Write the following words in the correct columns. Then practise reading out the words. (Viết các từ sau vào các cột đúng. Sau đó luyện đọc các từ.)

A. PRONUNCIATION

1. Write the following words in the correct columns. Then practise reading out the words. (Viết các từ sau vào các cột đúng. Sau đó luyện đọc các từ.)

near                 here                 there                nightmare        fear                  share

square              care                  pier                 fare                  stair                 clear

cheer                chair                hair

/ɪə/

/eə/

 

 

 





/ɪə/

/eə/

near / nɪə(r) / (adj): gần

cheer / tʃɪə(r) /: nâng cốc

here / hɪə(r) /: nơi đây

fear / fɪə(r) / (n): nỗi sợ

pier / pɪə(r) /: đê

clear / klɪə(r) / (adj): sạch sẽ

 

nightmare /ˈnaɪtmeə(r)/ (n): cơn ác mộng

square / skweə(r) / (n): quảng trường

fare / feə(r) / (n): giá vé

care / keə(r) / (v) : quan tâm

stair / steə(r) / (n) : cầu thang

chair / tʃeə(r) /(n): cái ghế

there / ðeə(r) /: ở đó

share / ʃeə(r) / (v): chia sẻ

hair / heə(r) / (n): tóc


Giải những bài tập khác

Bình luận

Giải bài tập những môn khác