Câu hỏi tự luận mức độ thông hiểu Ngữ văn 9 KNTT bài: Ôn tập học kì I

2. THÔNG HIỂU (4 câu)

Câu 1: Liệt kê 6 kiến thức em đã học về thực hành tiếng việt vào mẫu bảng sau?

Câu 2: So sánh giữa câu rút gọn và câu đặc biệt?

Câu 3: Hãy liệt kê 5 loại tài liệu tham khảo thường dùng trong học tập và mô tả ngắn gọn về từng loại.

Câu 4: So sánh sự khác biệt giữa chữ Quốc ngữ và chữ Hán trong việc thể hiện ngôn ngữ Việt?


Câu 1:

Kiến thức tiếng Việt

Khái niệm cần nắm

Điển tích điển cố

Một điển tích, điển cố xuất hiện trong văn bản chỉ là từ ngữ. Nhưng đằng sau từ ngữ là một câu chuyện hay sự việc, câu kinh, câu thơ nào đó.

Một số yếu tố Hán Việt dễ nhầm lẫn và cách phân biệt

Các yếu tố Hán Việt đồng âm và gần âm. Cách phân biệt: Dựa vào suy luận và tra cứu từ điển.

Biện pháp chơi chữ

Biện pháp tu từ chơi chữ, dùng từ đồng nghĩa, gần âm hoặc cùng trường nghĩa

Biện pháp tu từ điệp thanh và điệp vần

- Điệp thanh có thể được tạo nên bằng cách sử dụng lặp lại một loạt âm tiết có cùng thanh điệu

- Điệp vần trong thơ có thể xuất hiện ở vị trí các âm tiết gieo vần: âm tiết cuối cùng của câu thơ (vần chân) hoặc âm tiết nằm ở khoảng giữa câu thơ (vần lưng), tạo tính liên kết, tính nhạc cho câu thơ. Ở một số bài thơ, việc gieo vần tạo được ấn tượng hoặc cảm xúc đặc biệt, có hiệu quả tu từ rõ nét, đó chính là điệp vần.

Dẫn trực tiếp và gián tiếp

Dẫn trực tiếp sử dụng ngoặc kép, còn dẫn gián tiếp thì không.

Sử dụng tư liệu tham khảo và trích dẫn

Khi viết, ta thường tham khảo tài liệu từ các nguồn khác nhau để có thể tiếp cận vấn đề một cách toàn diện, sâu sắc hơn.

Câu 2:

 

Câu đặc biệt

Câu rút gọn

Giống nhau

  • Đều là loại câu có sự bất thường về cấu trúc.

  • Có cấu tạo là một từ hoặc một cụm từ.

  • Ngắn gọn, cô đọng, súc tích.

Khác nhau

  • Câu đặc biệt là câu không có cấu tạo theo mô hình chủ ngữ và vị ngữ.

  • Câu rút gọn là câu đơn có đủ thành phần chủ ngữ và vị ngữ nhưng khi sử dụng người ta lược bỏ đi một số thành phần như chủ ngữ, vị ngữ hoặc lược bỏ cả chủ ngữ và vị ngữ.

  • Từ hoặc cụm từ trong câu đặc biệt làm trung tâm cú pháp của câu không thể xác định được từ hoặc cụm từ đó làm thành phần nào trong câu.

  • Dựa vào hoàn cảnh, có thể xác định được từ hoặc cụm từ bị rút gọn là thành phần gì trong câu.

  • Câu đặc biệt không thể khôi phục thành phần câu như chủ ngữ - vị ngữ.

  • Câu rút gọn có thể khôi phục lại thành phần đã bị lược bỏ trong câu thành câu hoàn chỉnh, đầy đủ. 

Câu 3:

- Sách giáo khoa: Là tài liệu được biên soạn theo chương trình học, cung cấp kiến thức cơ bản và hệ thống cho học sinh. Sách giáo khoa thường được sử dụng trong lớp học và là nguồn tài liệu chính cho việc học.

- Tài liệu nghiên cứu: Là các bài báo, luận văn, luận án được công bố trên các tạp chí khoa học. Tài liệu này cung cấp thông tin chuyên sâu và cập nhật về các lĩnh vực nghiên cứu, giúp học sinh nắm bắt các xu hướng mới.

- Từ điển: Là công cụ tra cứu từ vựng, nghĩa của từ, cách sử dụng từ trong ngữ cảnh. Từ điển giúp học sinh mở rộng vốn từ và cải thiện kỹ năng ngôn ngữ.

- Tài liệu điện tử: Bao gồm các bài viết, video, khóa học trực tuyến và các nguồn thông tin trên internet. Tài liệu điện tử giúp học sinh dễ dàng tiếp cận thông tin và học tập linh hoạt.

- Báo chí: Là các bài viết trên báo, tạp chí, cung cấp thông tin thời sự và phân tích các vấn đề xã hội. Tài liệu này giúp học sinh cập nhật thông tin mới và có cái nhìn đa chiều về các sự kiện.

Câu 4:

 

Chữ Quốc ngữ

Chữ Hán

Cấu trúc và hình thànhDựa trên bảng chữ cái Latinh với 29 chữ cái, sử dụng dấu thanh để thể hiện âm điệu. Ví dụ: "tôi", "có", "mẹ".Là hệ thống chữ viết biểu ý, mỗi ký tự thường mang một nghĩa nhất định và có thể có nhiều cách phát âm. Ví dụ, chữ "母" (mẫu) có nghĩa là mẹ, nhưng không thể hiện âm điệu.
Phản ánh ngữ âmPhản ánh chính xác âm vị và thanh điệu của tiếng Việt, giúp người đọc dễ dàng phát âm đúng. Ví dụ: "bà", "bá", "bả" có nghĩa khác nhau dựa vào thanh điệu. Không thể hiện âm điệu, nên người học phải nhớ cách phát âm và nghĩa của từng chữ riêng biệt.
Khả năng mở rộngDễ dàng tiếp nhận từ mới, đặc biệt là từ nước ngoài, nhờ vào tính linh hoạt của bảng chữ cái. Ví dụ: "internet", "computer".Khó khăn trong việc tiếp nhận từ mới, vì phải tạo ra ký tự mới hoặc sử dụng ký tự hiện có với nghĩa mới.

Bình luận

Giải bài tập những môn khác