Slide bài giảng Địa lí 9 Chân trời Chủ đề 3: Bảo vệ chủ quyền, các quyền và lợi ích hợp pháp của Việt Nam ở Biển Đông
Slide điện tử Chủ đề 3: Bảo vệ chủ quyền, các quyền và lợi ích hợp pháp của Việt Nam ở Biển Đông. Kiến thức bài học được hình ảnh hóa, sinh động hóa. Trình bày với các hiệu ứng hiện đại, hấp dẫn. Giúp học sinh hứng thú học bài. Học nhanh, nhớ lâu. Có tài liệu này, hiệu quả học tập của học môn Địa lí 9 Chân trời sáng tạo sẽ khác biệt
Bạn chưa đủ điều kiện để xem được slide bài này. => Xem slide bài mẫu
Tóm lược nội dung
CHỦ ĐỀ 3. BẢO VỆ CHỦ QUYỀN, CÁC QUYỀN VÀ LỢI ÍCH HỢP PHÁP CỦA VIỆT NAM Ở BIỂN ĐÔNG
MỞ ĐẦU
Câu hỏi: Biển Đông nằm ở phía Đông Việt Nam, trong đó, vùng biển thuộc chủ quyền của Việt Nam có diện tích khoảng 1 triệu km². Biển Đông có vai trò quan trọng đối với Việt Nam, khu vực Đông Nam Á và thế giới. Vậy, những chứng cứ lịch sử và pháp lí nào khẳng định chủ quyền biển đảo của Việt Nam ở Biển Đông? Biển đảo có vai trò chiến lược ra sao? Từ đó, chúng ta cần có hành động cụ thể gì để thể hiện trách nhiệm đối với việc bảo vệ chủ quyền, các quyền và lợi ích hợp pháp của Việt Nam ở Biển Đông?
Bài làm rút gọn:
Chứng cứ lịch sử:
Biểu đồ Hồng Đức (1490.
Bản đồ Đại Nam thống nhất toàn đồ (1838.
Nhiều văn bản pháp luật, sắc lệnh của các triều đại Việt Nam.
Chứng cứ pháp lý:
Công ước Liên hợp quốc về Luật Biển (UNCLOS) 1982:
Việt Nam là quốc gia ven biển, có quyền chủ quyền đối với vùng biển, thềm lục địa và các đảo thuộc lãnh thổ.
Hoàng Sa và Trường Sa là quần đảo, thuộc chủ quyền của Việt Nam.
Tuyên bố về Quyền hạn của Việt Nam trên Biển Đông (1958).
Luật Biển Việt Nam (2012).
* Hành động để bảo vệ chủ quyền biển đảo:
Nâng cao nhận thức cho người dân.
Tăng cường quốc phòng, an ninh.
Phát triển kinh tế biển.
Giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
1. Chứng cứ lịch sử của Việt Nam về chủ quyền ở Biển Đông
Câu hỏi: Hãy trình bày những chứng cứ lịch sử, pháp lí về chủ quyền biển, đảo Việt Nam.
Dựa vào các tư liệu từ 3.1 đến 3.9 và thông tin trong bài, hãy chứng minh Nhà nước Việt Nam là nhà nước đầu tiên trong lịch sử đã chiếm hữu và có quá trình xác lập, thực thi chủ quyền liên tục đối với quần đảo Hoàng Sa, quần đảo Trường Sa.
Bài làm rút gọn:
Chứng cứ lịch sử:
Biểu đồ Hồng Đức (1490): Thể hiện chủ quyền của Việt Nam đối với hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa.
Bản đồ Đại Nam thống nhất toàn đồ (1838): Ghi chép Hoàng Sa và Trường Sa là lãnh thổ của Việt Nam.
Nhiều văn bản pháp luật, sắc lệnh của các triều đại Việt Nam: Khẳng định chủ quyền đối với Hoàng Sa và Trường Sa.
Chứng cứ pháp lý:
Công ước Liên hợp quốc về Luật Biển (UNCLOS) 1982:
Việt Nam là quốc gia ven biển, có quyền chủ quyền đối với vùng biển, thềm lục địa và các đảo thuộc lãnh thổ.
Hoàng Sa và Trường Sa là quần đảo, thuộc chủ quyền của Việt Nam.
Tuyên bố về Quyền hạn của Việt Nam trên Biển Đông (1958): Khẳng định chủ quyền của Việt Nam đối với hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa.
Luật Biển Việt Nam (2012): Quy định cụ thể về chủ quyền, quyền chủ quyền và quyền tài phán của Việt Nam trên Biển Đông.
* Quá trình xác lập chủ quyền:
- Thời kỳ phong kiến:
+ Thế kỷ 13:
Lần đầu tiên ghi chép về Hoàng Sa trong sách "Thiên Nam dư địa chí".
