Video giảng hóa học 12 chân trời bài 3: Glucose và Fructose
Video giảng Hóa học 12 chân trời bài 3: Glucose và Fructose. Các kiến thức được truyền tải nhẹ nhàng, dễ hiểu. Các phần trọng tâm sẽ được nhấn mạnh, giảng chậm. Xem video, học sinh sẽ dễ dàng hiểu bài và tiếp thu kiến thức nhanh hơn.
Bạn chưa đủ điều kiện để xem được video này. => Xem video demo
Tóm lược nội dung
BÀI 3. GLUCOSE VÀ FRUCTOSE
Xin chào các em, cô rất vui được cùng các em tìm hiểu bài học ngày hôm nay!
Thông qua video này, các em sẽ nắm được các kiến thức và kỹ năng như sau:
- Nêu được khái niệm, cách phân loại carbohydrate; trạng thái tự nhiên của glucose, fructose.
- Viết được công thức cấu tạo dạng mạch hở, dạng mạch vòng và gọi được tên của glucose và fructose.
- Trình bày được tính chất hoá học cơ bản của glucose và fructose (phản ứng với copper (II) hydroxide, nước bromine, thuốc thử Tollens, phản ứng lên men của glucose, phản ứng riêng của nhóm -OH hemiacetal khi glucose ở dạng mạch vòng).
- Thực hiện được (hoặc quan sát video) thí nghiệm về phản ứng của glucose (với copper (II) hydroxide, nước bromine, thuốc thử Tollens).
- Trình bày được ứng dụng của glucose và fructose.
A. KHỞI ĐỘNG
Các em thấy hình ảnh dưới đây có quen thuộc không? Đây đều là thực phẩm các em em sử dụng hàng ngày đúng không nào? Các thực phẩm này đều có chứa carbohydrate:
Vậy thì carbohydrate là gì? Carbohydrate đơn giản như glucose có các tính chất hoá học cơ bản nào?
Để biết được câu trả lời, chúng ta hãy cùng tìm hiểu trong bài học ngày hôm nay Bài 3 – Glucose và fructose.
B. HOẠT ĐỘNG HÌNH THÀNH KIẾN THỨC
I. Khái niệm, cách phân loại carbohydrate
Nêu khái niệm và cách phân loại carbohydrate.
Video trình bày nội dung:
- Khái niệm: Carbohydrate là những hợp chất hữu cơ tạp chức, thường có công thức chung là Cn(H2O)m.
- Carbohydrate được chia thành 3 nhóm chính:
+ Monosaccharide: carbohydrate không bị thủy phân
+ Disaccharide: carbohydrate khi thủy phân hoàn toàn, mỗi phân tử tạo thành hai phân tử monosaccharide.
+ Polysaccharide: carbohydrate khi thủy phân hoàn toàn, mỗi phân tử tạo thành nhiều phân tử monosaccharide.
II. Glucose - Fructose
Nội dung 1. Trạng thái tự nhiên
Nêu trạng thái tự nhiên của glucose và fructose.
Video trình bày nội dung:
Glucose | Fructose | |
Giống nhau | - Là chất rắn, dễ tan trong nước, có vị ngọt. | |
Khác nhau | - Có trong nhiều loại trái cây chín; có trong cơ thể người. | - Có trong một số loại trái cây chín, trong mật ong. |
Nội dung 2. Cấu tạo phân tử
Nêu cấu tạo của glucose và fructose.
Video trình bày nội dung:
- Glucose:
+ Công thức phân tử: C6H12O6.
+ Ở dạng mạch hở có 5 nhóm hydroxy và một nhóm aldehyde.
+ Công thức cấu tạo: CH2OH[CHOH]4CH=O.
+ Dạng tồn tại: dạng mạch hở và hai mạch vòng chuyển hóa qua lại lẫn nhau.
+ Nhóm -OH hemiacetal gắn với carbon số 1 trong dạng mạch vòng.
- Fructose:
+ Công thức phân tử: C6H12O6.
+ Ở dạng mạch hở chứa 5 nhóm hydroxy, một nhóm ketone.
+ Dạng tồn tại: tồn tại đồng thời ở dạng mạch hở và mạch vòng.
+ Nhóm -OH hemiketal gắn với carbon số 2 trong dạng mạch vòng
Nội dung 3. Tính chất hóa học
Nêu tính chất hóa học của Glucose - Fructose
Video trình bày nội dung:
a) Tính chất polyalcohol : 2C6H12O6 + Cu(OH)2 → (C6H11O6)2Cu + 2H2O
b) Tính chất aldehyde
- Nhóm aldehyde của glucose có thể bị oxi hóa bởi:
Thuốc thử Tollens:
CH2OH[CHOH]4CHO + 2[Ag(NH3)2]OH to→ CH2OH[CHOH]4COONH4 + 2Ag + 3NH3 + H2O
Cu(OH)2 trong môi trường base, đun nóng:
CH2OH[CHOH]4CH=O + 2Cu(OH)2 + NaOH to→ CH2OH[CHOH]4COONa + Cu2O + 3H2O
Nước bromine: CH2OH[CHOH]4CHO + Br2 + H2O → CH2OH[CHOH]4COOH + 2HBr
c) Phản ứng lên men của glucose
C6H12O6 enzyme→ 2C2H5OH + 2CO2 ; C6H12O6 enzyme→ 2CH3CH(OH)COOH
d) Tính chất riêng của nhóm -OH hemiacetal
...........
Nội dung video bài 3: Glucose và fructose còn nhiều phần rất hấp dẫn và thú vị. Hãy cùng đăng kí để tham gia học bài và củng cố kiến thức thông qua hoạt động luyện tập và vận dụng trong video.