Câu hỏi tự luận mức độ nhận biết Ngữ văn 9 kntt bài 6: Thực hành tiếng Việt trang 15

1. NHẬN BIẾT (5 câu)

Câu 1: Câu ghép là gì? Hãy đưa ra định nghĩa.

Câu 2: Liệt hai loại câu ghép phổ biến trong tiếng Việt.

Câu 3: Nêu tên ít nhất hai phương tiện nối câu ghép.

Câu 4: Giải thích sự khác nhau giữa câu ghép và câu đơn?

Câu 5: Cho ví dụ về câu ghép sử dụng phương tiện nối “và” và “nhưng”.


Câu 1: 

Câu ghép là một loại câu trong tiếng Việt được cấu tạo từ hai hoặc nhiều mệnh đề độc lập, có thể đứng riêng biệt nhưng được kết nối với nhau bằng các phương tiện nối. Mỗi mệnh đề trong câu ghép đều có thể trở thành một câu hoàn chỉnh nếu tách rời.

Ví dụ: "Hôm nay trời đẹp, tôi sẽ đi dạo." Trong câu này, "Hôm nay trời đẹp" và "tôi sẽ đi dạo" đều là những mệnh đề độc lập, có thể đứng riêng biệt.

Câu 2: 

- Câu ghép đẳng lập: Câu ghép đẳng lập bao gồm hai vế câu không phụ thuộc vào nhau và có mối quan hệ ngang hàng, không phụ thuộc vào nhau. Các vế trong câu ghép đẳng lập được kết nối bằng quan hệ từ đẳng lập do vậy mối quan hệ giữa chúng nhìn chung khá lỏng lẻo.

Ví dụ: Hôm nay tôi làm việc hoặc mai làm.

- Câu ghép chính phụ: Câu ghép chính – phụ là câu được nối với nhau bằng quan hệ từ hoặc được kết nối bằng một cặp từ hô ứng. Câu ghép chính phụ cũng có hai vế nhưng lại phụ thuộc lẫn nhau, được kết nối bằng quan hệ từ chính phụ; vì vậy mối quan hệ trong câu ghép chính phụ thường rất chặt chẽ.

Ví dụ: Nếu em chăm chỉ hơn thì em đã thành công.

Câu 3: 

- Từ nối “và”: Dùng để kết nối các mệnh đề có tính chất bổ sung hoặc đồng thời. Ví dụ: "Tôi thích ăn trái cây và uống nước ép."

- Từ nối “nhưng”: Dùng để thể hiện sự đối lập hoặc trái ngược giữa các mệnh đề. Ví dụ: "Tôi muốn đi xem phim, nhưng không có thời gian."

Câu 4: 

- Câu đơn: Là câu chỉ có một mệnh đề duy nhất, có thể chứa một chủ ngữ và một vị ngữ. Ví dụ: "Tôi đi học." Câu này chỉ có một ý nghĩa rõ ràng và không thể tách rời.

- Câu ghép: Như đã định nghĩa ở trên, là câu có từ hai mệnh đề trở lên, có thể tách rời thành nhiều câu đơn khác nhau. Câu ghép cho phép diễn đạt nhiều thông tin, ý tưởng trong cùng một câu, giúp làm phong phú thêm nội dung giao tiếp.

Câu 5: 

+ Ví dụ sử dụng “và”: Minh thích đá bóng và chạy bộ.

+ Ví dụ sử dụng “nhưng”: Mặc dù em đã chuẩn bị bài rất kỹ, nhưng vẫn cảm thấy lo lắng.


Bình luận

Giải bài tập những môn khác