống gánh nước sông

Những bối tóc vỡ xối xả trên lưng áo mềm và ướt

Một bàn tay họ bám vào đầu đòn gánh bé bỏng chơi vơi

Bàn tay kia bấu vào mây trắng

Sông gục mặt vào bờ đất lần đi

(Nguyễn Quang Thiều)

Bài làm rút gọn:

1. Phá vỡ quy tắc ngữ pháp:

Sử dụng phép đảo ngữ:

"Những ngón chân xương xẩu, móng dài và đen toẽ ra như móng chân gà mái": Thay vì "Móng chân gà mái toẽ ra như những ngón chân xương xẩu, móng dài và đen", tác giả đảo ngữ để nhấn mạnh vào hình ảnh "móng chân gà mái", gợi lên cảm giác gớm ghiếc, thô ráp.

"Bàn tay kia bấu vào mây trắng": Thay vì "Bàn tay kia bấu vào mây trắng", tác giả đảo ngữ để nhấn mạnh vào hành động "bấu", thể hiện sự cố gắng, nỗ lực của người phụ nữ.

Sử dụng từ ngữ không theo nghĩa đen:

"Sông gục mặt vào bờ đất lần đi": Thay vì "Bờ đất ôm ấp con sông", tác giả sử dụng phép nhân hóa, so sánh dòng sông như một con người đang "gục mặt vào bờ đất", thể hiện sự mệt mỏi, kiệt sức.

2. Phá vỡ quy tắc logic:

So sánh hai vật không có điểm chung:

"Những ngón chân xương xẩu, móng dài và đen toẽ ra như móng chân gà mái": So sánh "những ngón chân" với "móng chân gà mái", tạo nên hình ảnh gớm ghiếc, thô ráp, thể hiện sự vất vả, lam lũ của người phụ nữ.

3. Tác dụng của việc phá vỡ quy tắc ngôn ngữ:

Tạo ấn tượng mạnh mẽ, độc đáo: Việc phá vỡ quy tắc ngôn ngữ giúp tác giả tạo nên những hình ảnh độc đáo, ấn tượng, thu hút sự chú ý của người đọc.

Gợi tả hiện thực một cách sinh động: Việc phá vỡ quy tắc ngôn ngữ giúp tác giả miêu tả hiện thực một cách sinh động, chân thực, thể hiện sự vất vả, lam lũ của người phụ nữ trong xã hội cũ.

Bộc lộ cảm xúc mãnh liệt: Việc phá vỡ quy tắc ngôn ngữ giúp tác giả bộc lộ cảm xúc mãnh liệt, thể hiện sự thương cảm, xót xa cho người phụ nữ.

  1. SỰ PHÁT TRIỂN CỦA NGÔN NGỮ

Câu hỏi 1: Sử dụng đồ hoạ hoặc sơ đồ tư duy, bảng biểu, ... để tóm tắt các đặc điểm của ngôn ngữ viết và ngôn ngữ nói, ngôn ngữ trang trọng và ngôn ngữ thân mật, phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ.

Bài làm rút gọn:

  1. Ngôn ngữ viết và ngôn ngữ nói
Đặc điểmNgôn ngữ viếtNgôn ngữ nói
Hình thứcPhi vật chấtÂm thanh
Kênh truyền đạtThị giácThính giác
Tính chính xácCaoThấp
Tính chuẩn mựcCaoThấp
Tính phức tạpCaoThấp
Mục đíchGhi chép, lưu giữ thông tinGiao tiếp trực tiếp
  1. Ngôn ngữ trang trọng và ngôn ngữ thân mật

Đặc điểm

Ngôn ngữ trang trọng

Ngôn ngữ thân mật

Phạm vi sử dụng

Giao tiếp trong những dịp trang trọng, lịch sự

Giao tiếp trong những dịp không trang trọng, gần gũi

Ngữ điệu

Nhấn nhã, rõ ràng

Thản nhiên, thoải mái

Từ ngữ

Lựa chọn kỹ lưỡng, trang trọng

Sử dụng ngôn ngữ bình dân, giản dị

Câu cú

Mạch lạc, rõ ràng

Có thể sử dụng câu rút gọn, câu cảm thán

Phép tu từ

Sử dụng nhiều phép tu từ

Ít sử dụng phép tu từ

  1. Phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ

Phương tiện

Biểu hiện

Ví dụ

Biểu cảm khuôn mặt

Nụ cười, nhíu mày, cau mày

 

Ngôn ngữ cơ thể

Cử chỉ, điệu bộ

Vẫy tay, khoanh tay

Ánh mắt

Nhìn trực tiếp, né tránh

 

Giọng điệu

Nhấn nhã, nhẹ nhàng, giận dữ

 

Khoảng cách

Gần, xa

 

Trang phục

Lịch sự, giản dị

 

Câu hỏi 2. Viết một đoạn văn (khoảng 10 - 15 dòng) trình bày suy nghĩ của em về mối quan hệ giữa hai nhiệm vụ giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt và phát triển tiếng Việt trong giai đoạn hiện nay.

Bài làm rút gọn:

Gìn giữ sự trong sáng và phát triển tiếng Việt là hai nhiệm vụ có mối quan hệ mật thiết, tương đối cấp thiết trong giai đoạn hiện nay. Gìn giữ sự trong sáng của tiếng Việt là bảo vệ tiếng Việt khỏi những ảnh hưởng tiêu cực, giữ gìn bản sắc và sự thuần túy của tiếng Việt. Việc này bao gồm việc loại bỏ những từ ngữ ngoại lai không cần thiết, sử dụng tiếng Việt đúng ngữ pháp và chính tả, tránh lạm dụng các từ ngữ sáo rỗng, thiếu chính xác. Phát triển tiếng Việt là làm phong phú vốn từ vựng, nâng cao khả năng diễn đạt của tiếng Việt để đáp ứng nhu cầu giao tiếp ngày càng cao của xã hội. Việc này bao gồm việc sáng tạo ra những từ ngữ mới, tiếp thu những từ ngữ ngoại lai có giá trị, sử dụng tiếng Việt một cách sáng tạo và hiệu quả. Hai nhiệm vụ này không thể tách rời nhau. Gìn giữ sự trong sáng của tiếng Việt là nền tảng để phát triển tiếng Việt. Phát triển tiếng Việt góp phần làm phong phú thêm kho tàng văn hóa của dân tộc.