Giải bài tập 1 trang 18 sách toán tiếng anh 4
1. Write the following in words:
a. 138 000 b. 265 400 c. 478 652
d. 2 843 670 e. 8 955 461 g. 7 956 323
h. 68 972 436 i. 77 888 999 k. 123 456 789
l. 1 000 000 000 m. 3 400 300 500 n. 19 000 000 000
Dịch nghĩa:
1. Viết cách đọc các số sau:
a. 138 000 b. 265 400 c. 478 652
d. 2 843 670 e. 8 955 461 g. 7 956 323
h. 68 972 436 i. 77 888 999 k. 123 456 789
l. 1 000 000 000 m. 3 400 300 500 n. 19 000 000 000
a. One hundred thirty-eight thousand.
b. Two hundred sixty-five thousand and four hundred.
c. Four hundred seventy-eight thousand, six hundred and fifty-two.
d. Two million, eight hundred forty-three thousand, six hundred and seventy.
e. Eight million, nine hundred fifty-five thousand, four hundred and sixty-one.
g. Seven million, nine hundred fifty-six thousand, three hundred and twenty-three.
h. Sixty-eight million, nine hundred seventy-two thousand, four hundred and thirty-six.
i. Seventy-seven million, eight hundred eighty-eight thousand, nine hundred and ninety-nine.
k. One hundred twenty-three million, four hundred fifty-six thousand, seven hundred and eighty-nine.
l. One billion.
m. Three billion, four hundred million, three hundred thousand and five hundred.
n. Nineteen billion.
Dịch nghĩa:
a. Một trăm ba mươi tám nghìn.
b. Hai trăm sau mươi lăm nghìn bốn trăm.
c. Bốn trăm bảy mươi tám nghìn, sáu trăm năm mươi hai.
d. Hai triệu, tám trăm bốn mươi ba nghìn, sáu trăm bảy mươi.
e. Tám triệu, chín trăm năm mươi lăm nghìn, bốn trăm sáu mươi mốt.
g. Bảy triệu, chín trăm năm mươi sáu nghìn, ba trăm hai mươi ba.
h. Sáu mươi tám triệu, chín trăm bảy mươi hai nghìn, bốn trăm ba mươi sáu.
i. Bảy mươi tám triệu, chín trăm bảy mươi hai nghìn, chín trăm chín mươi chín.
k. Một trăm hai mươi ba triệu, bốn trăm năm mươi sáu nghìn, bảy trăm tám mươi chín.
l. Một tỉ.
m. Ba tỉ, bốn trăm triệu, ba trăm nghìn, năm trăm.
n. Mười chín tỉ.
Giải những bài tập khác
Giải bài tập những môn khác
Giải sgk lớp 4 KNTT
Giải tiếng việt 4 KNTT
Tuyển tập văn mẫu lớp 4 KNTT
Giải tiếng việt 4 tập 1 KNTT
Giải tiếng việt 4 tập 2 KNTT
Giải toán 4 KNTT
Giải toán 4 tập 1 KNTT
Giải toán 4 tập 2 KNTT
Giải đạo đức 4 KNTT
Giải lịch sử và địa lí 4 KNTT
Giải khoa học 4 KNTT
Giải công nghệ 4 KNTT
Giải tin học 4 KNTT
Giải âm nhạc 4 KNTT
Giải mĩ thuật 4 KNTT
Giải HĐTN 4 KNTT
Giải sgk lớp 4 CTST
Giải tiếng việt 4 CTST
Giải tiếng việt 4 tập 1 CTST
Giải tiếng việt 4 tập 2 CTST
Tuyển tập văn mẫu lớp 4 CTST
Giải toán 4 CTST
Giải toán 4 tập 1 CTST
Giải toán 4 tập 2 CTST
Giải đạo đức 4 CTST
Giải khoa học 4 CTST
Giải lịch sử và địa lí 4 CTST
Giải công nghệ 4 CTST
Giải tin học 4 CTST
Giải âm nhạc 4 CTST
Giải mĩ thuật 4 CTST bản 1
Giải mĩ thuật 4 CTST bản 2
Giải HĐTN 4 CTST bản 1
Giải HĐTN 4 CTST bản 2
Bình luận