Câu hỏi tự luận mức độ vận dụng Vật lí 12 ctst bài 2: Thang nhiệt độ

3. VẬN DỤNG (4 CÂU)

Câu 1: Trong một thí nghiệm, người ta dùng nhiệt kế thủy ngân để đo nhiệt độ của một môi trường có nhiệt độ rất thấp. Hãy giải thích tại sao việc này có thể dẫn đến sai số hoặc hỏng nhiệt kế, và nêu cách khắc phục.

Câu 2: Khi thực hiện các thí nghiệm về nhiệt học, người ta thường chờ một khoảng thời gian trước khi đo nhiệt độ của hai vật tiếp xúc. Hãy giải thích lý do vì sao cần có sự chờ đợi này và điều gì sẽ xảy ra nếu đo ngay lập tức sau khi tiếp xúc.

Câu 3: Một phòng thí nghiệm duy trì nhiệt độ không đổi là 25°C. Người ta muốn hạ nhiệt độ phòng xuống -5°C bằng cách sử dụng hệ thống làm lạnh. Hãy tính toán sự thay đổi về nhiệt độ của phòng này theo thang Kelvin.

Câu 4: Một thí nghiệm yêu cầu nhiệt độ của chất lỏng trong cốc phải tăng thêm 20 K so với nhiệt độ ban đầu là 77°C. Hãy tính nhiệt độ cuối cùng của chất lỏng theo thang Celsius.


Câu 1: 

Thủy ngân sẽ bị đông đặc ở nhiệt độ khoảng -39°C, dẫn đến nhiệt kế không thể hoạt động chính xác ở môi trường quá lạnh và có nguy cơ bị vỡ. Để khắc phục, nên sử dụng nhiệt kế cồn hoặc nhiệt kế điện trở, có phạm vi đo rộng hơn.

Câu 2: 

Cần chờ để hai vật có thời gian truyền nhiệt cho nhau cho đến khi đạt trạng thái cân bằng nhiệt, lúc này nhiệt độ của cả hai mới ổn định và chính xác. Nếu đo ngay lập tức, nhiệt độ đo được sẽ chưa phản ánh đúng quá trình truyền nhiệt và dẫn đến kết quả sai.

Câu 3: 

  • Nhiệt độ ban đầu theo thang Kelvin: T1 = 25°C + 273,15 = 298,15K
  • Nhiệt độ cuối cùng theo thang Kelvin: T2 = −5°C + 273,15 = 268,15K.
  • Độ chênh lệch nhiệt độ: ΔT = T1 − T2 = 298,15K − 268,15K = 30K.

Câu 4: 

  • Nhiệt độ ban đầu theo thang Kelvin: T1 = 77°C + 273,15 = 350,15K
  • Nhiệt độ cuối cùng theo thang Kelvin: T2 = 350,15K + 20K = 370,15K.
  • Chuyển đổi về thang Celsius: t = 370,15K − 273,15 = 97°C

Bình luận

Giải bài tập những môn khác