Tắt QC

Trắc nghiệm Lịch sử 10 cánh diều bài 13 Văn minh Chăm-Pa, văn minh Phù Nam

Bài trắc nghiệm có đáp án. Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Lịch sử 10 cánh diều bài 13 Văn minh Chăm - Pa, văn minh Phù Nam. Học sinh luyện tập bằng cách chọn đáp án của mình trong từng câu hỏi. Dưới cùng của bài trắc nghiệm, có phần xem kết quả để biết bài làm của mình. Kéo xuống dưới để bắt đầu.

Câu 1: Văn minh Chăm-pa ra đời trên cơ sở tiếp thu những thành tựu của nền văn minh nào sau đây?

  • A. Văn minh Trung Hoa.
  • B. Văn minh Ấn Độ.
  • C. Văn minh Ai Cập.
  • D. Văn minh Lưỡng Hà.

Câu 2: Ai là người có công lập nên nhà nước Chăm-pa?

  • A. Thục Phán.
  • B. Tượng Lâm.
  • C. Khu Liên.
  • D. Lâm Ấp.

Câu 3: Chữ Chăm cổ của người Chăm-pa được sáng tạo trên cơ sở chữ nào?

  • A. Chữ Hán.
  • B. Chữ Nôm.
  • C. Chữ Phạn.
  • D. Chữ La-tinh.

Câu 4: Một trong những tín ngưỡng bản địa của người Chăm-pa là

  • A. thờ sinh thực khí.
  • B. thờ Phật.
  • C. thờ Thành Hoàng.
  • D. thờ Thánh A-la.

Câu 5: Công trình kiến trúc nào sau đây của cư dân Chăm-pa được UNESCO công nhận là di sản văn hóa thế giới?

  • A. Thánh địa Mỹ Sơn (Quảng Nam).
  • B. Tháp Mỹ Khánh (Huế).
  • C. Tháp Bà Pô Na-ga (Khánh Hòa).
  • D. Tháp Cánh Tiên (Bình Định).

Câu 6:  Văn minh Phù Nam có cội nguồn từ nền văn hóa nào sau đây?

  • A. Văn hóa Hòa Bình.
  • B. Văn hóa Bàu Tró.
  • C. Văn hóa Óc Eo.
  • D. Văn hóa Bắc Sơn.

Câu 7: Nội dung nào sau đây không phản ánh đúng hoạt động kinh tế của cư dân Phù Nam?

  • A. Buôn bán đường biển.
  • B. Làm nghề thủ công.
  • C. Chăn nuôi gia súc.
  • D. Trồng lúa mạch.

Câu 8: Phương tiện đi lại chủ yếu của cư dân Phù Nam là

  • A. thuyền.
  • B. ngựa.
  • C. xe thồ.
  • D. trâu.

Câu 9: Một trong những hình thức chôn cất người chết của cư dân Phù Nam là

  • A. tháp táng.
  • B. hỏa táng.
  • C. vách táng.
  • D. mộc táng.

Câu 10: Nội dung nào sau đây không phản ánh đúng điều kiện tự nhiên của Chăm-pa?

  • A. Có nhiều vịnh, cảng biển tốt.
  • B. Khí hậu khô nóng, đất đai cằn cỗi.
  • C. Địa hình thấp, chủ yếu là đồng bằng.
  • D. Có dải đồng bằng nhỏ, hẹp dọc ven biển.

Câu 11: Cư dân Chăm cổ gồm hai bộ tộc chính là

  • A. Dừa và Cau.
  • B. Hổ và Gấu.
  • C. Cam và Quýt.
  • D. Voi và Gấu.

Câu 12: Cư dân Chăm cổ thuộc ngữ hệ nào sau đây?

  • A. Mông - Dao.
  • B. Thái.
  • C. Nam Đảo.
  • D. Mường.

Câu 13: Chế độ nào sau đây được bảo lưu lâu dài trong cộng đồng người Chăm?

  • A. Chế độ phụ hệ.
  • B. Chế độ mẫu hệ.
  • C. Chế độ vua - tôi.
  • D. Chế độ quan - dân.

Câu 14: Tổ chức xã hội của người Chăm được phân chia theo những yếu tố nào sau đây?

  • A. Tộc người và tín ngưỡng.
  • B. Tín ngưỡng và tôn giáo.
  • C. Lãnh thổ và tộc người.
  • D. Địa hình và địa bàn cư trú.

Câu 15:  Địa bàn chủ yếu của Vương quốc Phù Nam là khu vực nào của Việt Nam ngày nay?

  • A. Bắc Bộ.
  • B. Nam Bộ.
  • C. Bắc Trung Bộ.
  • D. Nam Trung Bộ.

Câu 16: Văn minh Phù Nam gắn liền với nền văn hóa nào sau đây?

  • A. Văn hóa Sa Huỳnh.
  • B. Văn hóa Phùng Nguyên.
  • C. Văn hóa Óc Eo.
  • D. Văn hóa Đông Sơn.

Câu 17: Điều kiện tự nhiên nào sau đây đã tạo cơ sở cho Phù Nam có thể sớm kết nối với nền thương mại biển quốc tế?

  • A. Giáp biển, có nhiều cảng biển.
  • B. Mạng lưới sông ngòi dày đặc.
  • C. Đất đai canh tác giàu phù sa.
  • D. Khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa.

Câu 18: Nội dung nào sau đây không phản ánh đúng điều kiện tự nhiên của Phù Nam?

  • A. Đất đai khô cằn, khó canh tác.
  • B. Giáp biển, có nhiều hải cảng.
  • C. Nguồn lợi thuỷ sản phong phú.
  • D. Mạng lưới sông ngòi dày đặc.

Câu 19: Văn minh Phù Nam chịu ảnh hưởng sâu sắc của nền văn minh nào sau đây?

  • A. Văn minh La Mã.
  • B. Văn minh Ấn Độ.
  • C. Văn minh Lưỡng Hà.
  • D. Văn minh Trung Hoa.

Câu 20: Những lực lượng nào trong xã hội Phù Nam có vai trò chi phối các quan hệ chính trị - xã hội và ngoại giao?

  • A. Quý tộc và tu sĩ.
  • B. Nông dân và nô lệ.
  • C. Nông dân và thợ thủ công.
  • D. Thợ thủ công và thương nhân.

Xem đáp án

Nội dung quan tâm khác

Bình luận

Giải bài tập những môn khác