Nhà Trần cử quan cai quản Hoàng Sa.
+ Thế kỷ 17:
Chúa Nguyễn cử đội Hoàng Sa đi khai thác, khẳng định chủ quyền.
Lập bia chủ quyền trên đảo Hoàng Sa.
+ Thế kỷ 18 - 19:
Các triều đại nhà Nguyễn tiếp tục khẳng định chủ quyền, tổ chức hoạt động trên Hoàng Sa và Trường Sa.
Ban hành nhiều văn bản pháp luật về quản lý hai quần đảo.
- Thời kỳ Pháp thuộc:
Pháp thừa nhận chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa.
Tiến hành các hoạt động khảo sát, khẳng định chủ quyền.
- Sau Cách mạng tháng Tám:
1958: Tuyên bố về Quyền hạn của Việt Nam trên Biển Đông, khẳng định chủ quyền đối với Hoàng Sa và Trường Sa.
1975: Giải phóng hoàn toàn miền Nam, thống nhất đất nước, khẳng định chủ quyền toàn vẹn lãnh thổ, bao gồm Hoàng Sa và Trường Sa.
1982: Tham gia ký kết UNCLOS 1982, khẳng định chủ quyền và quyền tài phán theo quy định quốc tế.
- Văn bản pháp luật:
Hiến pháp, Luật Biển Việt Nam, nhiều văn bản khác khẳng định chủ quyền.
Sách sử: "Thiên Nam dư địa chí", "Đại Nam thực lục", "Lịch triều hiến chương loại chí" ghi chép về Hoàng Sa và Trường Sa.
Bản đồ: "Biểu đồ Hồng Đức", "Bản đồ Đại Nam thống nhất toàn đồ" thể hiện Hoàng Sa và Trường Sa thuộc Việt Nam.
Bia chủ quyền: Bia chủ quyền trên đảo Hoàng Sa do chúa Nguyễn đặt năm 1720.
Cổ vật: Nhiều cổ vật được tìm thấy trên Hoàng Sa và Trường Sa khẳng định chủ quyền của Việt Nam.
* Hoạt động thực thi chủ quyền:
- Khai thác tài nguyên, đo đạc, cắm mốc, khẳng định chủ quyền.
- Tuần tra, kiểm soát: Bảo vệ chủ quyền, an ninh trật tự trên hai quần đảo.
- Cứu hộ, cứu nạn: Giúp đỡ tàu thuyền gặp nạn trên Biển Đông.
- Bổ sung các đảo, xây dựng nhà bia, trạm khí tượng, hải đăng.
- Nghiên cứu khoa học: Khảo sát, nghiên cứu về môi trường, tài nguyên biển.
2. Vai trò chiến lược của biển đảo Việt Nam
Câu hỏi: Hãy nêu vai trò chiến lược của biển đảo trong việc khẳng định và bảo vệ chủ quyền, các quyền và lợi ích hợp pháp của Việt Nam ở Biển Đông.
Bài làm rút gọn:
- Biển đảo là một phần lãnh thổ thiêng liêng không thể tách rời của Tổ quốc.
- Khẳng định chủ quyền quốc gia trên Biển Đông, bao gồm vùng biển, thềm lục địa và các đảo.
- Củng cố vị thế pháp lý và chính danh của Việt Nam trong việc giải quyết tranh chấp Biển Đông.
- Biển đảo là tiền đồn bảo vệ an ninh quốc phòng, là vị trí chiến lược quan trọng.
- Giúp bảo vệ vùng trời, vùng biển, thềm lục địa và các đảo của Việt Nam.
- Góp phần giữ gìn hòa bình, ổn định khu vực.
- Biển đảo có nguồn tài nguyên phong phú (dầu khí, hải sản, khoáng sản).
- Là tuyến đường biển quan trọng, thúc đẩy giao thương quốc tế.
- Góp phần phát triển kinh tế biển, du lịch biển, tạo nguồn thu cho quốc gia.
- Biển đảo là môi trường nghiên cứu khoa học, khảo sát, khai thác tài nguyên biển.
- Góp phần phát triển khoa học công nghệ, nâng cao trình độ quốc gia.
