Câu hỏi tự luận Vật lí 12 Chân trời bài 2: Thang nhiệt độ

Câu hỏi tự luận Vật lí 12 chân trời sáng tạo bài 2: Thang nhiệt độ. Bộ câu hỏi bài tập mở rộng có 4 mức độ: Thông hiểu, nhận biết, vận dụng và vận dụng cao. Phần tự luận này sẽ giúp học sinh hiểu sâu, sát hơn về môn học Vật lí 12 chân trời sáng tạo. Kéo xuống để tham khảo thêm.


Nếu chưa hiểu - hãy xem: => Lời giải chi tiết ở đây


Nếu chưa hiểu - hãy xem: => Lời giải chi tiết ở đây

B. Bài tập và hướng dẫn giải

1. NHẬN BIẾT (7 CÂU)

Câu 1: Em hãy nêu các bước thực hiện thí nghiệm xác định chiều truyền năng lượng nhiệt giữa hai vật chênh lệch nhiệt độ tiếp xúc nhau.

Câu 2: Từ thí nghiệm đã thực hiện, em hãy nêu kết luận về chiều truyền năng lượng giữa hai vật chênh lệch nhiệt độ tiếp xúc nhau.

Câu 3: Em hãy nêu nguyên lí đo nhiệt độ của nhiệt kế.

Câu 4: Em hãy giới thiệu thang nhiệt độ Celsius.

Câu 5: Em hãy giới thiệu thang nhiệt độ Kelvin (thang nhiệt độ tuyệt đối).

Câu 6: Nhiệt độ không tuyệt đối là gì?

Câu 7: Em hãy nêu cách chuyển đổi nhiệt độ giữa các thang đo.

2. THÔNG HIỂU (6 CÂU)

Câu 1: Hãy giải thích tại sao trong quá trình truyền nhiệt giữa hai vật, năng lượng nhiệt chỉ truyền từ vật có nhiệt độ cao hơn sang vật có nhiệt độ thấp hơn mà không ngược lại?

Câu 2: Thang nhiệt độ Kelvin được thiết lập dựa trên những mốc nhiệt độ nào và chúng có ý nghĩa gì trong thực tế?

Câu 3: So sánh ưu và nhược điểm của thang nhiệt độ Celsius và thang nhiệt độ Kelvin trong việc ứng dụng vào các bài toán vật lý?

Câu 4: Một chất có nhiệt độ là 50°C theo thang Celsius. Hãy tính nhiệt độ của chất đó theo thang Kelvin.

Câu 5: Nước ở trạng thái lỏng có nhiệt độ là 300 K theo thang Kelvin. Hãy tính nhiệt độ của nước này theo thang Celsius.

Câu 6: Nhiệt độ ban đầu của một vật là -10°C. Sau một thời gian, nhiệt độ của vật tăng lên thêm 20°C. Hãy tính nhiệt độ của vật sau khi tăng, theo thang Kelvin.

3. VẬN DỤNG (4 CÂU)

Câu 1: Trong một thí nghiệm, người ta dùng nhiệt kế thủy ngân để đo nhiệt độ của một môi trường có nhiệt độ rất thấp. Hãy giải thích tại sao việc này có thể dẫn đến sai số hoặc hỏng nhiệt kế, và nêu cách khắc phục.

Câu 2: Khi thực hiện các thí nghiệm về nhiệt học, người ta thường chờ một khoảng thời gian trước khi đo nhiệt độ của hai vật tiếp xúc. Hãy giải thích lý do vì sao cần có sự chờ đợi này và điều gì sẽ xảy ra nếu đo ngay lập tức sau khi tiếp xúc.

Câu 3: Một phòng thí nghiệm duy trì nhiệt độ không đổi là 25°C. Người ta muốn hạ nhiệt độ phòng xuống -5°C bằng cách sử dụng hệ thống làm lạnh. Hãy tính toán sự thay đổi về nhiệt độ của phòng này theo thang Kelvin.

Câu 4: Một thí nghiệm yêu cầu nhiệt độ của chất lỏng trong cốc phải tăng thêm 20 K so với nhiệt độ ban đầu là 77°C. Hãy tính nhiệt độ cuối cùng của chất lỏng theo thang Celsius.

4. VẬN DỤNG CAO (2 CÂU)

Câu 1: Một thí nghiệm được thực hiện trong môi trường chân không để kiểm tra sự truyền nhiệt giữa hai vật A và B, trong đó A có nhiệt độ ban đầu là 350 K và B có nhiệt độ ban đầu là 273 K. Em hãy phân tích và giải thích cách thức truyền nhiệt trong môi trường này, và dự đoán nhiệt độ cuối cùng của hệ khi đạt trạng thái cân bằng nhiệt nếu tổng nhiệt lượng của hệ là không đổi.

Câu 2: Em hãy thiết kế một thí nghiệm đo chính xác nhiệt độ của một vật có nhiệt độ gần tuyệt đối (-273°C) mà không làm thay đổi đáng kể nhiệt độ của nó. Hãy giải thích chi tiết các công cụ và phương pháp mà em sẽ sử dụng.

Nội dung quan tâm khác

Thêm kiến thức môn học

Từ khóa tìm kiếm:

Bài tập tự luận Vật lí 12 chân trời sáng tạo bài 2: Thang nhiệt độ, Bài tập Ôn tập Vật lí 12 chân trời sáng tạo bài 2: Thang nhiệt độ, câu hỏi ôn tập 4 mức độ Vật lí 12 CTST bài 2: Thang nhiệt độ

Bình luận

Giải bài tập những môn khác