Write the following words in the correct columns. Then practise reading out the words. (Viết các từ sau vào các cột đúng. Sau đó luyện đọc các từ.)
A. PRONUNCIATION
1. Write the following words in the correct columns. Then practise reading out the words. (Viết các từ sau vào các cột đúng. Sau đó luyện đọc các từ.)
near here there nightmare fear share square care pier fare stair clear cheer chair hair |
/ɪə/ | /eə/ |
|
|
/ɪə/ | /eə/ |
near / nɪə(r) / (adj): gần cheer / tʃɪə(r) /: nâng cốc here / hɪə(r) /: nơi đây fear / fɪə(r) / (n): nỗi sợ pier / pɪə(r) /: đê clear / klɪə(r) / (adj): sạch sẽ
| nightmare /ˈnaɪtmeə(r)/ (n): cơn ác mộng square / skweə(r) / (n): quảng trường fare / feə(r) / (n): giá vé care / keə(r) / (v) : quan tâm stair / steə(r) / (n) : cầu thang chair / tʃeə(r) /(n): cái ghế there / ðeə(r) /: ở đó share / ʃeə(r) / (v): chia sẻ hair / heə(r) / (n): tóc |
Xem toàn bộ: Giải SBT tiếng Anh 7 global success Unit 8 Films
Bình luận