Slide bài giảng Công nghệ 9 Chế biến thực phẩm cánh diều bài 4: Tính chi phí bữa ăn
Slide điện tử bài 4: Tính chi phí bữa ăn. Kiến thức bài học được hình ảnh hóa, sinh động hóa. Trình bày với các hiệu ứng hiện đại, hấp dẫn. Giúp học sinh hứng thú học bài. Học nhanh, nhớ lâu. Có tài liệu này, hiệu quả học tập của học môn Công nghệ 9 Chế biến thực phẩm Cánh diều sẽ khác biệt
Bạn chưa đủ điều kiện để xem được slide bài này. => Xem slide bài mẫu
Tóm lược nội dung
BÀI 4. TÍNH CHI PHÍ BỮA ĂN
KHỞI ĐỘNG
Em hãy kể tên các món ăn trong một thực đơn mà em đã được ăn cùng với gia đình hoặc bạn bè. Em ấn tượng nhất với món ăn nào trong thực đơn đó? Vì sao?
Lời giải rút gọn:
Tôm rang me, sườn rim chua ngọt, cải thìa xào, canh chua cá, dưa hấu tráng miệng.
Món ăn mà em ấn tượng nhất có thể là canh chua cá. Em thích món này vì vị chua chua, ngọt ngọt của nước dùng cùng với hương vị đặc trưng của cá. Nó không chỉ ngon miệng mà còn rất bổ dưỡng và dễ tiêu hóa
I. KHÁI NIỆM THỰC ĐƠN
Câu hỏi: Vì sao thực đơn cho một bữa ăn nên đa dạng các loại thực phẩm?
Lời giải rút gọn:
Để cung cấp đầy đủ chất dinh dưỡng cho cơ thể, đảm bảo khẩu phần ăn cân đối và mang lại hương vị và trải nghiệm ẩm thực phong phú.
Câu hỏi: Hãy lập thực đơn một bữa tối của gia đình em và cho biết lí do tạo nên thực đơn này.
Lời giải rút gọn:
- Canh cà rốt và tôm
- Cá hấp hành gừng
- Rau xà lách trộn
- Cơm trắng
- Nước cam ép tươi
Lí do tạo nên thực đơn này là để đảm bảo bữa tối cung cấp đầy đủ chất dinh dưỡng cần thiết cho cả gia đình, đồng thời cũng mang lại hương vị ngon miệng và sự đa dạng trong bữa ăn.
II. TÍNH CHI PHÍ CHO MỘT BỮA ĂN THEO THỰC ĐƠN CHO TRƯỚC
Câu hỏi:
1. Từ khối lượng thực phẩm cần mua và đơn giá thực phẩm tại địa phương em, tính chi phí cho bữa ăn theo thực đơn trên (Bảng 4.1).
Bảng 4.1. Tính chi phí cho bữa ăn
2. Theo em, việc tính chi phí cho bữa ăn có cần thiết không? Vì sao?
Lời giải rút gọn:
1.
STT | Loại thực phẩm | Khối lượng thực phẩm cần mua (g) | Đơn giá (đồng/100g) | Thành tiền (đồng) |
1 | Gạo | 343 | 850 ₫ | 2,916 ₫ |
2 | Khoai lang | 396 | 3,000 ₫ | 11,880 ₫ |
3 | Cá chép | 611 | 6,000 ₫ | 36,660 ₫ |
4 | Bí đỏ | 329 | 2,000 ₫ | 6,580 ₫ |
5 | Rau muống | 414 | 500 ₫ | 2,070 ₫ |
6 | Đu đủ chín | 368 | 2,000 ₫ | 7,360 ₫ |
7 | Sữa chua | 400 | 7,000 ₫ | 28,000 ₫ |
8 | Dầu ăn | 40 | 20,000 ₫ | 8,000 ₫ |
Tổng chi phí | 103,466 ₫ |
2. Việc tính chi phí cho bữa ăn là rất cần thiết để quản lý ngân sách gia đình, đảm bảo rằng chi phí ăn uống không vượt quá mức quy định và giúp lập kế hoạch chi tiêu hợp lý.