Put the words from the box in the correct columns. (Đặt các từ trong hộp vào các cột chính xác.)
2. Put the words from the box in the correct columns. (Đặt các từ trong hộp vào các cột chính xác.)
boring enjoyable entertaining funny dull awful moving gripping amazing confusing |
Positive | Negative |
enjoyable
| boring |
Positive (Tích cực) | Negative (Tiêu cực) |
enjoyable (thú vị) entertaining (giải trí) funny (vui) moving (cảm động) gripping (thu hút) amazing (kinh ngạc) | boring (nhàm chán) dull (chán ngắt) awful (kinh khủng) confusing (bối rối) |
Xem toàn bộ: Giải SBT tiếng Anh 7 global success Unit 8 Films
Bình luận