Câu hỏi tự luận mức độ thông hiểu ngữ văn 12 cd bài 7: Thực hành tiếng Việt biện pháp tu từ nghịch ngữ (Tiếp theo)

2. THÔNG HIỂU (4 câu)

Câu 1: So sánh biện pháp tu từ nghịch ngữ với một số biện pháp tu từ khác như ẩn dụ, hoán dụ?

Câu 2: Giải thích vì sao biện pháp nghịch ngữ lại thường được sử dụng trong các tác phẩm thơ ca?

Câu 3: Phân tích tác động của nghịch ngữ đến người đọc?

Câu 4: Nêu một ví dụ về nghịch ngữ trong một bài thơ  và phân tích ý nghĩa của nó?


Câu 1: 

* Điểm giống nhau

Tạo hình ảnh: Cả ba biện pháp tu từ đều có khả năng tạo ra hình ảnh phong phú trong tâm trí người đọc.

Gợi cảm xúc: Tất cả đều có thể khơi gợi cảm xúc mạnh mẽ và sâu sắc, giúp người đọc cảm nhận rõ hơn về nội dung tác phẩm.

Sử dụng ngôn ngữ sáng tạo: Chúng đều yêu cầu sự sáng tạo trong việc sử dụng ngôn ngữ để truyền tải ý nghĩa sâu xa.

*Khác nhau:

 Nghịch ngữ Ẩn dụHoán dụ 
Định nghĩa  Sử dụng sự đối lập để làm nổi bật ý tưởng hoặc cảm xúc.So sánh gián tiếp giữa hai sự vật khác nhau mà không sử dụng từ "như".Thay thế một từ bằng một từ khác có liên quan gần gũi (thường là phần với toàn thể hoặc nguyên nhân với kết quả).
Ví dụ"Yêu và ghét đều là hai mặt của một đồng xu.""Cuộc đời là một chuyến đi.""Tôi thích nghe Mozart" (thay vì nói "tôi thích nghe nhạc của Mozart").

Câu 2: 

Tăng tính biểu cảm: Nghịch ngữ giúp tạo ra sự tương phản rõ nét, làm nổi bật cảm xúc và ý tưởng trong thơ.

Khơi gợi suy nghĩ: Sự đối lập trong nghịch ngữ kích thích người đọc suy nghĩ và cảm nhận sâu sắc hơn về nội dung tác phẩm.

Tạo nhịp điệu và âm điệu: Nghịch ngữ có thể tạo ra âm hưởng và nhịp điệu độc đáo cho bài thơ, làm cho nó dễ nhớ và hấp dẫn hơn.

Câu 3: 

Khơi gợi cảm xúc mạnh mẽ: Nghịch ngữ thường khiến người đọc cảm nhận rõ ràng hơn về những cảm xúc phức tạp, như tình yêu và nỗi đau, hạnh phúc và buồn bã.

Tạo ra sự liên tưởng: Người đọc có thể liên tưởng đến những trải nghiệm cá nhân khi gặp các cặp đối lập, từ đó tạo ra sự kết nối sâu sắc hơn với tác phẩm.

Khuyến khích sự phân tích: Nghịch ngữ thường yêu cầu người đọc dừng lại để suy nghĩ về ý nghĩa sâu xa, từ đó làm tăng giá trị nghệ thuật của tác phẩm.

Câu 4: 

Biện pháp tu từ nghịch ngữ trong các câu văn biền ngẫu dưới đây (trích Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc của Nguyễn Đình Chiểu) “Chưa quen cung ngựa, đâu tới trường nhung; chỉ biết ruộng trâu, ở trong làng bộ.”

- Câu văn trên sử dụng những cụm từ có ý nghĩa trái ngược nhau, tạo nên sự đối nghịch trong câu văn nhằm nhấn mạnh đặc điểm của người nông dân nghĩa sĩ: Chưa quen cung ngựa, đâu tới trường cung >< Chỉ biết ruộng trâu, ở trong làng bộ. 

=> Tác dụng: Nhấn mạnh phẩm chất chất phác của người nông dân trong cuộc sống đời thường, với con trâu, cái cuốc thường ngày.


Bình luận

Giải bài tập những môn khác