Giải bài tập 5 trang 18 sách toán tiếng anh 4
5. Complete the following number pattern:
a. 742 668, 752 668, ... ... ..., ... ... ..., 782 668
b. 470 500, 471 000, 471 500, ... ... ..., ... ... ...
c. 1 683 002, 1 783 002, ... ... ..., ... ... ..., 2 083 002
d. 1 000 000 000, 980 000 000, ... ... ..., ... ... ..., 920 000 000
Dịch nghĩa:
5. Viết cho đủ vào dãy số sau:
a. 742 668, 752 668, ... ... ..., ... ... ..., 782 668
b. 470 500, 471 000, 471 500, ... ... ..., ... ... ...
c. 1 683 002, 1 783 002, ... ... ..., ... ... ..., 2 083 002
d. 1 000 000 000, 980 000 000, ... ... ..., ... ... ..., 920 000 000
a. 742 668, 752 668, 762 668, 772 668, 782 668
b. 470 500, 471 000, 471 500, 472 000, 742 500
c. 1 683 002, 1 783 002, 1 883 002, 1 983 002, 2 083 002
d. 1 000 000 000, 980 000 000, 960 000 000, 940 000 000, 920 000 000
Giải những bài tập khác
Giải bài tập những môn khác
Giải sgk lớp 4 KNTT
Giải tiếng việt 4 KNTT
Tuyển tập văn mẫu lớp 4 KNTT
Giải tiếng việt 4 tập 1 KNTT
Giải tiếng việt 4 tập 2 KNTT
Giải toán 4 KNTT
Giải toán 4 tập 1 KNTT
Giải toán 4 tập 2 KNTT
Giải đạo đức 4 KNTT
Giải lịch sử và địa lí 4 KNTT
Giải khoa học 4 KNTT
Giải công nghệ 4 KNTT
Giải tin học 4 KNTT
Giải âm nhạc 4 KNTT
Giải mĩ thuật 4 KNTT
Giải HĐTN 4 KNTT
Giải sgk lớp 4 CTST
Giải tiếng việt 4 CTST
Giải tiếng việt 4 tập 1 CTST
Giải tiếng việt 4 tập 2 CTST
Tuyển tập văn mẫu lớp 4 CTST
Giải toán 4 CTST
Giải toán 4 tập 1 CTST
Giải toán 4 tập 2 CTST
Giải đạo đức 4 CTST
Giải khoa học 4 CTST
Giải lịch sử và địa lí 4 CTST
Giải công nghệ 4 CTST
Giải tin học 4 CTST
Giải âm nhạc 4 CTST
Giải mĩ thuật 4 CTST bản 1
Giải mĩ thuật 4 CTST bản 2
Giải HĐTN 4 CTST bản 1
Giải HĐTN 4 CTST bản 2
Bình luận