Tắt QC

Trắc nghiệm TNXH 3 kết nối bài 13 Một số bộ phận của thực vật (P2)

Dưới đây là loạt bài về trắc nghiệm tự nhiên xã hội 3 bài 13 Một số bộ phận của thực vật sách kết nối tri thức. Các câu hỏi và bài tập đều có đáp án. Phần này giúp học sinh ôn luyện kiến thức rất tốt và làm quen với hình thức thi trắc nghiệm.

Câu 1: Rễ cây có những loại chính?

  • A. Rễ cọc và dễ tơi
  • B. Rễ cọc và rễ chùm
  • C. Rễ chùm và dễ héo
  • D. Rễ chùm và dễ khô

Câu 2: Các bộ phận của quả là?

  • A. Vỏ, thịt quả, hạt
  • B. Vỏ, lá, hạt
  • C. Vỏ, thịt quả, nhụy
  • D. Vỏ, nhụy, hạt

Câu 3: Thứ tự các bộ phận của cây là?

  • A. Quả, rễ, thân cây, lá cây, hoa, cành cây
  • B. Rễ, thân cây, cành cây, lá cây, hoa, quả
  • C. Quả, hoa, lá cây, cành cây, thân cây, rễ
  • D. Rễ, quả, hoa, thân cây, cành cây, lá cây

Câu 4: Hoa bưởi có màu gì?

  • A. Màu hồng
  • B. Màu trắng
  • C. Màu cam
  • D. Màu tím

Câu 5: Các bộ phận của hoa là?

  • A. Nhụy hoa, gân hoa, cánh hoa, đài hoa
  • B. Nhụy hoa, nhị hoa, cánh hoa, phiến hoa
  • C. Nhụy hoa, nhị hoa, cánh hoa, đài hoa
  • D. Nhụy hoa, nhị hoa, phiến hoa, đài hoa

Câu 6: Các bộ phận của hoa là?

  • A. Cuống hoa, lá bắc, đài hoa (lá đài), tràng hoa (cánh hoa), bộ nhị và bộ nhụy
  • B. Lá, nhị hoa, cánh hoa, phiến hoa
  • C. Nhụy hoa, thân cây, cánh hoa, đài hoa
  • D. Nhụy hoa, nhị hoa, phiến hoa, quả

Câu 7: Các bộ phận của quả là?

  • A. Vỏ, thịt quả, hạt
  • B. Vỏ, gân quả, hạt
  • C. Vỏ, thịt quả, nhụy
  • D. Vỏ, nhụy, hạt

Câu 8: TSố tuổi của cây được tính như thế nào?

  • A. Đếm các vòng tròn trên mặt cắt gốc cây
  • B. Đếm số lượng rễ cây
  • C. Đếm số lượng cành cây to
  • D. Đếm các đường gân trên thân cây

Câu 9: Thân cây có chức năng gì?

  • A. Vận chuyển chất đạm từ rễ cây lên cành lá
  • B. Vận chuyển vitamin từ rễ cây lên cành lá
  • C. Vận chuyển chất dinh dưỡng từ rễ cây lên cành lá
  • D. Vận chuyển chất sơ từ rễ cây lên cành lá

Câu 10: Đâu là loại cây không có hoa?

  • A. Cây thông
  • B. Cây phượng
  • C. Cây bằng lăng
  • D. Cây bưởi

Câu 11: Đâu không phải là nhân tố để cây phát triển?

  • A. Nước
  • B. Khói
  • C. Ánh sáng mặt trời
  • D. Đất

Câu 12: Đặc điểm nhận biết của cây xương rồng?

  • A. Không có gai nhọn
  • B. Có nhiều gai nhọn mọc khắp thân
  • C. Gai nhọn chỉ nằm ở trên đỉnh
  • D. Gai nhọn chỉ nằm ở dưới thân

Câu 13: Các nhân tố giúp cây phát triển?

  • A. Nước, khí thải, đất...
  • B. Nước, ánh sáng mặt trời, đất...
  • C. Nước, ánh sáng mặt trời, khí thải...
  • D. Khí thải, ánh sáng mặt trời, đất...

Câu 14: Số tuổi của cây được tính như thế nào?

  • A. Đếm các vòng tròn trên mặt cắt gốc cây
  • B. Đếm số lượng rễ cây
  • C. Đếm số lượng cành cây to
  • D. Đếm các đường gân trên thân cây

Câu 15: Đâu là loại cây không có hoa?

  • A. Cây thông
  • B. Cây phượng
  • C. Cây bằng lăng
  • D. Cây bưởi

Xem đáp án

Nội dung quan tâm khác

Bình luận

Giải bài tập những môn khác