LUYỆN TẬP
Câu 1: Hãy hoàn thành bảng thống kê liên quan đến chủ quyền của Việt Nam đối với quần đảo Hoàng Sa, quần đảo Trường Sa theo mẫu dưới đây vào vở:
Xuất xứ | Tên tư liệu/Bản đồ | Thời gian, tác giả | Nội dung chủ yếu |
Tư liệu thành văn |
|
|
|
Bản đồ |
|
|
|
Bài làm rút gọn:
Xuất xứ | Tên tư liệu/Bản đồ | Thời gian, tác giả | Nội dung chủ yếu |
Tư liệu thành văn | Công ước Liên hợp quốc về Luật Biển (UNCLOS) | 1982 | Việt Nam là quốc gia ven biển, có quyền chủ quyền đối với vùng biển, thềm lục địa và các đảo thuộc lãnh thổ. Hoàng Sa và Trường Sa là quần đảo, thuộc chủ quyền của Việt Nam. |
Luật Biển Việt Nam | 2012 | Quy định cụ thể về chủ quyền, quyền chủ quyền và quyền tài phán của Việt Nam trên Biển Đông. | |
Bản đồ | Biểu đồ Hồng Đức | 1490 | Thể hiện chủ quyền của Việt Nam đối với hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa. |
Bản đồ Đại Nam thống nhất toàn đồ | 1838 | Ghi chép Hoàng Sa và Trường Sa là lãnh thổ của Việt Nam. |
Câu 2: Dựa vào những kiến thức đã học và thông tin trong bài, hãy nêu vai trò của biển đảo đối với sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc Việt Nam hiện nay.
Bài làm rút gọn:
* Về mặt kinh tế:
- Biển đảo là nguồn tài nguyên phong phú.
- Biển đảo là tuyến đường giao thông quan trọng.
* Về mặt an ninh - quốc phòng:
- Biển đảo là vị trí chiến lược quan trọng: Bảo vệ an ninh quốc phòng, chủ quyền lãnh thổ; Giữ gìn hòa bình, ổn định khu vực.
- Biển đảo là tiền đồn bảo vệ chủ quyền dân tộc; Giúp phòng chống, ngăn chặn các hoạt động xâm phạm trái phép.
* Về mặt khoa học - kỹ thuật:
- Biển đảo là môi trường nghiên cứu khoa học.
- Biển đảo là nơi đặt các trạm nghiên cứu khoa học.
* Về mặt văn hóa - xã hội:
- Biển đảo có giá trị văn hóa, lịch sử lâu đời.
- Biển đảo là nơi sinh sống của cộng đồng dân cư ven biển.
VẬN DỤNG
Câu hỏi: Hãy viết một bức thư gửi người bạn thân, trong đó, nêu một số hoạt động thể hiện trách nhiệm của học sinh đối với việc bảo vệ chủ quyền, các quyền và lợi ích hợp pháp của Việt Nam ở Biển Đông.
Bài làm rút gọn:
Gửi ...,
Mình viết thư này để chia sẻ với bạn về một vấn đề vô cùng quan trọng, đó là trách nhiệm của học sinh đối với việc bảo vệ chủ quyền, các quyền và lợi ích hợp pháp của Việt Nam ở Biển Đông.
Biển đảo là một phần lãnh thổ thiêng liêng không thể tách rời của Tổ quốc. Giữ gìn biển đảo là trách nhiệm của mỗi người dân Việt Nam, đặc biệt là thế hệ trẻ như chúng ta.
Là một học sinh, chúng ta có thể thể hiện trách nhiệm của mình bằng những hành động thiết thực sau:
1. Nâng cao nhận thức về Biển Đông:
- Tìm hiểu về lịch sử, chủ quyền, pháp lý và tiềm năng của Biển Đông qua sách báo, internet, các buổi sinh hoạt ngoại khóa,...
- Tham gia các cuộc thi tìm hiểu về Biển Đông do nhà trường, địa phương tổ chức.
- Chia sẻ kiến thức về Biển Đông cho bạn bè, người thân và cộng đồng.
2. Rèn luyện ý thức trách nhiệm:
- Tham gia các hoạt động tuyên truyền, giáo dục về chủ quyền Biển Đông do nhà trường, địa phương tổ chức.
- Tích cực tham gia các hoạt động bảo vệ môi trường biển.
- Lên án các hành vi vi phạm chủ quyền Biển Đông của các thế lực thù địch.
3. Góp sức xây dựng và phát triển đất nước:
- Chăm chỉ học tập, rèn luyện để trở thành những người có ích cho xã hội.
- Tham gia các hoạt động nghiên cứu khoa học về Biển Đông.
- Góp sức phát triển kinh tế biển, du lịch biển và bảo vệ môi trường biển.
4. Thể hiện tinh thần yêu nước:
- Tự hào về truyền thống lịch sử, văn hóa và con người Việt Nam.
- Giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc, thể hiện tinh thần đoàn kết, tương thân tương ái.
- Sẵn sàng lên tiếng bảo vệ chủ quyền Biển Đông khi có yêu cầu.
Biển đảo là của chúng ta, bảo vệ Biển Đông là trách nhiệm của mỗi người dân Việt Nam. Hãy cùng chung tay góp sức để giữ gìn biển đảo cho thế hệ mai sau.
Thân ái,
...