Slide bài giảng Khoa học tự nhiên 9 kết nối bài 29: Carbohydrate. Glucose và saccharose
Slide điện tử bài 29: Carbohydrate. Glucose và saccharose. Kiến thức bài học được hình ảnh hóa, sinh động hóa. Trình bày với các hiệu ứng hiện đại, hấp dẫn. Giúp học sinh hứng thú học bài. Học nhanh, nhớ lâu. Có tài liệu này, hiệu quả học tập của học môn Khoa học tự nhiên 9 Kết nối tri thức sẽ khác biệt
Bạn chưa đủ điều kiện để xem được slide bài này. => Xem slide bài mẫu
Tóm lược nội dung
BÀI 29. CARBOHYDRATE GLUCOSE VÀ SACCHAROSE
KHỞI ĐỘNG
Câu hỏi: Một số chất tạo vị ngọt trong bánh kẹo, nước uống, lương thực như gạo, ngô, khoai, sắn và các chất tạo bộ khung cứng cho cây trồng đều thuộc loại hợp chất carbohydrate. Vậy giữa các chất này có đặc điểm gì giống nhau và khác nhau? Chúng có mối liên hệ gì giữa cấu tạo và tính chất?
Trả lời rút gọn:
| Chất tạo vị ngọt | Chất tạo bộ khung cứng |
Giống | Đều được tạo thành từ các nguyên tố carbon (C), hydrogen (H) và oxygen (O). | |
Khác | Dùng để làm ngọt thực phẩm. | Cung cấp độ chắc chắn và cấu trúc cho cây trồng |
Có cấu trúc đơn giảnbao gồm glucose, saccharose. | Có cấu trúc phức tạp hơn, bao gồm các đơn vị glucose liên kết với nhau. | |
Có vị ngọt và tan trong nước | Không có hương vị, khó tan trong nước |
Mối liên hệ giữa cấu trúc và tính chất của các chất được xác định thông qua sự kết hợp các nguyên tử carbon, hydrogen và oxygen. Các nguyên tử này liên kết hóa học với nhau tạo nên cấu hình đặc trưng, từ đó ảnh hưởng đến tính chất và chức năng cụ thể của chất đó.
I. KHÁI NIỆM CARBOHYDRATE
Hoạt động: Quan sát công thức phân tử của một số carbohydrate trong Hình 29.1 và thực hiện các yêu cầu sau:
1. Carbohydrate được tạo thành từ những nguyên tố nào?
2. Viết lại công thức phân tử của mỗi chất dưới dạng Cn(H2O)m.
Trả lời rút gọn:
1. Carbohydrate được tạo thành từ những nguyên tố C, H và O.
2. Glucose: C6(H2O)6; Saccharose: C12(H2O)11; Tinh bột: (C6(H2O)5)n; Cellulose: (C6(H2O)5)m
II. GLUCOSE VÀ SACCHAROSE
Câu hỏi 1: So sánh tính chất vật lí của glucose và saccharose.
Trả lời rút gọn:
| Glucose | Saccharose |
Giống | - Đều thuộc loại carbohydrate và đều có cấu tạo từ 3 nguyên tố là C, H và O. - Công thức phân tử có dạng: Cn(H2O)m. - Đều là tinh thể không màu, không mùi, có vị ngọt và tan tốt trong nước. | |
Khác | Khối lượng phân tử nhỏ hơn | Khối lượng phân tử lớn hơn |
Có nhiều trong trái cây chín và trong máu. | Có nhiều trong mía, củ cải đường, thốt nốt,…. |
Câu hỏi 2: Lấy ví dụ các sản phẩm tự nhiên trong đời sống có chứa nhiều đường glucose và saccharose.
Trả lời rút gọn:
- Các sản phẩm tự nhiên giàu đường glucose bao gồm nho chín, mật ong,...
- Một số sản phẩm tự nhiên có hàm lượng đường glucose cao là mía, củ cải đường, thốt nốt,...
Hoạt động 1: Thí nghiệm về phản ứng tráng bạc của glucose
Chuẩn bị: dung dịch glucose 10%, dung dịch AgNO3 1%, dung dịch NH3 5%, cốc nước nóng, ống nghiệm.
Tiến hành:
- Cho khoảng 1 mL AgNO3 1% vào ống nghiệm.
- Thêm từ từ dung dịch NH3 5% vào ống nghiệm và lắc đều đến khi kết tủa tan hoàn toàn.
- Cho khoảng 1 mL dung dịch glucose 10% vào ống nghiệm, lắc đều.
- Đặt ống nghiệm vào cốc đựng nước nóng (khoảng 70 – 80 oC), để yên khoảng 5 phút.
Thực hiện các yêu cầu sau:
1. Quan sát hiện tượng trên thành ống nghiệm và cho biết có phản ứng hóa học xảy ra hay không?
2. Dự đoán sản phẩm tạo thành (nếu có) và rút ra nhận xét.
Trả lời rút gọn:
1. Hiện tượng: Xuất hiện kết tủa màu trắng sáng.
2. Sản phẩm tạo thành: Ag (kết tủa) và muối amoni gluconate.
Nhận xét: Glucose có phản ứng tráng bạc và có thể dùng phản ứng này để phân biệt glucose.
Hoạt động 2: Quan sát Hình 29.3 và trình bày về ứng dụng của glucose, saccharose. Hãy chỉ ra mối liên hệ giữa ứng dụng và tính chất của chúng.
Trả lời rút gọn:
Glucose được dùng làm nguyên liệu trong công nghiệp dược phẩm, thực phẩm. Ngoài ra, glucose cũng là nguyên liệu để sản xuất đồ ướng có cồn và tráng gương.
Saccharose có nhiều trong tự nhiên, độ ngọt vừa phải nên được ứng dụng làm chất tạo ngọt trong bánh kẹo và đồ uống.