Slide bài giảng Khoa học tự nhiên 9 kết nối bài 51: Sự phát sinh và phát triển sự sống trên Trái Đất
Slide điện tử bài 51: Sự phát sinh và phát triển sự sống trên Trái Đất. Kiến thức bài học được hình ảnh hóa, sinh động hóa. Trình bày với các hiệu ứng hiện đại, hấp dẫn. Giúp học sinh hứng thú học bài. Học nhanh, nhớ lâu. Có tài liệu này, hiệu quả học tập của học môn Khoa học tự nhiên 9 Kết nối tri thức sẽ khác biệt
Bạn chưa đủ điều kiện để xem được slide bài này. => Xem slide bài mẫu
Tóm lược nội dung
BÀI 51. SỰ PHÁT SINH VÀ PHÁT TRIỂN SỰ SỐNG TRÊN TRÁI ĐẤT
KHỞI ĐỘNG
Câu hỏi: Trái Đất khi mới hình thành chỉ gồm các chất vô cơ mà chưa hề có sự tồn tại của sinh vật. Con người và các sinh vật tồn tại hiện nay được tạo ra từ đâu và phát triển như thế nào?
Trả lời rút gọn:
Cả con người và các sinh vật hiện nay đều xuất phát từ một tổ tiên chung và đã trải qua quá trình tiến hóa thông qua sự chọn lọc tự nhiên để đạt được dạng hiện tại. Quá trình phát triển bắt đầu từ các tế bào sơ khai, đã tiến hóa thành các dạng sinh vật đơn bào có nhân sơ, và sau đó đến sinh vật đơn bào có nhân thực. Dưới sự tác động của chọn lọc tự nhiên theo nhiều hướng khác nhau, thế giới sống đã trở nên đa dạng và phong phú. Quá trình này cũng bao gồm sự phát sinh của loài người qua các giai đoạn khác nhau, bao gồm người tối cổ, người cổ đại, người cận đại và người hiện đại.
I. CÁC GIAI ĐOẠN PHÁT SINH VÀ PHÁT TRIỂN SỰ SỐNG TRÊN TRÁI ĐẤT
Hoạt động 1: Quan sát Hình 51.1, trả lời các câu hỏi sau:
1. Quá trình phát sinh và phát triển sự sống trên Trái Đất gồm những giai đoạn nào?
2. Thế giới sinh vật trên Trái Đất có nguồn gốc từ đâu?
Trả lời rút gọn:
1. Quá trình phát sinh và phát triển sự sống trên Trái Đất được chia thành ba giai đoạn chính:
- Tiến hóa hóa học.
- Tiến hóa tiền sinh học.
- Tiến hóa sinh học.
2. Nguồn gốc của thế giới sinh vật trên Trái Đất là từ các nguyên tố hóa học: C, H, O, N.
Câu hỏi 1: Tiến hóa hóa học là gì? Hãy vẽ sơ đồ khái quát quá trình tiến hóa hóa học.
Trả lời rút gọn:
Tiến hóa hóa học là quá trình tổng hợp các phân tử hữu cơ, đại phân tử hữu cơ từ các chất vô cơ theo phương thức hóa học nhờ nguồn năng lượng tự nhiên.
Sơ đồ khái quát quá trình tiến hóa hóa học:
nguyên tố C, H, O, N chất có hai nguyên tố → phân tử hữu cơ đơn giản → phân tử hữu cơ phức tạp
Câu hỏi 2: Tóm tắt ba sự kiện diễn ra trong giai đoạn tiến hóa tiền sinh học.
Trả lời rút gọn:
Hình thành lớp màng kép: Phospholipid kép được xem là nguyên liệu cơ bản cho việc tạo ra màng tế bào.
Hình thành tế bào sơ khai: Trong môi trường nước, các phân tử lớn tập trung lại và bị bao bọc bởi lớp phospholipid kép, tạo thành các giọt nhỏ. Dưới tác động của quá trình chọn lọc tự nhiên, các giọt nhỏ này tiến hóa thành tế bào sơ khai, mang theo một số đặc điểm của sự sống.
Xuất hiện các phân tử tự sao chép làm vật liệu di truyền: Quá trình trùng hợp đơn phân nucleotide hình thành RNA, một phân tử có khả năng sao chép nhanh và chính xác. Trong tế bào sơ khai, RNA đóng vai trò là khuôn mẫu cho việc tổng hợp phân tử DNA hai mạch.
Hoạt động 2: Quan sát Hình 51.2, trình bày sự xuất hiện cơ thể đơn bào nhân thực.
Trả lời rút gọn:
Từ sinh vật đơn bào nhân sơ nhờ có sự cộng sinh nội bào của vi khuẩn hiếu khí và vi khuẩn quang hợp hình thành sinh vật nhân thực.
Câu hỏi 3: Đọc thông tin trên kết hợp quan sát Hình 51.3, trình bày quá trình phát triển của sinh giới.
Trả lời rút gọn:
Điều kiện khí hậu, địa chất biến đổi liên tục tạo điều kiện cho sự tiến hóa từ tổ tiên chung (tế bào sơ khai) hình thành vi khuẩn, vi khuẩn cổ (sinh vật nhân sơ) và sau đó là nguyên sinh, nấm, thực vật, động vật (sinh vật nhân thực). Sinh giới không ngừng tiến hóa đã tạo nên thế giới sinh vật đa dạng, phong phú như ngày nay.
II. SỰ PHÁT SINH LOÀI NGƯỜI
Hoạt động: Quan sát Hình 51.4, thực hiện các yêu cầu sau:
1. Gọi tên các giai đoạn chính của quá trình phát sinh loài người.
2. Trình bày tóm tắt đặc điểm hình thái, đời sống của các dạng người.
Trả lời rút gọn:
1. Các giai đoạn chính của quá trình phát sinh loài người: Từ tổ tiên chung tiến hóa thành người Australopithecus → Homo habilis → Homo erectus → Homo neanderthalensis và Homo sapiens.
2. Đặc điểm hình thái, đời sống của các dạng người:
Dạng người | Hình thái | Đời sống |
Australopithecus (người vượn phương nam) | đi bằng hai chân, thân hơi khom về phía trước | biết sử dụng cành cây, hòn đá, mảnh xương thú để tự vệ và tấn công. |
Homo habilis (người khéo léo) | đi thẳng, cấu trúc bàn chân gần giống người hiện đại | sống thành đàn, biết chế tạo và sử dụng công cụ bằng đá. Đời sống dựa vào săn bắt một số động vật nhỏ và thu hái quả, hạt, củ, lá cây làm thức ăn. |
omo erectus (người đứng thẳng) | đi thẳng, nhanh nhẹn | sống theo tổ chức xã hội, chưa có nghi thức tôn giáo. |
Homo neanderthalensis (người Neanderthal) | đi thẳng gần như người hiện đại | đã biết dùng lừa thông thạo, sống săn bắt và hái lượm, công cụ phong phú được chế tác từ đá silic, bước đầu có đời sống văn hóa. |
Homo sapiens (người tinh khôn) | có hình thái và bộ xương giống người hiện nay | biết chế tạo và sử dụng nhiều công cụ tinh xảo bằng đá, xương, sừng; sống thành bộ lạc, có nền văn hóa phức tạp, có mầm mống mĩ thuật và tôn giáo. |